Đầu kéo DAF XFn 480 FT LOW DECK

PDF
Đầu kéo DAF XFn 480 FT LOW DECK - Autoline
Đầu kéo DAF XFn 480 FT LOW DECK | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XFn 480 FT LOW DECK | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XFn 480 FT LOW DECK | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XFn 480 FT LOW DECK | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XFn 480 FT LOW DECK | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XFn 480 FT LOW DECK | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XFn 480 FT LOW DECK | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XFn 480 FT LOW DECK | Hình ảnh 8 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
70.700 €
Giá ròng
≈ 79.900 US$
≈ 2.086.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: XFn 480 FT LOW DECK
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2023-05
Đăng ký đầu tiên: 2001-01-01
Tổng số dặm đã đi được: 121.577 km
Địa điểm: Hà Lan Eindhoven6563 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: MRJ185
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Thương hiệu: MX-13
Nguồn điện: 480 HP (353 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Trục thứ nhất: 315/60 R22.5
Trục thứ cấp: 295/60 R22.5
Buồng lái
Không gian ngủ
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XFn 480 FT LOW DECK

Tiếng Anh
Farbe: E1980WHTE
Kabine: High
Marke Achsen: Michelin X multi
Vorderachse: Refenmaß: 315/60 R22.5; Reifen Profil links: 8 mm; Reifen Profil rechts: 6 mm
Hinterachse: Refenmaß: 295/60 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 10 mm; Reifen Profil links: 9 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 8 mm; Reifen Profil rechts: 8 mm
Farve: E1980WHTE
Førerhus: High
Akselfabrikat: Michelin X multi
Foraksel: Dækstørrelse: 315/60 R22.5; Dækprofil venstre: 8 mm; Dækprofil højre: 6 mm
Bagaksel: Dækstørrelse: 295/60 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 10 mm; Dækprofil venstre: 9 mm; Dækprofil højre udvendige: 8 mm; Dækprofil højre: 8 mm
A DAF XFn truck featuring a MX-13 engine with 480 hp. It comes with a Sleeper High Cab, 4X2 axle configuration and is finished in White. This truck is built for both reliability and efficiency, ready to handle your transportation needs.

= More information =

Colour: E1980WHTE
Cab: High
Make axles: Michelin X multi
Front axle: Tyre size: 315/60 R22.5; Tyre profile left: 8 mm; Tyre profile right: 6 mm
Rear axle: Tyre size: 295/60 R22.5; Tyre profile left inner: 10 mm; Tyre profile left: 9 mm; Tyre profile right outer: 8 mm; Tyre profile right: 8 mm
Model type: FT D7.480 D XL
Color: E1980WHTE
Cabina: High
Marca de ejes: Michelin X multi
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/60 R22.5; Dibujo del neumático izquierda: 8 mm; Dibujo del neumático derecha: 6 mm
Eje trasero: Tamaño del neumático: 295/60 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 10 mm; Dibujo del neumático izquierda: 9 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 8 mm; Dibujo del neumático derecha: 8 mm
Couleur: E1980WHTE
Cabine: High
Marque essieux: Michelin X multi
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/60 R22.5; Sculptures des pneus gauche: 8 mm; Sculptures des pneus droite: 6 mm
Essieu arrière: Dimension des pneus: 295/60 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 10 mm; Sculptures des pneus gauche: 9 mm; Sculptures des pneus droit externe: 8 mm; Sculptures des pneus droite: 8 mm
Kleur: E1980WHTE
Cabine: High
Merk assen: Michelin X multi
Vooras: Bandenmaat: 315/60 R22.5; Bandenprofiel links: 8 mm; Bandenprofiel rechts: 6 mm
Achteras: Bandenmaat: 295/60 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 10 mm; Bandenprofiel links: 9 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 8 mm; Bandenprofiel rechts: 8 mm
Modeltype: FT D7.480 D XL
Kolor: E1980WHTE
Kabina: High
Produkcja osi: Michelin X multi
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/60 R22.5; Profil opon lewa: 8 mm; Profil opon prawa: 6 mm
Oś tylna: Rozmiar opon: 295/60 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 10 mm; Profil opon lewa: 9 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 8 mm; Profil opon prawa: 8 mm
Cor: E1980WHTE
Cabina: High
Marca de eixos: Michelin X multi
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/60 R22.5; Perfil do pneu esquerda: 8 mm; Perfil do pneu direita: 6 mm
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 295/60 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 10 mm; Perfil do pneu esquerda: 9 mm; Perfil do pneu exterior direito: 8 mm; Perfil do pneu direita: 8 mm
Цвет: E1980WHTE
Кабина: High
Марка мостов: Michelin X multi
Передний мост: Размер шин: 315/60 R22.5; Профиль шин слева: 8 mm; Профиль шин справа: 6 mm
Задний мост: Размер шин: 295/60 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 10 mm; Профиль шин слева: 9 mm; Профиль шин правое внешнее: 8 mm; Профиль шин справа: 8 mm
Färg: E1980WHTE
Hytt: High
Fabrikat av axlar: Michelin X multi
Framaxel: Däckets storlek: 315/60 R22.5; Däckprofil vänster: 8 mm; Däckprofil rätt: 6 mm
Bakaxel: Däckets storlek: 295/60 R22.5; Däckprofil inuti vänster: 10 mm; Däckprofil vänster: 9 mm; Däckprofil innanför höger: 8 mm; Däckprofil rätt: 8 mm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
70.700 € ≈ 79.900 US$ ≈ 2.086.000.000 ₫
2023
100.649 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
70.400 € ≈ 79.560 US$ ≈ 2.077.000.000 ₫
2023
138.450 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
70.600 € ≈ 79.790 US$ ≈ 2.083.000.000 ₫
2023
123.471 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
70.400 € ≈ 79.560 US$ ≈ 2.077.000.000 ₫
2023
157.557 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
70.400 € ≈ 79.560 US$ ≈ 2.077.000.000 ₫
2023
129.105 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
70.400 € ≈ 79.560 US$ ≈ 2.077.000.000 ₫
2023
140.681 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
70.700 € ≈ 79.900 US$ ≈ 2.086.000.000 ₫
2023
90.451 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
64.800 € ≈ 73.230 US$ ≈ 1.912.000.000 ₫
2022
164.529 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
78.500 € ≈ 88.710 US$ ≈ 2.317.000.000 ₫
2023
121.090 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
73.100 € ≈ 82.610 US$ ≈ 2.157.000.000 ₫
2022
360.044 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
74.800 € ≈ 84.530 US$ ≈ 2.207.000.000 ₫
2022
271.180 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
64.200 € ≈ 72.550 US$ ≈ 1.895.000.000 ₫
2022
221.820 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
78.500 € ≈ 88.710 US$ ≈ 2.317.000.000 ₫
2023
123.090 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
66.900 € ≈ 75.600 US$ ≈ 1.974.000.000 ₫
2022
187.119 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
64.900 € ≈ 73.340 US$ ≈ 1.915.000.000 ₫
2022
220.260 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
78.500 € ≈ 88.710 US$ ≈ 2.317.000.000 ₫
2023
118.299 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
65.800 € ≈ 74.360 US$ ≈ 1.942.000.000 ₫
2022
228.721 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
64.800 € ≈ 73.230 US$ ≈ 1.912.000.000 ₫
2022
217.614 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
69.000 € ≈ 77.980 US$ ≈ 2.036.000.000 ₫
2022
364.612 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
78.500 € ≈ 88.710 US$ ≈ 2.317.000.000 ₫
2023
118.818 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán