Đầu kéo DAF XF 480 FT
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
43.500 €
Giá ròng
≈ 47.050 US$
≈ 1.194.000.000 ₫
≈ 1.194.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
DAF
Mẫu:
XF 480 FT
Loại:
đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:
2021-01-26
Tổng số dặm đã đi được:
420.190 km
Tổng trọng lượng:
20.000 kg
Địa điểm:
Ba Lan Sobiekursk, Warszawy7456 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
G340175
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
2 đơn vị, 1.275 1
Động cơ
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Trục
Thương hiệu:
DAF
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Trục thứ nhất:
f1,315/70R22.5
Trục thứ cấp:
315/70R22.5
Phanh
ABS:
EBS:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Hệ thống điều hòa:
Tủ lạnh:
Đồng hồ tốc độ:
Máy toàn đạc:
Đèn sương mù:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
DAF Used Truck Center Warsaw
Ngôn ngữ:
Tiếng Ba Lan, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
09:00 - 17:00
+48 789 82...
Hiển thị
+48 789 820 820
Địa chỉ
Ba Lan, Mazoweckie, 05-480 , Sobiekursk, Warszawy, Sobiekursk 100
Thời gian địa phương của người bán:
14:36 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
DAF Used Truck Center Warsaw
Ba Lan
4 năm tại Autoline
4.5
48 đánh giá
Đăng ký với người bán
+48 789 82...
Hiển thị
+48 789 820 820
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
48.200 €
≈ 52.130 US$
≈ 1.322.000.000 ₫
2021
311.611 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
51.400 €
≈ 55.590 US$
≈ 1.410.000.000 ₫
2021
380.797 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
48.700 €
≈ 52.670 US$
≈ 1.336.000.000 ₫
2021
292.820 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
51.800 €
≈ 56.020 US$
≈ 1.421.000.000 ₫
2021
337.442 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
51.800 €
≈ 56.020 US$
≈ 1.421.000.000 ₫
2021
301.105 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
49.500 €
≈ 53.530 US$
≈ 1.358.000.000 ₫
2021
421.953 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
51.200 €
≈ 55.370 US$
≈ 1.405.000.000 ₫
2021
307.723 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
51.800 €
≈ 56.020 US$
≈ 1.421.000.000 ₫
2021
316.729 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
52.500 €
≈ 56.780 US$
≈ 1.440.000.000 ₫
2021
364.345 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
52.500 €
≈ 56.780 US$
≈ 1.440.000.000 ₫
2021
373.933 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
48.600 €
≈ 52.560 US$
≈ 1.333.000.000 ₫
2021
308.159 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
47.000 €
≈ 50.830 US$
≈ 1.290.000.000 ₫
2021
322.394 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
42.400 €
≈ 45.860 US$
≈ 1.163.000.000 ₫
2021
458.472 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
48.700 €
≈ 52.670 US$
≈ 1.336.000.000 ₫
2021
296.611 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
42.600 €
≈ 46.070 US$
≈ 1.169.000.000 ₫
2021
445.507 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
51.300 €
≈ 55.480 US$
≈ 1.408.000.000 ₫
2021
336.362 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
48.900 €
≈ 52.890 US$
≈ 1.342.000.000 ₫
2021
433.965 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
52.400 €
≈ 56.670 US$
≈ 1.438.000.000 ₫
2021
307.656 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
52.400 €
≈ 56.670 US$
≈ 1.438.000.000 ₫
2021
297.298 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
48.700 €
≈ 52.670 US$
≈ 1.336.000.000 ₫
2021
296.434 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Цифров тахограф
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Digitaler Tachograph
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Kabine: Super Space
Technische Informationen
Getriebe: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Reifengröße vorn: f1,315/70R22.5
Hinterachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
Innenraum
Lenkradplatzierung: Links
Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 01.2025
Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Kraftig motorbremse
- LED-forlygter
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: Super Space
Tekniske specifikationer
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Størrelse på fordæk: f1,315/70R22.5
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
Interiør
Placering af rattet: Venstre
Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil jan. 2025
Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Προβολείς LED
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Ψηφιακός ταχογράφος
- aux heater water
- fixed rf defl SSC
- fuel tank alu 620 mm
- Jost JSK37C 150 mm
- LED head lights
- MX Engine Brake
- no retarder
- Rear Axle Ratio: 2.21
- side collars
- Sleeper cab
- tacho digital VDO 1C
= More information =
General information
Bodywork: Standard tractor
Cab: Super Space
Technical information
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Front tyre size: f1,315/70R22.5
Rear axle: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension
Interior
Steering wheel placement: Left
Maintenance
APK (MOT): tested until 01/2025
Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faros LED
- Freno motor reforzado
- Molduras de protección laterales
- Tacógrafo digital
= Más información =
Información general
Carrocería: Tractor estándar
Cabina: Super Space
Información técnica
Transmisión: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Tamaño del neumático delantero: f1,315/70R22.5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
Interior
Ubicación del volante: Izquierda
Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta ene. 2025
Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Digitaalinen ajopiirturi
- Jalkalistat sivulla
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Frein moteur renforcé
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium
- Tachygraphe numérique
= Plus d'informations =
Informations générales
Construction: Tracteur standard
Cabine: Super Space
Informations techniques
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Dimension des pneus avant: f1,315/70R22.5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
Intérieur
Emplacement du volant: Gauche
Entretien
APK (CT): valable jusqu'à janv. 2025
Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- Digitalni tahograf
- LED farovi
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Digitális tachográf
- LED-fényszórók
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Fari a LED
- Freno motore per impieghi gravosi
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Tachigrafo digitale
- Aluminium brandstoftank
- Digitale tachograaf
- LED koplampen
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant
- Versterkte motorrem
= Meer informatie =
Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: Super Space
Technische informatie
Transmissie: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Bandenmaat voor: f1,315/70R22.5
Achteras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering
Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links
Onderhoud
APK: gekeurd tot jan. 2025
Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- LED-frontlys
- Sparkelister på siden
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Reflektory LED
- Tachograf cyfrowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: Super Space
Informacje techniczne
Pędnia: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Rozmiar opon przednich: f1,315/70R22.5
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Wnętrze
Położenie kierownicy: Lewa
Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jan. 2025
Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Proteções baixas na parte lateral
- Tacógrafo digital
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Informações gerais
Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: Super Space
Informações técnicas
Transmissão: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Tamanho do pneu dianteiro: f1,315/70R22.5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
Interior
Colocação do volante: Esquerda
Manutenção
APK (MOT): testado até jan. 2025
Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Frână de motor heavy-duty
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Tahograf digital
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Предохранительные накладки сбоку
- Светодиодные фары
- Цифровой тахограф
= Дополнительная информация =
Общая информация
Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: Super Space
Техническая информация
Трансмиссия: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Размер передних шин: f1,315/70R22.5
Задний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
Внутреннее пространство кабины
Размещение рулевого колеса: Слева
Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до jan. 2025
Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Svetlomety LED
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Digital färdskrivare
- Extra kraftig motorbroms
- LED-strålkastare
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dijital takograf
- LED ön farlar
- Sleeper cab
- Yan ayak çarpma şeritleri