Đầu kéo Ford F-MAX

PDF
Đầu kéo Ford F-MAX - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo Ford F-MAX | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
19.900 €
Giá ròng
≈ 611.400.000 ₫
≈ 23.130 US$
24.079 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Ford
Mẫu: F-MAX
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2019-08
Tổng số dặm đã đi được: 444.000 km
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Litva Vilnius7486 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 13 thg 10, 2025
Autoline ID: TQ45521
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị, 1.350 1 (750 1 + 600 1)
Động cơ
Thương hiệu: Ford
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 501 HP (368 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Bộ giải nhiệt khí nạp
Thể tích: 12.700 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Thương hiệu: ZF
Trục
Ngừng: lò xo/không khí
Trục thứ nhất: phanh - đĩa
Trục thứ cấp: phanh - đĩa
Phanh
AutoHold
ABD
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Kiểm soát hành trình thích ứng
Vô lăng đa chức năng
Cảm biến mưa
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Tủ lạnh
Cửa sổ trời
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Sưởi kính chắn gió
Tấm cản dòng
Ghế đặt trước
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ: 2
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Bộ sưởi độc lập: Eberspächer
Cửa sổ điện: trước
Vật liệu nội thất: velour
Điều chỉnh vô lăng: theo độ cao và tầm với
Lái trợ lực: thủy lực
Điều chỉnh độ cao của ghế bên trong
Bộ sưởi ghế: ghế trước
Đa phương tiện
GPS
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống phòng tránh va chạm phía trước
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ chuyển làn
Còi tín hiệu
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Hỗ trợ tốc độ thông minh
Hệ thống giám sát pin
Hệ thống giám sát áp suất lốp
Khóa vi sai
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn trước: đèn halogen
Đèn chạy ban ngày
Thiết bị bổ sung
ASR
Làm nóng nhiên liệu
Bồn AdBlue: 78 1
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh da trời đậm, ánh kim

Thêm chi tiết — Đầu kéo Ford F-MAX

Tiếng Anh
FLEETON official FORD Trucks dealer in Lithuania:


Basic Features:

Vehicle Type Tractor

Axle 4x2

Emission Euro 6

Cabin Type 2.5m Mega Cab

Wheelbase (mm) 3750

Engine

Type Ecotorq 12.7 L

Displacement [cc] 12740

Diameter x Stroke 130 mm x 160 mm

Power 500 PS

Torque 2500 Nm

Oil Filling Volume [l] 50 L

Coolant volume [l] 57 L (with Intarder 77 L)

Transmission

Clutch 430mm Single Disc

Automated Transmission ZF 12 TX 2620 (16,688-1)

Suspension (Rear/Front) Parabolic Leaf Springs / Air Suspension

Axle Single Reduction

Tyre & FDR Information

5th Wheel Height FDR Tyre

1100 mm 5th Wheel 2,47 or 2,64 315/70 R22.5

Braking System

Brakes (front/rear) (Ø.mm x mm. length) 430 x 45 - Disc Brakes

Braking System Dual Brake Circuit - Air Processing Unit with Integrated Oil Seperator and Heater

Engine Brake Power Max. 400 kW(Vehicle Level)

Electrical System

Battery 225Ah

Alternator / Starter Motor 130 A / 6.5 kW

Tanks

Fuel Tank 450+ 600L Aluminum

SCR Tank 78 L

Wheelbase 3600mm

Overall Vehicle Width (Excl. Mirrors) 2540

Ground Clearance - Front (for 1100mm 5th Wheel) 286

Ground Clearance - Rear (for 1100mm 5th Wheel) 238

STANDARD EQUIPMENT

• Automated Transmission

• 240Ah Battery

• C2AS Air Suspension

• Air Suspended Cab

• Automatic Climate Control Unit

• Bed Area Remote Control System

• Black Grille

• Body Colour Exterior Door Handle

• Body Colour Exterior Mirror Cover

• Body Colour Front Bumper

• Body Colour Hood Applique

• Cruise Control & Speed Limiter

• Double Bed Sleeper Compartment

• Driver Seat - Heated & Aır Suspended

• Dry Type Heater

• EBS (Electronic Brake System)

• Electrically Heated & Power Adjusted Mirrors

• Front & Rear Underrun Protection

• High Series Cluster Wıth 8'' Display

• Lane Departure Warning System

• Long Front Bumper

• Rain Sensor (Contains Auto Headlamp Control)

• Switchable Air Compressor

• 1100mm 5th Wheel & 2,47 FDR

• AEBS (Advanced Emergency Braking System)

• Comfort Plus Pack* (Includes Premium Seat Fabric,

Multimedia System with 7.2'' Touch Screen & Navigation,

Mini Fridge, Park Heater, Predictive Cruise Control and

Electrically Operated Cab Tilting)
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
FLEETON official FORD Trucks dealer in Lithuania:


Basic Features:

Vehicle Type Tractor

Axle 4x2

Emission Euro 6

Cabin Type 2.5m Mega Cab

Wheelbase (mm) 3750

Engine

Type Ecotorq 12.7 L

Displacement [cc] 12740

Diameter x Stroke 130 mm x 160 mm

Power 500 PS

Torque 2500 Nm

Oil Filling Volume [l] 50 L

Coolant volume [l] 57 L (with Intarder 77 L)

Transmission

Clutch 430mm Single Disc

Automated Transmission ZF 12 TX 2620 (16,688-1)

Suspension (Rear/Front) Parabolic Leaf Springs / Air Suspension

Axle Single Reduction

Tyre & FDR Information

5th Wheel Height FDR Tyre

1100 mm 5th Wheel 2,47 or 2,64 315/70 R22.5

Braking System

Brakes (front/rear) (Ø.mm x mm. length) 430 x 45 - Disc Brakes

Braking System Dual Brake Circuit - Air Processing Unit with Integrated Oil Seperator and Heater

Engine Brake Power Max. 400 kW(Vehicle Level)

Electrical System

Battery 225Ah

Alternator / Starter Motor 130 A / 6.5 kW

Tanks

Fuel Tank 450+ 600L Aluminum

SCR Tank 78 L

Wheelbase 3600mm

Overall Vehicle Width (Excl. Mirrors) 2540

Ground Clearance - Front (for 1100mm 5th Wheel) 286

Ground Clearance - Rear (for 1100mm 5th Wheel) 238

STANDARD EQUIPMENT

• Automated Transmission

• 225Ah Battery

• C2AS Air Suspension

• Air Suspended Cab

• Automatic Climate Control Unit

• Bed Area Remote Control System

• Black Grille

• Body Colour Exterior Door Handle

• Body Colour Exterior Mirror Cover

• Body Colour Front Bumper

• Body Colour Hood Applique

• Cruise Control & Speed Limiter

• Double Bed Sleeper Compartment

• Driver Seat - Heated & Aır Suspended

• Dry Type Heater

• EBS (Electronic Brake System)

• Electrically Heated & Power Adjusted Mirrors

• Front & Rear Underrun Protection

• High Series Cluster Wıth 8'' Display

• Lane Departure Warning System

• Long Front Bumper

• Rain Sensor (Contains Auto Headlamp Control)

• Switchable Air Compressor

• 1100mm 5th Wheel & 2,47 FDR

• AEBS (Advanced Emergency Braking System)

• Comfort Plus Pack* (Includes Premium Seat Fabric,

Multimedia System with 7.2'' Touch Screen & Navigation,

Mini Fridge, Park Heater, Predictive Cruise Control and

Electrically Operated Cab Tilting)
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.900 € ≈ 672.800.000 ₫ ≈ 25.450 US$
Đầu kéo
2019
930.000 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng thủy lực
Litva, Vilnius
Transimeksa
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 457.800.000 ₫ ≈ 17.320 US$
Đầu kéo
2019
719.274 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
UAB "Trucks Market"
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 580.600.000 ₫ ≈ 21.970 US$
Đầu kéo
2019
638.160 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
UAB "Trucks Market"
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 611.400.000 ₫ ≈ 23.130 US$
Đầu kéo
2019
662.065 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB TRANSDYLAS
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 611.400.000 ₫ ≈ 23.130 US$
Đầu kéo
2019
614.010 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB TRANSDYLAS
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 457.800.000 ₫ ≈ 17.320 US$
Đầu kéo
2019
771.373 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
UAB "Trucks Market"
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.490 € ≈ 598.800.000 ₫ ≈ 22.650 US$
Đầu kéo
2019
717.869 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB TRANSDYLAS
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 660.500.000 ₫ ≈ 24.990 US$
Đầu kéo
2019
613.100 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu gas Dung tải. 11.851 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Zygrama
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 734.300.000 ₫ ≈ 27.780 US$
Đầu kéo
2019
595.140 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
MJAA Trucks
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 549.900.000 ₫ ≈ 20.800 US$
Đầu kéo
2019
635.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Litva, Kedainiai
UAB Lintrail
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 642.100.000 ₫ ≈ 24.290 US$
Đầu kéo
2019
733.105 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 642.100.000 ₫ ≈ 24.290 US$
Đầu kéo
2018
579.035 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
MJAA Trucks
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.800 € ≈ 639.000.000 ₫ ≈ 24.170 US$
Đầu kéo
2018
560.534 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
MJAA Trucks
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 580.600.000 ₫ ≈ 21.970 US$
Đầu kéo
2019
732.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.741 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Ilgakiemis
UŽDAROJI AKCINĖ BENDROVĖ "RATARAS"
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 580.600.000 ₫ ≈ 21.970 US$
Đầu kéo
2019
604.917 km
Litva
UAB Trux one
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 1.198.000.000 ₫ ≈ 45.330 US$
Đầu kéo
2022
130.000 km
Nguồn điện 501 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng thủy lực Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Litva, Vilnius
UAB FLEETON - Ford Trucks Lietuva
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 1.214.000.000 ₫ ≈ 45.910 US$
Đầu kéo
2022
316.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Litva, Vilnius
UAB FLEETON - Ford Trucks Lietuva
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 549.900.000 ₫ ≈ 20.800 US$
Đầu kéo
2018
635.800 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Litva, Vilnius
BRC Autocentrum
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 611.400.000 ₫ ≈ 23.130 US$
Đầu kéo
2018
786.358 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Litva, Vilnius
UAB Transporto Pardavimai / MAN TopUsed Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 568.400.000 ₫ ≈ 21.500 US$
Đầu kéo
2019
579.212 km
Litva
UAB Trux one
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "đầu kéo Ford"