Đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state

PDF
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 15
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 16
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 17
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 18
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 19
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 20
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 21
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 22
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 23
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 24
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 25
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 26
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 27
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 28
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 29
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 30
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 31
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 32
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 33
đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state hình ảnh 34
Quan tâm đến quảng cáo?
1/34
PDF
17.500 €
Giá ròng
≈ 18.090 US$
≈ 457.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2017-10
Đăng ký đầu tiên: 2017-10-11
Tổng số dặm đã đi được: 676.412 km
Khối lượng tịnh: 7.752 kg
Địa điểm: Hà Lan Uden6561 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 81
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,1 m × 2,55 m × 3,95 m
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 480 HP (353 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5
Phanh
ABS
Buồng lái
Không gian ngủ
Bộ sưởi độc lập
Hệ thống điều hòa
Radio: CD
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 480 Superspace Cabine, PTO, Super state

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Хидравлика на самосвала
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vyklápěcí hydraulika
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Kipphydraulik
- Schlafkabine
- Standheizung

= Anmerkungen =

TRANSPORT NACH ANTWERP 390 EURO

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Gelenkt
Reifengröße hinten: 315/80 R22.5
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Sleeper Cab
- Tipladshydraulik
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Styretøj
Størrelse på bagdæk: 315/80 R22.5
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Sleeper cab
- Tipper hydraulics
- Vehicle heater

= Remarks =

TRANSPORT TO ANTWERP 390 EURO

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Steering
Rear tyre size: 315/80 R22.5
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Hidráulica de volquete
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

TRANSPORTE A AMBERES 390 EURO

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Dirección
Tamaño del neumático trasero: 315/80 R22.5
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kipin hydrauliikka
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Hydraulique
- Réservoir de carburant en aluminium

= Remarques =

TRANSPORT VERS ANVERS 390 EURO

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Direction
Dimension des pneus arrière: 315/80 R22.5
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Hidraulika kipera
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Billenőplató-hidraulika
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Sleeper Cab
- Idraulica cassone ribaltabile
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Kiphydrauliek
- Slaapcabine
- Standkachel

= Bijzonderheden =

TRANSPORT NAAR ANTWERPEN 390 EURO

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Meesturend
Bandenmaat achter: 315/80 R22.5
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Hydraulikk for tippvogn
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hydraulika
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Układ kierowniczy
Rozmiar opon tylnych: 315/80 R22.5
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Sistema hidráulico de camião basculante
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Direção
Tamanho do pneu traseiro: 315/80 R22.5
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem hidraulic pentru basculantă
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Гидравлическая система самосвала
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/65 R22.5; Рулевое управление
Размер задних шин: 315/80 R22.5
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Hliníková palivová nádrž
- Hydraulika vyklápača
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Vyhrievanie vozidla
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Tippvagnshydraulik
- Värmare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Damper hidroliği
- Isıtıcı
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.250 € ≈ 14.730 US$ ≈ 372.400.000 ₫
2017
1.090.806 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.100 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nieuwerbrug a/d Rijn
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 18.550 US$ ≈ 469.100.000 ₫
2017
698.678 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Heeswijk-Dinther
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 19.580 US$ ≈ 495.200.000 ₫
2017
579.061 km
Hà Lan, Heeswijk-Dinther
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.090 US$ ≈ 457.300.000 ₫
2017
997.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.193 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 19.580 US$ ≈ 495.200.000 ₫
2017
601.668 km
Hà Lan, Heeswijk-Dinther
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.530 US$ ≈ 493.900.000 ₫
2017
652.575 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.603 kg
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 18.550 US$ ≈ 469.100.000 ₫
2017
756.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 17.560 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
16.250 € ≈ 16.790 US$ ≈ 424.600.000 ₫
2017
1.018 km
Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.470 US$ ≈ 441.600.000 ₫
2017
516.654 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.989 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 19.580 US$ ≈ 495.200.000 ₫
2017
670.347 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.825 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 19.580 US$ ≈ 495.200.000 ₫
2017
994.773 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.508 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.470 US$ ≈ 441.600.000 ₫
2018
749.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.430 US$ ≈ 415.500.000 ₫
2018
586.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.430 US$ ≈ 415.500.000 ₫
2018
845.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 20.620 US$ ≈ 521.300.000 ₫
2017
692.990 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.864 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.090 US$ ≈ 457.300.000 ₫
2016
806.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.053 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.470 US$ ≈ 441.600.000 ₫
2018
813.800 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 17.520 US$ ≈ 442.900.000 ₫
2018
957.615 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.148 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Buitenpost
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 17.520 US$ ≈ 442.900.000 ₫
2016
879.283 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nieuwerbrug a/d Rijn
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.380 US$ ≈ 338.400.000 ₫
2016
806.478 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.613 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán