Đầu kéo DAF XF 480 SSC, ACC, Intarder, Klima, 2 Tanks
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
31.830 €
Giá ròng
≈ 33.090 US$
≈ 842.000.000 ₫
≈ 842.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện:
483 HP (355 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Số lượng bánh răng:
12
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/65 R22,5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315/70 R22,5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Guốc hãm:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Hệ thống điều hòa:
Radio:
CD
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Khóa trung tâm:
Thiết bị hạn chế tốc độ:
Tấm cản dòng:
Đèn sương mù:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai:
Bồn AdBlue:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xanh dương
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Nga, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
08:00 - 14:00
+49 1577 78...
Hiển thị
+49 1577 7819691
+49 202 769...
Hiển thị
+49 202 76968800
+49 175 12...
Hiển thị
+49 175 1277455
Maxim
+49 1577 78...
Hiển thị
+49 1577 7819691
+49 202 769...
Hiển thị
+49 202 76968824
Địa chỉ
Đức, Nordrhein-Westfalen, 42279, Wuppertal, Hoelker Feld 1415
Thời gian địa phương của người bán:
20:20 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
AON-Transporte GmbH
Đức
1 năm tại Autoline
4.8
148 đánh giá
Đăng ký với người bán
+49 1577 78...
Hiển thị
+49 1577 7819691
+49 202 769...
Hiển thị
+49 202 76968800
+49 175 12...
Hiển thị
+49 175 1277455
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
31.830 €
≈ 33.090 US$
≈ 842.000.000 ₫
2019
489.203 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
31.830 €
≈ 33.090 US$
≈ 842.000.000 ₫
2019
495.811 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
30.830 €
≈ 32.050 US$
≈ 815.500.000 ₫
2019
538.896 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
30.830 €
≈ 32.050 US$
≈ 815.500.000 ₫
2019
574.403 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
30.830 €
≈ 32.050 US$
≈ 815.500.000 ₫
2019
588.643 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
33.830 €
≈ 35.170 US$
≈ 894.900.000 ₫
2019
495.971 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
33.830 €
≈ 35.170 US$
≈ 894.900.000 ₫
2019
495.315 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
32.830 €
≈ 34.130 US$
≈ 868.400.000 ₫
2020
377.350 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
35.830 €
≈ 37.250 US$
≈ 947.800.000 ₫
2020
380.281 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
35.830 €
≈ 37.250 US$
≈ 947.800.000 ₫
2020
382.793 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
35.830 €
≈ 37.250 US$
≈ 947.800.000 ₫
2020
372.036 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
29.830 €
≈ 31.010 US$
≈ 789.100.000 ₫
2020
573.323 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
35.830 €
≈ 37.250 US$
≈ 947.800.000 ₫
2020
383.236 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
34.830 €
≈ 36.210 US$
≈ 921.400.000 ₫
2020
420.302 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
35.830 €
≈ 37.250 US$
≈ 947.800.000 ₫
2020
393.176 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
34.830 €
≈ 36.210 US$
≈ 921.400.000 ₫
2020
409.192 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
35.830 €
≈ 37.250 US$
≈ 947.800.000 ₫
2020
379.347 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
33.830 €
≈ 35.170 US$
≈ 894.900.000 ₫
2020
409.003 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
35.830 €
≈ 37.250 US$
≈ 947.800.000 ₫
2020
382.470 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
34.830 €
≈ 36.210 US$
≈ 921.400.000 ₫
2020
405.862 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
- Дистанционно централно заключване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Ниско ниво на шум
- Прожектори
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Nízká hlučnost
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Geräuscharm
- Schlafkabine
- Standheizung
= Anmerkungen =
DAF XF 480 SSC, ACC, Intarder, Klima, Vollspoiler, 2 Tanks
EZ: 07/2019
Produktion: 2019
Farbe: Blau
Getriebe: AS TRONIC AUTOMATIK GETRIEBE
Bremsen: ABS, ASR, ESB, ZF Intarder
Fahrerhaus: Luftfederung, Skylights, Vollspoiler, Fernlicht, Nebelscheinwerfer im Stoßfänger, Außenspiegel elektr. Verstellbar / heizbar, 2 Liegen, Sitze: Ausführung Fahrer- Luftgefedert und Beifahrersitz Fest, Comfort Matratze, Kühlschrank, Standheizung, elektrische Fensterheber, Lautsprechersystem, Lenkrad verstellbar / Multifunktionslenkrad, Tempomat, adaptive Tempomat (ACC) mit FCW&AEBS, Predictive Cruise Control (PCC), Spurhalteassistent (LDWS), Elektronische Fahrzeugstabilitätsregelung (VSC), Basis-Wegfahrsperre.
Ad-Blue Tank 90 ltr.,
2 x Aluminiumkraftstofftank: 845 ltr. / 335 ltr.
Schadstoffklasse Euro 6, digitaler Fahrtenschreiber.
Gerne bieten wir Fahrzeugleasing- oder Fahrzeugfinanzierung, unter Vorbehalt einer Bonitätsprüfung an.
Irrtümer und Zwischenverkauf vorbehalten.
= Firmeninformationen =
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.
Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: AS-T, 12 Gänge, Automatik
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22,5; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Refenmaß: 315/70 R22,5; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%; Federung: Luftfederung
- Aluminiumsbrændstoftank
- Fjernlåsning
- Kraftig motorbremse
- Minimal støj
- Projektører
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Varmer
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Transmission: AS-T, 12 gear, Automatisk
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R22,5; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70 R22,5; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Affjedring: luftaffjedring
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Χαμηλού θορύβου
- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake
- Low-noise
- Remote central locking
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Spoilers
- Spotlights
- Vehicle heater
= Dealer information =
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.
Visit us on hiện liên lạc
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Transmission: AS-T, 12 gears, Automatic
Front axle: Tyre size: 385/65 R22,5; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Tyre size: 315/70 R22,5; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Suspension: air suspension
- Bajo Ruido
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Luces brillantes
- Spoiler para el techo
- Tanque de combustible de aluminio
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: AS-T, 12 marchas, Automático
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R22,5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70 R22,5; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Suspensión: suspensión neumática
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Hiljainen
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Faible bruit
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Verrouillage centralisé à distance
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Transmission: AS-T, 12 vitesses, Automatique
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22,5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70 R22,5; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Suspension: suspension pneumatique
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Niska razina buke
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Tetőlégterelő
- Távirányításos központi zár
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Spoiler per il tetto
- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Dakspoiler
- Geluidsarm
- Slaapcabine
- Standkachel
- Versterkte motorrem
- Verstralers
= Bedrijfsinformatie =
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.
Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: AS-T, 12 versnellingen, Automaat
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22,5; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%; Vering: paraboolvering
Achteras: Bandenmaat: 315/70 R22,5; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%; Vering: luchtvering
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Lite støy
- Spotlights
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
- Alarm dźwiękowy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Spoiler dachowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: AS-T, 12 biegi, Automat
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R22,5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70 R22,5; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
- Aquecedor
- Baixo ruído
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: AS-T, 12 velocidades, Automática
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22,5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70 R22,5; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Suspensão: suspensão pneumática
- Cabină de dormit
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Zgomot redus
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Малошумный
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Спойлер на крыше
- Точечные лампы
= Информация о дилере =
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.
Посетите нас на hiện liên lạc
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: AS-T, 12 передачи, Автоматическая
Передний мост: Размер шин: 385/65 R22,5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Размер шин: 315/70 R22,5; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Подвеска: пневматическая подвеска
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Nízka hlučnosť
- Reflektory
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Spotlights
- Takspoiler
- Tystgående
- Värmare
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Düşük gürültülü
- Isıtıcı
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Tavan spoyleri
- Uzaktan merkezi kilitleme