Đầu kéo DAF XF 480 FT

PDF
đầu kéo DAF XF 480 FT
đầu kéo DAF XF 480 FT
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
45.900 €
Giá ròng
≈ 47.270 US$
≈ 1.196.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XF 480 FT
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2021-06-02
Tổng số dặm đã đi được:  377.354 km
Tổng trọng lượng:  21.000 kg
Địa điểm:  Đức Frechen6671 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  16 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  G356826
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị, 1.185 1
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Trục
Thương hiệu:  DAF
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Trục thứ nhất:  f1,315/80R22.5
Trục thứ cấp:  315/80R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Guốc hãm: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Tủ lạnh: 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 480 FT

Tiếng Anh
- LED фарове
- Алуминиев горивен резервоар
- Спална кабина
- Цифров тахограф
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Digitaler Tachograph
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Lenkradplatzierung: Links
Reifengröße vorn: f1,315/80R22.5
Hinterachse: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
Hefte: Vorhanden
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- LED-forlygter
- Sleeper Cab

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Transmission: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Placering af rattet: Venstre
Størrelse på fordæk: f1,315/80R22.5
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
Servicehistorik: Tilgængelig
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς LED
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Ψηφιακός ταχογράφος
= Additional options and accessories =

- adj rf defl SC
- aux heater water
- fuel tank alu 620 mm
- Jost JSK42C 185 mm
- LED head lights
- No Collars
- no engine brake
- Rear Axle Ratio: 2.47
- Sleeper cab
- tacho digital VDO 1C

= More information =

General information
Bodywork: Standard tractor

Technical information
Transmission: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Front tyre size: f1,315/80R22.5
Rear axle: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension

Interior
Steering wheel placement: Left

History
Service history: Present

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Other information
PTO: PTO1-R-NH4c-32/25
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faros LED
- Tacógrafo digital

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Ubicación del volante: Izquierda
Tamaño del neumático delantero: f1,315/80R22.5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
Libros: Disponible
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Digitaalinen ajopiirturi
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine couchette
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium
- Tachygraphe numérique

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Transmission: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Emplacement du volant: Gauche
Dimension des pneus avant: f1,315/80R22.5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
Livrets: Présent
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Digitalni tahograf
- LED farovi
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Digitális tachográf
- LED-fényszórók
- Sleeper Cab
- Fari a LED
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Tachigrafo digitale
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Digitale tachograaf
- LED koplampen
- Slaapcabine

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker

Technische informatie
Transmissie: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Bandenmaat voor: f1,315/80R22.5
Achteras: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering

Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links

Historie
Onderhoudsboekjes: Aanwezig

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Overige informatie
PTO: PTO1-R-NH4c-32/25
- Digital ferdskriver
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- LED-frontlys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Reflektory LED
- Tachograf cyfrowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon przednich: f1,315/80R22.5
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Książeczki: Obecny
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Tacógrafo digital

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho do pneu dianteiro: f1,315/80R22.5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
Histórico de manutenção: Presente
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Tahograf digital
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Светодиодные фары
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Размещение рулевого колеса: Слева
Размер передних шин: f1,315/80R22.5
Задний мост: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
История обслуживания: В наличии
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Svetlomety LED
- Bränsletank av aluminium
- Digital färdskrivare
- LED-strålkastare
- Sovhytt
- Alüminyum yakıt deposu
- Dijital takograf
- LED ön farlar
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
49.100 € ≈ 50.560 US$ ≈ 1.280.000.000 ₫
2021
272.921 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
45.400 € ≈ 46.750 US$ ≈ 1.183.000.000 ₫
2021
394.816 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 46.240 US$ ≈ 1.170.000.000 ₫
2021
425.599 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 50.460 US$ ≈ 1.277.000.000 ₫
2021
281.697 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
45.800 € ≈ 47.160 US$ ≈ 1.194.000.000 ₫
2021
371.073 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
48.800 € ≈ 50.250 US$ ≈ 1.272.000.000 ₫
2020
395.716 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
46.100 € ≈ 47.470 US$ ≈ 1.201.000.000 ₫
2021
364.651 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
50.200 € ≈ 51.700 US$ ≈ 1.308.000.000 ₫
2021
421.420 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
50.100 € ≈ 51.590 US$ ≈ 1.306.000.000 ₫
2021
225.308 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 48.300 US$ ≈ 1.222.000.000 ₫
2021
404.289 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 47.370 US$ ≈ 1.199.000.000 ₫
2021
359.001 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 49.330 US$ ≈ 1.248.000.000 ₫
2021
389.686 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
46.700 € ≈ 48.090 US$ ≈ 1.217.000.000 ₫
2020
534.216 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
46.800 € ≈ 48.190 US$ ≈ 1.220.000.000 ₫
2021
519.697 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
45.300 € ≈ 46.650 US$ ≈ 1.181.000.000 ₫
2021
399.206 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
45.700 € ≈ 47.060 US$ ≈ 1.191.000.000 ₫
2021
374.738 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
50.300 € ≈ 51.800 US$ ≈ 1.311.000.000 ₫
2021
388.359 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 46.240 US$ ≈ 1.170.000.000 ₫
2021
424.924 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
46.400 € ≈ 47.780 US$ ≈ 1.209.000.000 ₫
2021
353.118 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
48.200 € ≈ 49.640 US$ ≈ 1.256.000.000 ₫
2021
361.809 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán