Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima

PDF
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
36.830 €
Giá ròng
≈ 41.930 US$
≈ 1.093.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2021-04
Đăng ký đầu tiên: 2021-04-08
Tổng số dặm đã đi được: 366.277 km
Địa điểm: Đức Wuppertal6678 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 3852142
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 483 HP (355 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/60 R22,5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 295/60 R22,5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Low Deck, 2 Tanks, Klima

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Дистанционно централно заключване
- Ниско ниво на шум
- Прожектори
- Радио/плейър за касети
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Bodové reflektory
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Nízká hlučnost
- Rádio/přehrávač kazet
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Geräuscharm
- Radio/Kassettenspieler
- Schlafkabine

= Anmerkungen =

DAF XF480 SSC, ACC, Low Deck, TraXon, 2 Tanks, Klima

EZ: 04/2021
Produktion: 2021
Farbe: Weiß
Getriebe: TRAXON AUTOMATIK GETRIEBE
Bremsen: ABS, ASR, EBS, ZF Intarder
Fahrerhaus: Skylights, Sonnenblende, TAGFAHRLEUCHTEN mit 4 LEDS, Fernlicht, Nebelscheinwerfer im Stoßfänger, Außenspiegel elektr. Verstellbar / heizbar, 2 Liegen, Sitze: Ausführung Lux Fahrersitz Sitzheizung Luftgefedert und Beifahrersitz Sitzheizung Fest, Xtra Comfort Matratze, Kühlschrank, Standheizung m. Zeitschaltuhr, elektrische Fensterheber, Lautsprechersystem, Lenkrad verstellbar / Multifunktionslenkrad, adaptive Tempomat (ACC) mit FCW&AEBS, Spurhalteassistent (LDWS), Elektronische Fahrzeugstabilitätsregelung (VSC), Predictive Cruise Control (PCC), DAF Connect, Basis-Wegfahrsperre.
Ad-Blue Tank 90 ltr.,
2 x Aluminiumkraftstofftanks: 690 ltr und 525 ltr

Schadstoffklasse Euro 6, digitaler Fahrtenschreiber.

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei! Auch NEUGRÜNDER!
Kontaktieren Sie uns.

Irrtümer und Zwischenverkauf vorbehalten.

Mehr Angebote und eine detaillierte Beschreibung finden Sie unter hiện liên lạc

= Firmeninformationen =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.

Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Aufbau: Volumen-SZM
Getriebe: TRAXON, 12 Gänge, Automatik
Kabine: Super Space Cab
Vorderachse: Refenmaß: 315/60 R22,5; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Refenmaß: 295/60 R22,5; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%; Federung: Luftfederung
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Fjernlåsning
- Minimal støj
- Projektører
- Radio/båndafspiller
- Sleeper Cab
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Volumentrækker
Transmission: TRAXON, 12 gear, Automatisk
Førerhus: Super Space Cab
Foraksel: Dækstørrelse: 315/60 R22,5; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Dækstørrelse: 295/60 R22,5; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Affjedring: luftaffjedring
- Αεροτομή οροφής
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Προβολείς
- Ραδιοκασετόφωνο
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Χαμηλού θορύβου
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Low-noise
- Radio/cassette player
- Remote central locking
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Spotlights

= Dealer information =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.

Visit us on hiện liên lạc

= More information =

Bodywork: Volume tractor
Transmission: TRAXON, 12 gears, Automatic
Cab: Super Space Cab
Front axle: Tyre size: 315/60 R22,5; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Tyre size: 295/60 R22,5; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Suspension: air suspension
= Más opciones y accesorios =

- Bajo Ruido
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cabina de dormir
- Luces brillantes
- Radio / reproductor de casetes
- Spoiler para el techo
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor de gran volumen
Transmisión: TRAXON, 12 marchas, Automático
Cabina: Super Space Cab
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/60 R22,5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Tamaño del neumático: 295/60 R22,5; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Suspensión: suspensión neumática
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Hiljainen
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Radio-/kasettisoitin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Faible bruit
- Lecteur radio / cassette
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur de volume
Transmission: TRAXON, 12 vitesses, Automatique
Cabine: Super Space Cab
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/60 R22,5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Dimension des pneus: 295/60 R22,5; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Suspension: suspension pneumatique
- Aluminijski spremnik goriva
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Krovni spojler
- Niska razina buke
- Radio/kasetofon
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Alacsony zajszint
- Alumínium üzemanyagtartály
- Rádiómagnó
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Tetőlégterelő
- Távirányításos központi zár
- Autoradio/mangianastri
- Bassa rumorosità
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Dakspoiler
- Geluidsarm
- Radio/Cassette speler
- Slaapcabine
- Verstralers

= Bedrijfsinformatie =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.


Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc

= Meer informatie =

Opbouw: Volumetrekker
Transmissie: TRAXON, 12 versnellingen, Automaat
Cabine: Super Space Cab
Vooras: Bandenmaat: 315/60 R22,5; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%; Vering: paraboolvering
Achteras: Bandenmaat: 295/60 R22,5; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%; Vering: luchtvering
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Lite støy
- Radio/kassettspiller
- Spotlights
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Alarm dźwiękowy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Pilot do zamka centralnego
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Reflektory
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Ciągnik transportu wielkogabarytowego
Pędnia: TRAXON, 12 biegi, Automat
Kabina: Super Space Cab
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/60 R22,5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Rozmiar opon: 295/60 R22,5; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
= Opções e acessórios adicionais =

- Baixo ruído
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Rádio/leitor de cassetes
- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Carroçaria: Acionamento do volume
Transmissão: TRAXON, 12 velocidades, Automática
Cabina: Super Space Cab
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/60 R22,5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 295/60 R22,5; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Suspensão: suspensão pneumática
- Cabină de dormit
- Proiectoare
- Radio-casetofon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Zgomot redus
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Малошумный
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Спойлер на крыше
- Точечные лампы

= Информация о дилере =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.


Посетите нас на hiện liên lạc

= Дополнительная информация =

Кузов: Объемный седельный тягач
Трансмиссия: TRAXON, 12 передачи, Автоматическая
Кабина: Super Space Cab
Передний мост: Размер шин: 315/60 R22,5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Размер шин: 295/60 R22,5; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Подвеска: пневматическая подвеска
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Nízka hlučnosť
- Reflektory
- Rádio/kazetový prehrávač
- Strešný spojler
- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Radio/kassettbandspelare
- Sovhytt
- Spotlights
- Takspoiler
- Tystgående
- Alüminyum yakıt deposu
- Düşük gürültülü
- Radyo/kaset çalar
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Tavan spoyleri
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
36.930 € ≈ 42.050 US$ ≈ 1.096.000.000 ₫
2021
440.969 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
36.930 € ≈ 42.050 US$ ≈ 1.096.000.000 ₫
2021
451.410 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
36.930 € ≈ 42.050 US$ ≈ 1.096.000.000 ₫
2021
448.200 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
36.930 € ≈ 42.050 US$ ≈ 1.096.000.000 ₫
2021
467.208 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
37.930 € ≈ 43.190 US$ ≈ 1.125.000.000 ₫
2021
404.298 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
33.930 € ≈ 38.630 US$ ≈ 1.007.000.000 ₫
2021
382.635 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
37.930 € ≈ 43.190 US$ ≈ 1.125.000.000 ₫
2021
421.254 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
36.930 € ≈ 42.050 US$ ≈ 1.096.000.000 ₫
2021
463.919 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
37.930 € ≈ 43.190 US$ ≈ 1.125.000.000 ₫
2021
440.947 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
35.830 € ≈ 40.800 US$ ≈ 1.063.000.000 ₫
2021
472.250 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
36.930 € ≈ 42.050 US$ ≈ 1.096.000.000 ₫
2021
418.560 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
36.930 € ≈ 42.050 US$ ≈ 1.096.000.000 ₫
2021
486.490 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
36.930 € ≈ 42.050 US$ ≈ 1.096.000.000 ₫
2021
430.203 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
38.830 € ≈ 44.210 US$ ≈ 1.152.000.000 ₫
2021
474.317 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
35.830 € ≈ 40.800 US$ ≈ 1.063.000.000 ₫
2021
471.757 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
36.830 € ≈ 41.930 US$ ≈ 1.093.000.000 ₫
2021
395.393 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
36.930 € ≈ 42.050 US$ ≈ 1.096.000.000 ₫
2021
482.463 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
37.930 € ≈ 43.190 US$ ≈ 1.125.000.000 ₫
2021
435.918 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
37.930 € ≈ 43.190 US$ ≈ 1.125.000.000 ₫
2021
446.596 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
36.930 € ≈ 42.050 US$ ≈ 1.096.000.000 ₫
2021
444.720 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán