Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR *

PDF
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR * | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
10.900 €
Giá ròng
≈ 330.800.000 ₫
≈ 12.560 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2014-11
Đăng ký đầu tiên: 2014-11
Tổng số dặm đã đi được: 1.120.000 km
Khả năng chịu tải: 12.303 kg
Khối lượng tịnh: 8.197 kg
Tổng trọng lượng: 20.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Nijmegen6561 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8/./5/,0/0
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 510 HP (375 kW)
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Trục thứ nhất: 315/80/22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80/22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
EBS
Phanh động cơ
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Mâm đúc
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng, ánh kim

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 510 * RETARDER * 4X2 * ADR *

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Буксирен прът
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Кабина
- Ксенонови фарове
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Радио/плейър за касети
- Регулиране на температурата
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Странични престилки
- Усилвател на волана
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
= Další možnosti a příslušenství =

- Boční lemy
- Hliníková palivová nádrž
- Kabina
- Kotoučové brzdy
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Robustní motorová brzda
- Rádio/přehrávač kazet
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
- Xenon
- Závěs pro přívěs
- Částicový filtr
- Částicový filtr

= Další informace =

Nástavba: Standardní tahač
Velikost pneumatiky: 315/80/22.5
Přední náprava: Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadní náprava: Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Anhängerkupplung
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Kabine
- Klimaanlage
- Luftfederung
- Lufthorn
- Partikelfilter
- Radio/Kassettenspieler
- Scheibenbremsen
- Schlafkabine
- Servolenkung
- Sideskirts
- Standheizung
- Xenonbeleuchtung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/80/22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Førerhus
- Klimaanlæg
- Kraftig motorbremse
- Luftaffjedring
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Radio/båndafspiller
- Servostyring
- Sideskørter
- Skivebremser
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Trækstang
- Varmeapparat
- Varmer
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/80/22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Δισκόφρενα
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κόρνα αέρα
- Πλευρικές ποδιές
- Ραδιοκασετόφωνο
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Φωτισμός Xenon
- άγκιστρο ρυμούλκησης
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Air suspension
- Air suspension system
- Aluminium fuel tank
- Cabin
- Catalyst
- Climate control
- Disc brakes
- Heavy duty engine brake
- Particulate filter
- Passenger seat
- Power steering
- Radio/cassette player
- Roof spoiler
- Side skirts
- Sleeper cab
- Trailer coupling
- Vehicle heater
- Xenon lighting

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/80/22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cabina
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Climatizador
- Dirección asistida
- Estufa
- Faldones laterales
- Filtro de particulas
- Freno de motor reforzado
- Frenos de disco
- Gancho de remolque
- Iluminación de xenón
- Radio / reproductor de casetes
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/80/22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Ilmajousitus
- Ilmastointi
- Kattospoileri
- Ksenon-valot
- Levyjarrut
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Ohjaamo
- Ohjaustehostin
- Radio-/kasettisoitin
- Raskaan käytön moottorijarru
- Sivuhelmat
- Vetokoukku
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Climate control
- Corne de l'air
- Crochet de traction
- Direction assistée
- Filtre à particules
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Jupes latérales
- Lecteur radio / cassette
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique
- Éclairage au xénon

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/80/22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočni pragovi
- Disk kočnice
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač
- Grijač vozila
- Kabina
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
- Poluga za vuču
- Radio/kasetofon
- Servo-upravljač
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Fülke
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Klímavezérlés
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó védőlemezek
- Rádiómagnó
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Sleeper Cab
- Szervokormány
- Tetőlégterelő
- Tárcsafékek
- Vonófej
- Xenon

= További információk =

Felépítmény: Standard vontató
Gumiabroncs mérete: 315/80/22.5
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely: Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Aggancio rimorchio
- Autoradio/mangianastri
- Avvisatore acustico pneumatico
- Cabina
- Fari allo xeno
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freni a disco
- Freno motore per impieghi gravosi
- Grembialature laterali
- Quadro di comando climatizzatore
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Servosterzo
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto

= Ulteriori informazioni =

Sovrastruttura: Trattore standard
Dimensioni del pneumatico: 315/80/22.5
Asse anteriore: Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
Asse posteriore: Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Cabine
- Climate control
- Dakspoiler
- Katalisator
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem
- Passagiersstoel
- Radio/Cassette speler
- Radio/cd/audio systeem
- Roetfilter
- Schijfremmen
- Sideskirts
- Slaapcabine
- Standkachel
- Stuurbekrachtiging
- Trailer coupling
- Versterkte motorrem
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/80/22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Dieselpartikkelfilter
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus
- Førerhus med soveplass
- Klimaanlegg
- Kraftig motorbrems
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Partikkelfilter
- Radio/kassettspiller
- Servostyring
- Sideskjermplate
- Skivebremser
- Takspoiler
- Tilhengerfeste
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hak do holowania
- Hamulce tarczowe
- HVAC
- Kabina
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Oświetlenie ksenonowe
- Piec
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Spoiler dachowy
- Spoilery boczne
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wspomaganie kierownicy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/80/22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Cabina
- Cabina c/cama
- Controlo da climatização
- Depósito de combustível em alumínio
- Direcção assistida
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Gancho de reboque
- Iluminação de xénon
- Rádio/leitor de cassetes
- Saias laterais
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
- Travão de discos
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/80/22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Aerotermă
- Bară de remorcare
- Cabină
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Climatizare
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frâne cu disc
- Frână de motor heavy-duty
- Fuste laterale
- Iluminare cu xenon
- Radio-casetofon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Servodirecţie
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Дисковые тормоза
- Кабина
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Климат-контроль
- Ксеноновые фары
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Обтекатели шасси
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Противосажевый фильтр
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Сажевый фильтр
- Спойлер на крыше
- Усилитель рулевого управления
- Фаркоп

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/80/22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína
- Kabína na spanie
- Kotúčové brzdy
- Kúrenie
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Postranné zásterky
- Rádio/kazetový prehrávač
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie
- Xenónové svetlá
- Ťažné zariadenie

= Ďalšie informácie =

Nadstavba: Štandardný ťahač
Veľkosť pneumatiky: 315/80/22.5
Predná náprava: Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadná náprava: Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Extra kraftig motorbroms
- Kabin
- Klimatanläggning
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Partikelfilter
- Radio/kassettbandspelare
- Servostyrning
- Sidokjolar
- Skivbromsar
- Släpvagnskoppling
- Sovhytt
- Takspoiler
- Tyfon
- Värmare
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Däckets storlek: 315/80/22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel: Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Disk frenler
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Hidrolik direksiyon
- Isıtıcı
- Kabin
- Klima kontrolü
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Radyo/kaset çalar
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
- Xenon
- Yan etekler
- Çeki demiri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.900 € ≈ 330.800.000 ₫ ≈ 12.560 US$
Đầu kéo
2014
1.210.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.303 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 361.100.000 ₫ ≈ 13.710 US$
Đầu kéo
2014
915.635 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 288.300.000 ₫ ≈ 10.940 US$
Đầu kéo
2014
1.051.477 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Nijmegen
Kaus Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.299 € ≈ 312.500.000 ₫ ≈ 11.860 US$
Đầu kéo
2015
1.177.256 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.503 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Nijmegen
Vierboom Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 362.600.000 ₫ ≈ 13.770 US$
Đầu kéo
2014
808.115 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.390 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đầu kéo DAF XF 106.460 AUTOMATIC - EURO 6 - BELGIUM TOP TRUCK - NEW APK/TUV
1
9.450 € ≈ 286.800.000 ₫ ≈ 10.890 US$
Đầu kéo
2014
991.440 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Oisterwijk
TS Trucks BV
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đầu kéo DAF XF 460 Euro 6 | Automaat NEW TUV /APK
1
9.950 € ≈ 301.900.000 ₫ ≈ 11.460 US$
Đầu kéo
2014
1.110.632 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.445 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Oldebroek
Blaauw bedrijfswagens
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.250 € ≈ 311.000.000 ₫ ≈ 11.810 US$
Đầu kéo
2014
1.047.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.105 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đầu kéo DAF FT XF 106.460 SSC RETARDER - KLIMA - 2 TANKS - GERMAN TRUCK
1
10.450 € ≈ 317.100.000 ₫ ≈ 12.040 US$
Đầu kéo
2014
1.144.065 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Oisterwijk
TS Trucks BV
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.250 € ≈ 341.400.000 ₫ ≈ 12.960 US$
Đầu kéo
2014
916.704 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.473 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 332.300.000 ₫ ≈ 12.610 US$
Đầu kéo
2014
1.191.000 km
Nguồn điện 412 HP (303 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.131 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
TEKA TRADING B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 332.300.000 ₫ ≈ 12.610 US$
Đầu kéo
2014
909.680 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.090 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarsbergen
Van der Burg Trucks en Trailers B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 362.600.000 ₫ ≈ 13.770 US$
Đầu kéo
2014
1.403.558 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 300.400.000 ₫ ≈ 11.400 US$
Đầu kéo
2014
1.200.661 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 44.000 kg
Hà Lan, Bergschenhoek
Tony Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 356.600.000 ₫ ≈ 13.540 US$
Đầu kéo
2014
697.697 km
Nguồn điện 368 HP (270 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.262 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Wijchen
Derks Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 280.700.000 ₫ ≈ 10.660 US$
Đầu kéo
2014
1.152.773 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Nijmegen
Kaus Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 332.300.000 ₫ ≈ 12.610 US$
Đầu kéo
2014
1.213.293 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 362.600.000 ₫ ≈ 13.770 US$
Đầu kéo
2014
1.080.053 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.262 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đầu kéo DAF XF 460 XF 4X2 SSC Retarder 2xTanks Euro 6
1
VIDEO
10.700 € ≈ 324.700.000 ₫ ≈ 12.330 US$
Đầu kéo
2014
788.662 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.859 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
10.650 € ≈ 323.200.000 ₫ ≈ 12.270 US$
Đầu kéo
2014
968.000 km
Nguồn điện 412 HP (303 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.489 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
TEKA TRADING B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán