Đầu kéo DAF XF 530 FT

PDF
đầu kéo DAF XF 530 FT
đầu kéo DAF XF 530 FT
đầu kéo DAF XF 530 FT hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 530 FT hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 530 FT hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 530 FT hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 530 FT hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 530 FT hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 530 FT hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 530 FT hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 530 FT hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 530 FT hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 530 FT hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 530 FT hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 530 FT hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 530 FT hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
41.700 €
Giá ròng
≈ 45.440 US$
≈ 1.149.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XF 530 FT
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2021-05-25
Tổng số dặm đã đi được:  486.437 km
Tổng trọng lượng:  20.000 kg
Địa điểm:  Hungary Budapest7636 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  G356313
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị, 1.215 1
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Trục
Thương hiệu:  DAF
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Trục thứ nhất:  f1,315/60R22.5
Trục thứ cấp:  295/60R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Tủ lạnh: 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 530 FT

Tiếng Anh
- LED фарове
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Chránicí pásy na straně
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bremskraftverstärker
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Kabine: Super Space

Technische Informationen
Getriebe: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Reifengröße vorn: f1,315/60R22.5
Hinterachse: Refenmaß: 295/60R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Federung: Luftfederung

Innenraum
Lenkradplatzierung: Links

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 04.2025

Verlauf
Hefte: Vorhanden

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftig motorbremse
- LED-forlygter
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: Super Space

Tekniske specifikationer
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Størrelse på fordæk: f1,315/60R22.5
Bagaksel: Dækstørrelse: 295/60R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Affjedring: luftaffjedring

Interiør
Placering af rattet: Venstre

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil apr. 2025

Historik
Servicehistorik: Tilgængelig

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς LED
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- 5th wheel SAF 150
- aux heater water
- fixed rf deflector
- fuel tank alu 580 mm
- LED head lights
- MX Engine Brake
- no retarder
- Rear Axle Ratio: 2.40
- side collars
- Sleeper cab
- Tacho stoneridge 1c

= More information =

General information
Bodywork: Standard tractor
Cab: Super Space

Technical information
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Front tyre size: f1,315/60R22.5
Rear axle: Tyre size: 295/60R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Suspension: air suspension

Interior
Steering wheel placement: Left

Maintenance
APK (MOT): tested until 04/2025

History
Service history: Present

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Faros LED
- Freno motor reforzado
- Molduras de protección laterales

= Más información =

Información general
Carrocería: Tractor estándar
Cabina: Super Space

Información técnica
Transmisión: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Tamaño del neumático delantero: f1,315/60R22.5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 295/60R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Suspensión: suspensión neumática

Interior
Ubicación del volante: Izquierda

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta abr. 2025

Historia
Libros: Disponible

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Jalkalistat sivulla
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Frein moteur renforcé
- Phares à LED

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Tracteur standard
Cabine: Super Space

Informations techniques
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Dimension des pneus avant: f1,315/60R22.5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 295/60R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Suspension: suspension pneumatique

Intérieur
Emplacement du volant: Gauche

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à avr. 2025

Historique
Livrets: Présent

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- LED farovi
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- LED-fényszórók
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Batticalcagno laterali
- Fari a LED
- Freno motore per impieghi gravosi
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- LED koplampen
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant
- Versterkte motorrem

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: Super Space

Technische informatie
Transmissie: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Bandenmaat voor: f1,315/60R22.5
Achteras: Bandenmaat: 295/60R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Vering: luchtvering

Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links

Onderhoud
APK: gekeurd tot apr. 2025

Historie
Onderhoudsboekjes: Aanwezig

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- LED-frontlys
- Sparkelister på siden
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Reflektory LED
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: Super Space

Informacje techniczne
Pędnia: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Rozmiar opon przednich: f1,315/60R22.5
Oś tylna: Rozmiar opon: 295/60R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne

Wnętrze
Położenie kierownicy: Lewa

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do apr. 2025

Historia
Książeczki: Obecny

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Faróis em LED
- Proteções baixas na parte lateral
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Informações gerais
Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: Super Space

Informações técnicas
Transmissão: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Tamanho do pneu dianteiro: f1,315/60R22.5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 295/60R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Suspensão: suspensão pneumática

Interior
Colocação do volante: Esquerda

Manutenção
APK (MOT): testado até apr. 2025

História
Histórico de manutenção: Presente

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Bandouri de protecție pe lateral
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Frână de motor heavy-duty
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Предохранительные накладки сбоку
- Светодиодные фары

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: Super Space

Техническая информация
Трансмиссия: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Размер передних шин: f1,315/60R22.5
Задний мост: Размер шин: 295/60R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Подвеска: пневматическая подвеска

Внутреннее пространство кабины
Размещение рулевого колеса: Слева

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до apr. 2025

История
История обслуживания: В наличии

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Bočné ochranné lišty
- Kabína na spanie
- Svetlomety LED
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Extra kraftig motorbroms
- LED-strålkastare
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Ağır hizmet tipi motor freni
- LED ön farlar
- Sleeper cab
- Yan ayak çarpma şeritleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
36.200 € ≈ 39.450 US$ ≈ 997.500.000 ₫
2020
423.943 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 40.320 US$ ≈ 1.020.000.000 ₫
2020
375.010 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
48.800 € ≈ 53.180 US$ ≈ 1.345.000.000 ₫
2021
451.846 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
34.700 € ≈ 37.810 US$ ≈ 956.200.000 ₫
2020
435.889 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 40.320 US$ ≈ 1.020.000.000 ₫
2020
340.814 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
36.200 € ≈ 39.450 US$ ≈ 997.500.000 ₫
2020
384.686 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
33.200 € ≈ 36.180 US$ ≈ 914.900.000 ₫
2021
418.610 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 41.410 US$ ≈ 1.047.000.000 ₫
2020
344.075 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 38.140 US$ ≈ 964.500.000 ₫
2020
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
42.400 € ≈ 46.200 US$ ≈ 1.168.000.000 ₫
2021
486.722 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
43.700 € ≈ 47.620 US$ ≈ 1.204.000.000 ₫
2021
455.773 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 40.320 US$ ≈ 1.020.000.000 ₫
2020
391.589 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 40.320 US$ ≈ 1.020.000.000 ₫
2020
321.559 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 40.320 US$ ≈ 1.020.000.000 ₫
2020
192.357 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 40.320 US$ ≈ 1.020.000.000 ₫
2020
377.356 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 41.410 US$ ≈ 1.047.000.000 ₫
2020
312.248 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 39.770 US$ ≈ 1.006.000.000 ₫
2020
376.857 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 40.860 US$ ≈ 1.033.000.000 ₫
2020
346.869 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
40.800 € ≈ 44.460 US$ ≈ 1.124.000.000 ₫
2020
337.827 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 41.410 US$ ≈ 1.047.000.000 ₫
2020
348.578 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán