Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM

PDF
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
82.950 €
Giá ròng
≈ 94.340 US$
≈ 2.439.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2019-06
Đăng ký đầu tiên: 2019-06-13
Tổng số dặm đã đi được: 324.343 km
Khả năng chịu tải: 28.825 kg
Khối lượng tịnh: 12.175 kg
Tổng trọng lượng: 41.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6499 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: DA259715
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 7,37 m, chiều rộng - 2,54 m
Động cơ
Nguồn điện: 530 HP (390 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.902 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.050 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385X65X22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 385X65X22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315X80X22.5, phanh - đĩa
Trục thứ tư: 315X80X22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
TV/Video
Tính năng an toàn
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Mâm đúc
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 530 140 TON 8X4 INTARDER 324343 KM

Tiếng Anh
- Навигационна система
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Прожектори
- Регулиране на температурата
- Спална кабина
- Усилвател на волана
- Bodové reflektory
- Navigační systém
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Fernlicht
- Klimaanlage
- Lenkhilfe
- Navigationssystem
- Schlafkabine
- Standheizung
- Verwärmungsautomatik

= Weitere Informationen =

Aufbau: Schwerlast
Vorderachse: Refenmaß: 385X65X22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Refenmaß: 385X65X22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315X80X22.5; Max. Achslast: 9500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Hinterachse 3: Refenmaß: 315X80X22.5; Max. Achslast: 9500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Marke des Aufbaus: ZF
Kennzeichen: 29-BNL-9
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Klimaanlæg
- Navigationssystem
- Projektører
- Servostyring
- Sleeper Cab
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Tungt læs
Foraksel: Dækstørrelse: 385X65X22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385X65X22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315X80X22.5; Maks. akselbelastning: 9500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 315X80X22.5; Maks. akselbelastning: 9500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
Karosserifabrikat: ZF
Registreringsnummer: 29-BNL-9
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Σύστημα πλοήγησης
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Climate control
- Heater
- Navigation system
- Passenger seat
- Power steering
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater

= More information =

Bodywork: Heavy load
Front axle: Tyre size: 385X65X22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Tyre size: 385X65X22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Tyre size: 315X80X22.5; Max. axle load: 9500 kg; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%
Rear axle 3: Tyre size: 315X80X22.5; Max. axle load: 9500 kg; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%
Make of bodywork: ZF
Registration number: 29-BNL-9
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Climatizador
- Dirección asistida
- Estufa
- Luces brillantes
- Sistema de navegacion

= Más información =

Carrocería: Carga pesada
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385X65X22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385X65X22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315X80X22.5; Carga máxima del eje: 9500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 315X80X22.5; Carga máxima del eje: 9500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
Marca carrocería: ZF
Matrícula: 29-BNL-9
- Ajoneuvon lämmitin
- Ilmastointi
- Kohdevalot
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Navigointijärjestelmä
- Ohjaustehostin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Chauffage
- Climate control
- Direction assistée
- Lumières vives
- Système de navigation

= Plus d'informations =

Construction: Charge lourde
Essieu avant: Dimension des pneus: 385X65X22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385X65X22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315X80X22.5; Charge maximale sur essieu: 9500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 315X80X22.5; Charge maximale sur essieu: 9500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Marque de construction: ZF
Numéro d'immatriculation: 29-BNL-9
- Grijač
- Grijač vozila
- Navigacijski sustav
- Reflektori
- Servo-upravljač
- Spavaća kabina
- Upravljanje klimatizacijom
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Klímavezérlés
- Navigációs rendszer
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Szervokormány
- Fari di profondità
- Quadro di comando climatizzatore
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Servosterzo
- Sistema di navigazione
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Navigatiesysteem
- Passagiersstoel
- Slaapcabine
- Standkachel
- Stuurbekrachtiging
- Verstralers
- Verwarming

= Meer informatie =

Opbouw: Zware last
Vooras: Bandenmaat: 385X65X22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Bandenmaat: 385X65X22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Bandenmaat: 315X80X22.5; Max. aslast: 9500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
Achteras 3: Bandenmaat: 315X80X22.5; Max. aslast: 9500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
Merk opbouw: ZF
Kenteken: 29-BNL-9
Neem voor meer informatie contact op met Frank de Jong
- Førerhus med soveplass
- Klimaanlegg
- Navigasjonssystem
- Servostyring
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Reflektory
- System nawigacji
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Budowa: Duże obciążenia
Oś przednia: Rozmiar opon: 385X65X22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385X65X22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315X80X22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 315X80X22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
Marka konstrukcji: ZF
Numer rejestracyjny: 29-BNL-9
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Holofotes
- Sistema de navegação
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Carroçaria: Carga pesada
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385X65X22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385X65X22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315X80X22.5; Máx carga por eixo: 9500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 315X80X22.5; Máx carga por eixo: 9500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
Marca da carroçaria: ZF
Número de registo: 29-BNL-9
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Climatizare
- Proiectoare
- Servodirecţie
- Sistem de navigație
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Климат-контроль
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Система навигации
- Точечные лампы
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кузов: Тяжелый груз
Передний мост: Размер шин: 385X65X22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Размер шин: 385X65X22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Размер шин: 315X80X22.5; Макс. нагрузка на ось: 9500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%
Задний мост 3: Размер шин: 315X80X22.5; Макс. нагрузка на ось: 9500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%
Марка кузова: ZF
Регистрационный номер: 29-BNL-9
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Navigačný systém
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Reflektory
- Vyhrievanie vozidla
= Extra tillval och tillbehör =

- Klimatanläggning
- Kupévärmare
- Navigationssystem
- Servostyrning
- Sovhytt
- Spotlights
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Tung last
Framaxel: Däckets storlek: 385X65X22.5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 385X65X22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315X80X22.5; Max. axellast: 9500 kg; Däckprofil inuti vänster: 50%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%
Bakaxel 3: Däckets storlek: 315X80X22.5; Max. axellast: 9500 kg; Däckprofil inuti vänster: 50%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%
Fabrikat av karosseri: ZF
Registreringsnummer: 29-BNL-9
- Araç ısıtıcısı
- Hidrolik direksiyon
- Isıtıcı
- Klima kontrolü
- Navigasyon sistemi
- Sleeper cab
- Spot lambaları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
68.950 € ≈ 78.420 US$ ≈ 2.028.000.000 ₫
2018
384.609 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.830 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
68.800 € ≈ 78.250 US$ ≈ 2.023.000.000 ₫
2019
301.306 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
69.000 € ≈ 78.470 US$ ≈ 2.029.000.000 ₫
2018
467.983 km
Nguồn điện 532 HP (391 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.375 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
33.950 € ≈ 38.610 US$ ≈ 998.400.000 ₫
2019
554.355 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.644 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
26.400 € ≈ 30.020 US$ ≈ 776.300.000 ₫
2019
493.069 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.253 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
554.755 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.777 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán
34.400 € ≈ 39.120 US$ ≈ 1.012.000.000 ₫
2019
449.656 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.442 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.400 € ≈ 23.200 US$ ≈ 599.900.000 ₫
2019
630.662 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.484 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.080 US$ ≈ 467.600.000 ₫
2019
742.098 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.450 US$ ≈ 322.000.000 ₫
2019
800.704 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
562.377 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.908 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.630 US$ ≈ 585.200.000 ₫
2019
645.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
32.250 € ≈ 36.680 US$ ≈ 948.400.000 ₫
2019
207.420 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, BERKEL-ENSCHOT
Liên hệ với người bán
84.600 € ≈ 96.220 US$ ≈ 2.488.000.000 ₫
2022
371.617 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
25.850 € ≈ 29.400 US$ ≈ 760.200.000 ₫
2019
625.116 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.570 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
540.070 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.456 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 30.140 US$ ≈ 779.300.000 ₫
2019
570.348 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 25.590 US$ ≈ 661.600.000 ₫
2019
736.196 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan
Liên hệ với người bán
28.400 € ≈ 32.300 US$ ≈ 835.100.000 ₫
2019
480.642 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
550.628 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.924 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán