Đầu kéo DAF XF 480 FT

PDF
đầu kéo DAF XF 480 FT
đầu kéo DAF XF 480 FT
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
43.500 €
Giá ròng
≈ 47.050 US$
≈ 1.194.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XF 480 FT
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2021-01-26
Tổng số dặm đã đi được:  420.190 km
Tổng trọng lượng:  20.000 kg
Địa điểm:  Ba Lan Sobiekursk, Warszawy7456 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  G340175
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị, 1.275 1
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Trục
Thương hiệu:  DAF
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Trục thứ nhất:  f1,315/70R22.5
Trục thứ cấp:  315/70R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Tủ lạnh: 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 480 FT

Tiếng Anh
- LED фарове
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Цифров тахограф
- Chránicí pásy na straně
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Digitaler Tachograph
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Kabine: Super Space

Technische Informationen
Getriebe: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Reifengröße vorn: f1,315/70R22.5
Hinterachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung

Innenraum
Lenkradplatzierung: Links

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 01.2025

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Kraftig motorbremse
- LED-forlygter
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: Super Space

Tekniske specifikationer
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Størrelse på fordæk: f1,315/70R22.5
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring

Interiør
Placering af rattet: Venstre

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil jan. 2025

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς LED
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Ψηφιακός ταχογράφος
= Additional options and accessories =

- aux heater water
- fixed rf defl SSC
- fuel tank alu 620 mm
- Jost JSK37C 150 mm
- LED head lights
- MX Engine Brake
- no retarder
- Rear Axle Ratio: 2.21
- side collars
- Sleeper cab
- tacho digital VDO 1C

= More information =

General information
Bodywork: Standard tractor
Cab: Super Space

Technical information
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Front tyre size: f1,315/70R22.5
Rear axle: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension

Interior
Steering wheel placement: Left

Maintenance
APK (MOT): tested until 01/2025

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faros LED
- Freno motor reforzado
- Molduras de protección laterales
- Tacógrafo digital

= Más información =

Información general
Carrocería: Tractor estándar
Cabina: Super Space

Información técnica
Transmisión: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Tamaño del neumático delantero: f1,315/70R22.5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática

Interior
Ubicación del volante: Izquierda

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta ene. 2025

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Digitaalinen ajopiirturi
- Jalkalistat sivulla
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Frein moteur renforcé
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium
- Tachygraphe numérique

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Tracteur standard
Cabine: Super Space

Informations techniques
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Dimension des pneus avant: f1,315/70R22.5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique

Intérieur
Emplacement du volant: Gauche

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à janv. 2025

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- Digitalni tahograf
- LED farovi
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Digitális tachográf
- LED-fényszórók
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Batticalcagno laterali
- Fari a LED
- Freno motore per impieghi gravosi
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Tachigrafo digitale
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Digitale tachograaf
- LED koplampen
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant
- Versterkte motorrem

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: Super Space

Technische informatie
Transmissie: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Bandenmaat voor: f1,315/70R22.5
Achteras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering

Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links

Onderhoud
APK: gekeurd tot jan. 2025

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Digital ferdskriver
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- LED-frontlys
- Sparkelister på siden
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Reflektory LED
- Tachograf cyfrowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: Super Space

Informacje techniczne
Pędnia: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Rozmiar opon przednich: f1,315/70R22.5
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne

Wnętrze
Położenie kierownicy: Lewa

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jan. 2025

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Proteções baixas na parte lateral
- Tacógrafo digital
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Informações gerais
Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: Super Space

Informações técnicas
Transmissão: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Tamanho do pneu dianteiro: f1,315/70R22.5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática

Interior
Colocação do volante: Esquerda

Manutenção
APK (MOT): testado até jan. 2025

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Bandouri de protecție pe lateral
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Frână de motor heavy-duty
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Tahograf digital
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Предохранительные накладки сбоку
- Светодиодные фары
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: Super Space

Техническая информация
Трансмиссия: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Размер передних шин: f1,315/70R22.5
Задний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска

Внутреннее пространство кабины
Размещение рулевого колеса: Слева

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до jan. 2025

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Bočné ochranné lišty
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Svetlomety LED
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Bränsletank av aluminium
- Digital färdskrivare
- Extra kraftig motorbroms
- LED-strålkastare
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Alüminyum yakıt deposu
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dijital takograf
- LED ön farlar
- Sleeper cab
- Yan ayak çarpma şeritleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
48.200 € ≈ 52.130 US$ ≈ 1.322.000.000 ₫
2021
311.611 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
51.400 € ≈ 55.590 US$ ≈ 1.410.000.000 ₫
2021
380.797 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
48.700 € ≈ 52.670 US$ ≈ 1.336.000.000 ₫
2021
292.820 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
51.800 € ≈ 56.020 US$ ≈ 1.421.000.000 ₫
2021
337.442 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
51.800 € ≈ 56.020 US$ ≈ 1.421.000.000 ₫
2021
301.105 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
49.500 € ≈ 53.530 US$ ≈ 1.358.000.000 ₫
2021
421.953 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
51.200 € ≈ 55.370 US$ ≈ 1.405.000.000 ₫
2021
307.723 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
51.800 € ≈ 56.020 US$ ≈ 1.421.000.000 ₫
2021
316.729 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 56.780 US$ ≈ 1.440.000.000 ₫
2021
364.345 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 56.780 US$ ≈ 1.440.000.000 ₫
2021
373.933 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
48.600 € ≈ 52.560 US$ ≈ 1.333.000.000 ₫
2021
308.159 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
47.000 € ≈ 50.830 US$ ≈ 1.290.000.000 ₫
2021
322.394 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
42.400 € ≈ 45.860 US$ ≈ 1.163.000.000 ₫
2021
458.472 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
48.700 € ≈ 52.670 US$ ≈ 1.336.000.000 ₫
2021
296.611 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
42.600 € ≈ 46.070 US$ ≈ 1.169.000.000 ₫
2021
445.507 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
51.300 € ≈ 55.480 US$ ≈ 1.408.000.000 ₫
2021
336.362 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 52.890 US$ ≈ 1.342.000.000 ₫
2021
433.965 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
52.400 € ≈ 56.670 US$ ≈ 1.438.000.000 ₫
2021
307.656 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
52.400 € ≈ 56.670 US$ ≈ 1.438.000.000 ₫
2021
297.298 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán
48.700 € ≈ 52.670 US$ ≈ 1.336.000.000 ₫
2021
296.434 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Sobiekursk, Warszawy
Liên hệ với người bán