TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 377 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 377 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Đầu kéo DAF XF Euro6 430

PDF
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 26 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 27 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 28 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 29 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 30 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 430 | Hình ảnh 31 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/31
PDF
30.000 €
Giá ròng
≈ 34.120 US$
≈ 882.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: XF Euro6 430
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2020-01
Đăng ký đầu tiên: 2020-01-01
Tổng số dặm đã đi được: 458.874 km
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC81603
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin and comfort
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Safety features
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Additional equipment
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF Euro6 430

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Ксенонови фарове
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Странични престилки
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Boční lemy
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Xenon
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Ersatzschlüssel
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Partikelfilter
- Scheinwerfer
- Seitenschweller
- Standheizung
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/70 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 95%; Reifen Profil rechts: 95%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 95%; Reifen Profil links außen: 95%; Reifen Profil rechts innerhalb: 95%; Reifen Profil rechts außen: 95%
Leistung Verbrennungsmotor: 430 PS (316 kW)
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Sideskørter
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/70 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 95%; Dækprofil højre: 95%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 95%; Dækprofil venstre udvendige: 95%; Dækprofil højre udvendige: 95%; Dækprofil højre udvendige: 95%
Effekt til forbrændingsmotor: 430 hk (316 kW)
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Πλευρικές ποδιές
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Particle filter
- Roof spoiler
- Side skirts
- Spare key
- Spoilers
- Spotlights
- Xenon lights

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/70 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 95%; Tyre profile right: 95%
Rear axle: Tyre profile left inner: 95%; Tyre profile left outer: 95%; Tyre profile right outer: 95%; Tyre profile right outer: 95%
Power internal combustion engine: 430 HP (316 kW)
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Alerón de techo
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Filtro de partículas
- Focos
- Freno motor
- Llave de repuesto
- Luces de xenón

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/70 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 95%; Dibujo del neumático derecha: 95%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 95%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 95%; Dibujo del neumático derecha exterior: 95%; Dibujo del neumático derecha exterior: 95%
Potencia del motor de combustión interna: 430 CV (316 kW)
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Kattospoileri
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
- Sivuhelmat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet de toit
- Chauffage de parking
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Filtre à particules
- Frein moteur
- Jupes latérales
- Lumières au xénon
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/70 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 95%; Sculptures des pneus droite: 95%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 95%; Sculptures des pneus gauche externe: 95%; Sculptures des pneus droit externe: 95%; Sculptures des pneus droit externe: 95%
Puissance du moteur à combustion interne: 430 CH (316 kW)
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočni pragovi
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Oldalsó védőlemezek
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Tetőlégterelő
- Xenon
- Fari allo xeno
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freno motore
- Grembialature laterali
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Reservesleutel
- Roetfilter
- Schijnwerpers
- Spoilers
- Standkachel
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting
- Zijskirts

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/70 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 95%; Bandenprofiel rechts: 95%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 95%; Bandenprofiel linksbuiten: 95%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 95%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 95%
Vermogen brandstofmotor: 430 PK (316 kW)
Schade: schadevrij
- Dieselpartikkelfilter
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Partikkelfilter
- Sideskjermplate
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Oświetlenie ksenonowe
- Spoiler dachowy
- Spoilery boczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/70 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 95%; Profil opon prawa: 95%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 95%; Profil opon lewa zewnętrzna: 95%; Profil opon prawa zewnętrzna: 95%; Profil opon prawa zewnętrzna: 95%
Silnik spalinowy: 430 KM (316 kW)
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Aquecimento de estacionamento
- Chave suplente
- Filtro de partículas
- Holofotes
- Luzes de Xenon
- Saias laterais
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 95%; Perfil do pneu direita: 95%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 95%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 95%; Perfil do pneu exterior direito: 95%; Perfil do pneu exterior direito: 95%
Potência do motor de combustão interna: 430 HP (316 kW)
Danos: nenhum
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frână de motor
- Fuste laterale
- Iluminare cu xenon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Ксеноновые фары
- Обогреватель автомобиля
- Обтекатели шасси
- Противосажевый фильтр
- Сажевый фильтр
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/70 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 95%; Профиль шин справа: 95%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 95%; Профиль шин левое внешнее: 95%; Профиль шин правое внешнее: 95%; Профиль шин правое внешнее: 95%
Мощность, ДВС: 430 Л. С. (316 kW)
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Postranné zásterky
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Xenónové svetlá
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Partikelfilter
- Sidokjolar
- Takspoiler
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Däckets storlek: 315/70 R22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 95%; Däckprofil rätt: 95%
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 95%; Däckprofil lämnades utanför: 95%; Däckprofil innanför höger: 95%; Däckprofil utanför höger: 95%
Bränsle motoreffekt: 430 HP (316 kW)
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Tavan spoyleri
- Xenon
- Yan etekler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
30.000 € ≈ 34.120 US$ ≈ 882.200.000 ₫
2020
446.679 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.010 US$ ≈ 879.300.000 ₫
2020
437.812 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 36.280 US$ ≈ 938.100.000 ₫
2020
540.416 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.726 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 34.120 US$ ≈ 882.200.000 ₫
2020
453.194 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 34.120 US$ ≈ 882.200.000 ₫
2020
460.978 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 34.120 US$ ≈ 882.200.000 ₫
2020
480.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 36.280 US$ ≈ 938.100.000 ₫
2020
503.418 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.676 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 36.960 US$ ≈ 955.700.000 ₫
2021
497.341 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 36.960 US$ ≈ 955.700.000 ₫
2021
527.531 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 36.960 US$ ≈ 955.700.000 ₫
2021
501.997 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 36.960 US$ ≈ 955.700.000 ₫
2021
551.520 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 36.960 US$ ≈ 955.700.000 ₫
2021
508.206 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 36.960 US$ ≈ 955.700.000 ₫
2021
517.270 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.226 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.400 € ≈ 26.610 US$ ≈ 688.100.000 ₫
2020
641.218 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.313 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 41.970 US$ ≈ 1.085.000.000 ₫
2020
377.553 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.148 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.400 € ≈ 26.610 US$ ≈ 688.100.000 ₫
2020
690.156 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.287 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 41.970 US$ ≈ 1.085.000.000 ₫
2020
364.451 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.223 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.400 € ≈ 26.610 US$ ≈ 688.100.000 ₫
2020
693.242 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.233 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.400 € ≈ 26.610 US$ ≈ 688.100.000 ₫
2020
697.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.227 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.380 US$ ≈ 1.173.000.000 ₫
2021
401.304 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán