Đầu kéo DAF XF 480 FTP Space Cab
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
38.800 €
Giá ròng
≈ 40.870 US$
≈ 1.039.000.000 ₫
≈ 1.039.000.000 ₫
46.948 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
DAF
Mẫu:
XF 480 FTP Space Cab
Loại:
đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:
2020-08-05
Tổng số dặm đã đi được:
365.285 km
Khả năng chịu tải:
15.740 kg
Khối lượng tịnh:
8.160 kg
Tổng trọng lượng:
23.900 kg
Địa điểm:
Hà Lan TILBURG6526 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
5 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:
69-BPP-2
Có thể cho thuê:
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
6,23 m × 2,55 m × 4 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Động cơ
Nguồn điện:
483 HP (355 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
12.902 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 6
Hộp số
Thương hiệu:
ZF
Loại:
số tự động
Số lượng bánh răng:
12
Trục
Thương hiệu:
DAF
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:
3.850 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385 / 65 / R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315 / 70 / R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Hệ thống điều hòa:
Radio:
CD, MP-3
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Khóa trung tâm:
Thiết bị hạn chế tốc độ:
Tấm cản dòng:
Đèn sương mù:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai:
Mâm đúc:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Jeroen
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 6 222...
Hiển thị
+31 6 22288919
Kees
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 6 120...
Hiển thị
+31 6 12098720
+31 13 720...
Hiển thị
+31 13 720 0972
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 5048CK, TILBURG, Minosstraat 8
Thời gian địa phương của người bán:
03:35 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Kuijpers Trading B.V.
Hà Lan
5 năm tại Autoline
4.0
103 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 222...
Hiển thị
+31 6 22288919
+31 6 120...
Hiển thị
+31 6 12098720
+31 13 720...
Hiển thị
+31 13 720 0972
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
36.750 €
≈ 38.710 US$
≈ 983.700.000 ₫
2020
377.768 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.806 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
38.800 €
≈ 40.870 US$
≈ 1.039.000.000 ₫
2020
369.638 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.770 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
31.900 €
≈ 33.600 US$
≈ 853.900.000 ₫
2020
403.883 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.770 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
31.800 €
≈ 33.490 US$
≈ 851.200.000 ₫
2020
410.590 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.825 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
38.600 €
≈ 40.660 US$
≈ 1.033.000.000 ₫
2020
445.256 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
37.900 €
≈ 39.920 US$
≈ 1.014.000.000 ₫
2020
496.658 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.053 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.500 €
≈ 43.710 US$
≈ 1.111.000.000 ₫
2021
416.332 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
41.700 €
≈ 43.920 US$
≈ 1.116.000.000 ₫
2020
335.959 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
41.000 €
≈ 43.190 US$
≈ 1.097.000.000 ₫
2020
376.462 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
41.300 €
≈ 43.500 US$
≈ 1.105.000.000 ₫
2020
377.512 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
42.300 €
≈ 44.550 US$
≈ 1.132.000.000 ₫
2020
349.634 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
42.300 €
≈ 44.550 US$
≈ 1.132.000.000 ₫
2020
294.200 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
40.400 €
≈ 42.550 US$
≈ 1.081.000.000 ₫
2020
426.805 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
41.600 €
≈ 43.820 US$
≈ 1.114.000.000 ₫
2020
367.208 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
42.000 €
≈ 44.240 US$
≈ 1.124.000.000 ₫
2020
377.994 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
42.300 €
≈ 44.550 US$
≈ 1.132.000.000 ₫
2020
300.768 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
41.000 €
≈ 43.190 US$
≈ 1.097.000.000 ₫
2020
308.665 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
41.500 €
≈ 43.710 US$
≈ 1.111.000.000 ₫
2020
377.136 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
38.600 €
≈ 40.660 US$
≈ 1.033.000.000 ₫
2020
460.451 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
41.700 €
≈ 43.920 US$
≈ 1.116.000.000 ₫
2020
365.229 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
- Дистанционно централно заключване
- Комплект за автомобил
- Ниско ниво на шум
- Покривало за багаж
- Прожектори
- Стационарна климатизация
- Централен подлакътник
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Kryt zavazadel
- Nízká hlučnost
- Sada do auta
- Stacionární klimatizace
- Středová loketní opěrka
- Aluminium-Kraftstofftank
- Carkit
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Gepäckabdeckung
- Geräuscharm
- Mittelarmlehne
- Standklimaanlage
- Webasto
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385 / 65 / R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse: Refenmaß: 315 / 70 / R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert
Innenraum: grau
Zahl der Sitzplätze: 2
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Anzahl der Schlüssel: 1 (1 Handsender)
- Aluminiumsbrændstoftank
- Bagageafdækning
- Bilsæt
- Fjernlåsning
- Midterarmlæn
- Minimal støj
- Projektører
- Stationært airconditionanlæg
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385 / 65 / R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315 / 70 / R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion
Antal sæder: 2
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Antal nøgler: 1 (1 håndholdt sender)
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κεντρικό μπράτσο
- Κιτ αυτοκινήτου
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σταθερό σύστημα κλιματισμού
- Χαμηλού θορύβου
- Aluminium fuel tank
- Baggage cover
- Car kit
- Center armrest
- Low-noise
- Remote central locking
- Spotlights
- stand airco
- Stationary air conditioning
- Webasto
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385 / 65 / R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle: Tyre size: 315 / 70 / R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction
Interior: grey
Number of seats: 2
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Number of keys: 1 (1 hand transmitter)
- Bajo nivel de ruido
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cubreequipajes
- Depósito de combustible de aluminio
- Kit auto
- Reflectores
- Reposabrazos central
- Sistema fija de aire acondicionado
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385 / 65 / R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315 / 70 / R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla
Interior: gris
Número de plazas sentadas: 2
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Número de llaves: 1 (1 telemando)
- Autosarja
- Etäkeskuslukitus
- Hiljainen
- Keskikäsinoja
- Kohdevalot
- Matkatavarasuoja
- Paikallaan toimiva ilmastointi
- Couverture de bagages
- Kit auto
- Peu bruyant
- Phares longue portée
- Réservoir de carburant en aluminium
- Support bras intermédiaire
- Verrouillage centralisé à distance
- État clim
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385 / 65 / R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315 / 70 / R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple
Intérieur: gris
Nombre de places assises: 2
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Nombre de clés: 1 ( 1 télécommande)
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Komplet za automobil
- Niska razina buke
- Pokrov za prtljagu
- Reflektori
- Središnji naslon za ruku
- Stacionarni klima-uređaj
- Alumínium üzemanyagtartály
- Autós készlet
- Kalaptartó
- Középső kartámasz
- Spotlámpák
- Távirányításos központi zár
- Álló helyzetű légkondicionálás
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale
- Copribagagli
- Fari di profondità
- Impianto di climatizzazione a veicolo fermo
- Kit auto
- Serbatoio del carburante in alluminio
Exterieur
- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Spoilerset
- Verstralers
- Werklampen
- Zwaailampen
Infotainment
- Audio-installatie
- Carkit
- Radardetector
Interieur
- Armsteun
- Bagage-afdekhoes
- Stand airco
- Standairconditioning
- Stand kachel
- Zonnescherm
Overige
- Geluidsarm
- Versterktemoterrem
= Bijzonderheden =
** Voertuig wordt ingezet in onze huurvloot **
** Kilometerstand is een moment opname en kan afwijken **
** Bezichtiging enkel op afspraak **
= Bedrijfsinformatie =
Wij doen onze uiterste best u te voorzien van de juiste informatie van het object. Ondanks dat kunnen er geen rechten worden ontleend aan de informatie op onze website.
Prijzen zijn exclusief onze transport service naar de haven of export documenten twv € 250,00.
Bezoek onze website hiện liên lạc voor meer foto's.
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385 / 65 / R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras: Bandenmaat: 315 / 70 / R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie
Interieur: Donker grijs, Stof
Aantal zitplaatsen: 2
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Aantal sleutels: 1 (1 handzender)
- Bilsett
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Lite støy
- Midtre armlene
- Spotlights
- Stasjonært klimaanlegg
- Alarm dźwiękowy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Klimatyzator
- Pilot do zamka centralnego
- Podłokietnik
- Reflektory
- Roleta bagażnika
- Sterowanie głosem
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385 / 65 / R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315 / 70 / R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Wnętrze: szary
Liczba miejsc siedzących: 2
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Liczba kluczyków: 1 (1 nadajnik ręczny)
- Apoio de braço central
- Ar condicionado fixo
- Baixo ruído
- Cobertura de bagagem
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Kit para automóvel
= Mais informações =
Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385 / 65 / R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315 / 70 / R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples
Interior: cinzento
Número de bancos: 2
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Número de chaves: 1 (1 transmissor manual)
- Cotieră centrală
- Husă pentru bagaje
- Kit auto
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Zgomot redus
- Închidere centralizată de la distanță
- Автомобильный комплект
- Алюминиевый топливный бак
- Малошумный
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Стационарная система кондиционирования воздуха
- Точечные лампы
- Центральный подлокотник
- Чехол для багажа
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385 / 65 / R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост: Размер шин: 315 / 70 / R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор
Количество мест: 2
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Количество ключей: 1 (1 портативный пульт ДУ)
- Hliníková palivová nádrž
- Kryt batožiny
- Nízka hlučnosť
- Reflektory
- Stacionárna klimatizácia
- Stredová lakťová opierka
- Súprava do vozidla
- Bagagelucka
- Bilsats
- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Spotlights
- Stationär luftkonditionering
- Tystgående
- Araç kiti
- Bagaj kılıfı
- Düşük gürültülü
- Orta kol dayanağı
- Sabit klima
- Spot lambaları
- Uzaktan merkezi kilitleme