TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 377 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 377 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Đầu kéo DAF XF Euro6 440

PDF
Đầu kéo DAF XF Euro6 440 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 440 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 440 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 440 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 440 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 440 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 440 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 440 | Hình ảnh 7 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
10.900 €
Giá ròng
≈ 12.400 US$
≈ 320.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: XF Euro6 440
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2014-10
Đăng ký đầu tiên: 2014-10-15
Tổng số dặm đã đi được: 1.072.424 km
Khả năng chịu tải: 11.648 kg
Khối lượng tịnh: 7.852 kg
Tổng trọng lượng: 19.500 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC83207
Đặt vào: 1 thg 5, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 440 HP (323 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF Euro6 440

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Ксенонови фарове
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Vyhřívání vozidla
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standard-Klimaanlage
- Standheizung
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/80 R22.5
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 8 mm; Reifen Profil rechts: 5 mm
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 7 mm; Reifen Profil links außen: 8 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 7 mm; Reifen Profil rechts außen: 8 mm
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Varmeapparat
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/80 R22.5
Akselfabrikat: Anders
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 8 mm; Dækprofil højre: 5 mm
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 7 mm; Dækprofil venstre udvendige: 8 mm; Dækprofil højre udvendige: 7 mm; Dækprofil højre udvendige: 8 mm
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Spotlights
- Standard airco
- Xenon lights

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/80 R22.5
Make axles: Anders
Front axle: Steering; Tyre profile left: 8 mm; Tyre profile right: 5 mm
Rear axle: Tyre profile left inner: 7 mm; Tyre profile left outer: 8 mm; Tyre profile right outer: 7 mm; Tyre profile right outer: 8 mm
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Freno motor
- Luces de xenón

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/80 R22.5
Marca de ejes: Anders
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 8 mm; Dibujo del neumático derecha: 5 mm
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 7 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 8 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 7 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 8 mm
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage de parking
- Climatisation standard
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Lumières au xénon
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Marque essieux: Anders
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 8 mm; Sculptures des pneus droite: 5 mm
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 7 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 8 mm; Sculptures des pneus droit externe: 7 mm; Sculptures des pneus droit externe: 8 mm
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Ksenonska svjetla
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Xenon
- Fari allo xeno
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Motorrem
- Schijnwerpers
- Standaard airco
- Standkachel
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Merk assen: Anders
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 8 mm; Bandenprofiel rechts: 5 mm
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 7 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 8 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 7 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 8 mm
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Oświetlenie ksenonowe

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/80 R22.5
Produkcja osi: Anders
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 8 mm; Profil opon prawa: 5 mm
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 7 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 8 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 7 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 8 mm
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- AC padrão
- Aquecimento de estacionamento
- Holofotes
- Luzes de Xenon
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 8 mm; Perfil do pneu direita: 5 mm
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 7 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 8 mm; Perfil do pneu exterior direito: 7 mm; Perfil do pneu exterior direito: 8 mm
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Ксеноновые фары
- Обогреватель автомобиля
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/80 R22.5
Марка мостов: Anders
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 8 mm; Профиль шин справа: 5 mm
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 7 mm; Профиль шин левое внешнее: 8 mm; Профиль шин правое внешнее: 7 mm; Профиль шин правое внешнее: 8 mm
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Vyhrievanie vozidla
- Xenónové svetlá
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Däckets storlek: 315/80 R22.5
Fabrikat av axlar: Anders
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 8 mm; Däckprofil rätt: 5 mm
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 7 mm; Däckprofil lämnades utanför: 8 mm; Däckprofil innanför höger: 7 mm; Däckprofil utanför höger: 8 mm
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.900 € ≈ 14.670 US$ ≈ 379.300.000 ₫
2017
983.164 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.698 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.950 US$ ≈ 438.200.000 ₫
2016
695.340 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.220 US$ ≈ 497.000.000 ₫
2016
700.376 km
Euro Euro 6 Dung tải. 15.910 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.670 US$ ≈ 379.300.000 ₫
2018
933.080 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.878 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.510 US$ ≈ 323.500.000 ₫
2015
790.735 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.392 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.530 US$ ≈ 349.900.000 ₫
2016
924.015 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.382 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.710 US$ ≈ 173.500.000 ₫
2014
824.528 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Dung tải. 10.954 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.510 US$ ≈ 323.500.000 ₫
2011
1.130.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.790 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.220 US$ ≈ 367.600.000 ₫
2016
872.221 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.865 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.040 US$ ≈ 673.400.000 ₫
2019
631.002 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.380 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.350 US$ ≈ 397.000.000 ₫
2016
1.228.057 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.324 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.400 € ≈ 26.610 US$ ≈ 688.100.000 ₫
2020
641.218 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.313 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.392 US$ ≈ 191.100.000 ₫
2008
1.134.567 km
Euro Euro 5 Dung tải. 10.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 39.810 US$ ≈ 1.029.000.000 ₫
2018
372.393 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.400 € ≈ 26.610 US$ ≈ 688.100.000 ₫
2020
690.156 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.287 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.400 € ≈ 26.610 US$ ≈ 688.100.000 ₫
2020
693.242 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.233 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.900 US$ ≈ 514.600.000 ₫
2016
1.029.187 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.902 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.260 US$ ≈ 291.100.000 ₫
2017
544.911 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.332 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.900 US$ ≈ 514.600.000 ₫
2016
996.746 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.902 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.880 US$ ≈ 617.500.000 ₫
2016
1.070.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.360 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán