Đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck

PDF
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 15
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 16
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 17
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 18
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 19
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 20
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 21
đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck hình ảnh 22
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
10.900 €
Giá ròng
≈ 11.860 US$
≈ 300.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2001-06
Đăng ký đầu tiên:  2001-06-01
Tổng số dặm đã đi được:  835.055 km
Khối lượng tịnh:  7.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Uden6561 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  66
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  6,1 m × 2,55 m × 3,8 m
Động cơ
Nguồn điện:  430 HP (316 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  16
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  315/80 R22.5
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 95.430 Manual . very clean truck

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Schlafkabine
- Standheizung

= Anmerkungen =

TRANSPORT NACH ANTWERP 390 EURO

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Gelenkt; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Refenmaß: 315/80 R22.5; Federung: Luftfederung
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Sleeper Cab
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Styretøj; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Affjedring: luftaffjedring
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Sleeper cab
- Vehicle heater

= Remarks =

TRANSPORT TO ANTWERP 390 EURO

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Steering; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Tyre size: 315/80 R22.5; Suspension: air suspension
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

TRANSPORTE A AMBERES 390 EURO

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Dirección; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Suspensión: suspensión neumática
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Réservoir de carburant en aluminium

= Remarques =

TRANSPORT VERS ANVERS 390 EURO

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Direction; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Suspension: suspension pneumatique
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Sleeper Cab
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Slaapcabine
- Standkachel

= Bijzonderheden =

TRANSPORT NAAR ANTWERPEN 390 EURO

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Meesturend; Vering: paraboolvering
Achteras: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Vering: luchtvering
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Układ kierowniczy; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Direção; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Suspensão: suspensão pneumática
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/65 R22.5; Рулевое управление; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Размер шин: 315/80 R22.5; Подвеска: пневматическая подвеска
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Vyhrievanie vozidla
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Värmare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Isıtıcı
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.900 € ≈ 14.040 US$ ≈ 355.100.000 ₫
2002
994.471 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.060 US$ ≈ 330.300.000 ₫
2001
988.299 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.600 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.950 US$ ≈ 327.600.000 ₫
2004
662.952 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.610 US$ ≈ 268.400.000 ₫
2001
1.273.124 km
Euro Euro 3 Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.570 US$ ≈ 520.300.000 ₫
2001
661.710 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
8.800 € ≈ 9.579 US$ ≈ 242.300.000 ₫
2000
590.871 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.060 US$ ≈ 330.300.000 ₫
2000
939.356 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.600 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.430 US$ ≈ 289.000.000 ₫
2000
898.000 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.540 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
12.800 € ≈ 13.930 US$ ≈ 352.400.000 ₫
2001
898.000 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.970 US$ ≈ 302.800.000 ₫
2001
233.431 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.100 US$ ≈ 356.500.000 ₫
2002
1.054.919 km
Nguồn điện 362 HP (266 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.060 US$ ≈ 330.300.000 ₫
2003
1.245.255 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 12.790 US$ ≈ 323.500.000 ₫
2003
807.644 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.610 US$ ≈ 268.400.000 ₫
2002
697.395 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.280 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
13.400 € ≈ 14.590 US$ ≈ 368.900.000 ₫
2001
871.500 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.210 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.040 US$ ≈ 355.100.000 ₫
2004
459.715 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.700 US$ ≈ 295.900.000 ₫
2003
838.194 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.100 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán
14.400 € ≈ 15.670 US$ ≈ 396.400.000 ₫
2000
972.760 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
13.800 € ≈ 15.020 US$ ≈ 379.900.000 ₫
2002
737.500 km
Nguồn điện 381 HP (280 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.790 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
12.200 € ≈ 13.280 US$ ≈ 335.800.000 ₫
1999
1.170.000 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.380 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán