Đầu kéo DAF XF 480 FT
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
36.700 €
Giá ròng
≈ 38.300 US$
≈ 973.500.000 ₫
≈ 973.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
2 đơn vị, 1.185 1
Động cơ
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Trục
Thương hiệu:
DAF
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Trục thứ nhất:
385/65R22.5
Trục thứ cấp:
315/80R22.5
Phanh
ABS:
EBS:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Loại:
Space
Không gian ngủ:
Hệ thống điều hòa:
Tủ lạnh:
Đồng hồ tốc độ:
Máy toàn đạc:
Đèn sương mù:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Bureau des ventes / Sales office
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Anh
+33 4 78 90...
Hiển thị
+33 4 78 90 84 42
Địa chỉ
Pháp, Auvergne-Rhône-Alpes, 69800, Saint-Priest (Lyon), Chemin du lortaret 196
Thời gian địa phương của người bán:
22:06 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
DAF Used Truck Center Lyon
Pháp
5 năm tại Autoline
3.6
73 đánh giá
Đăng ký với người bán
+33 4 78 90...
Hiển thị
+33 4 78 90 84 42
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
34.900 €
≈ 36.420 US$
≈ 925.700.000 ₫
2020
309.960 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
39.500 €
≈ 41.220 US$
≈ 1.048.000.000 ₫
2020
449.982 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
37.000 €
≈ 38.610 US$
≈ 981.400.000 ₫
2020
347.862 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
37.500 €
≈ 39.130 US$
≈ 994.700.000 ₫
2020
445.895 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
37.000 €
≈ 38.610 US$
≈ 981.400.000 ₫
2020
410.488 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
36.300 €
≈ 37.880 US$
≈ 962.900.000 ₫
2020
262.780 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
37.200 €
≈ 38.820 US$
≈ 986.700.000 ₫
2020
369.182 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
39.200 €
≈ 40.910 US$
≈ 1.040.000.000 ₫
2020
461.760 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
36.200 €
≈ 37.770 US$
≈ 960.200.000 ₫
2020
318.697 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
38.300 €
≈ 39.970 US$
≈ 1.016.000.000 ₫
2020
330.667 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
42.100 €
≈ 43.930 US$
≈ 1.117.000.000 ₫
2021
368.011 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
35.300 €
≈ 36.840 US$
≈ 936.300.000 ₫
2020
343.891 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
36.300 €
≈ 37.880 US$
≈ 962.900.000 ₫
2020
336.215 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
34.900 €
≈ 36.420 US$
≈ 925.700.000 ₫
2020
427.264 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
39.400 €
≈ 41.110 US$
≈ 1.045.000.000 ₫
2020
477.497 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
37.100 €
≈ 38.710 US$
≈ 984.100.000 ₫
2020
453.542 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Халогенни фарове
- Цифров тахограф
- Digitální tachograf
- Halogenové světlomety
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Digitaler Tachograph
- Halogenscheinwerfer
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Technische Informationen
Getriebe: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
Innenraum
Lenkradplatzierung: Links
Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 04.2025
Verlauf
Hefte: Vorhanden
Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Halogenforlygter
- Kraftig motorbremse
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Karosseri: Standardtrækker
Tekniske specifikationer
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
Interiør
Placering af rattet: Venstre
Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil apr. 2025
Historik
Servicehistorik: Tilgængelig
Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Προβολείς αλογόνου
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Ψηφιακός ταχογράφος
- adj rf defl SC
- aux heater water
- fuel tank alu 620 mm
- halogen head lights
- Jost JSK37CW 185 mm
- MX Engine Brake
- no retarder
- Rear Axle Ratio: 2.71
- side collars
- Sleeper cab
- tacho digital VDO 1C
= More information =
General information
Bodywork: Standard tractor
Technical information
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension
Interior
Steering wheel placement: Left
Maintenance
APK (MOT): tested until 04/2025
History
Service history: Present
Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faros halógenos
- Freno motor reforzado
- Molduras de protección laterales
- Tacógrafo digital
= Más información =
Información general
Carrocería: Tractor estándar
Información técnica
Transmisión: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
Interior
Ubicación del volante: Izquierda
Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta abr. 2025
Historia
Libros: Disponible
Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Digitaalinen ajopiirturi
- Halogeeniajovalot
- Jalkalistat sivulla
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Frein moteur renforcé
- Phares halogènes
- Réservoir de carburant en aluminium
- Tachygraphe numérique
= Plus d'informations =
Informations générales
Construction: Tracteur standard
Informations techniques
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
Intérieur
Emplacement du volant: Gauche
Entretien
APK (CT): valable jusqu'à avr. 2025
Historique
Livrets: Présent
Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- Digitalni tahograf
- Halogeni farovi
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Digitális tachográf
- Halogén fényszórók
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Fari alogeni
- Freno motore per impieghi gravosi
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Tachigrafo digitale
- Aluminium brandstoftank
- Digitale tachograaf
- Halogeen koplampen
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant
- Versterkte motorrem
= Meer informatie =
Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Technische informatie
Transmissie: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Vering: paraboolvering
Achteras: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering
Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links
Onderhoud
APK: gekeurd tot apr. 2025
Historie
Onderhoudsboekjes: Aanwezig
Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Drivstofftank i aluminium
- Frontlykter med halogenpærer
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Sparkelister på siden
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Reflektory halogenowe
- Tachograf cyfrowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Budowa: Standardowy ciągnik
Informacje techniczne
Pędnia: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Wnętrze
Położenie kierownicy: Lewa
Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do apr. 2025
Historia
Książeczki: Obecny
Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis de halogéneo
- Proteções baixas na parte lateral
- Tacógrafo digital
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Informações gerais
Carroçaria: Unidade de tração standard
Informações técnicas
Transmissão: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
Interior
Colocação do volante: Esquerda
Manutenção
APK (MOT): testado até apr. 2025
História
Histórico de manutenção: Presente
Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cabină de dormit
- Faruri cu halogen
- Frână de motor heavy-duty
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Tahograf digital
- Алюминиевый топливный бак
- Галогеновые фары
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Предохранительные накладки сбоку
- Цифровой тахограф
= Дополнительная информация =
Общая информация
Кузов: Стандартный седельный тягач
Техническая информация
Трансмиссия: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
Внутреннее пространство кабины
Размещение рулевого колеса: Слева
Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до apr. 2025
История
История обслуживания: В наличии
Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Digitálny tachograf
- Halogénové svetlomety
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Digital färdskrivare
- Extra kraftig motorbroms
- Halogenstrålkastare
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dijital takograf
- Halojen farlar
- Sleeper cab
- Yan ayak çarpma şeritleri