Đầu kéo DAF XF 480 FT

PDF
đầu kéo DAF XF 480 FT
đầu kéo DAF XF 480 FT
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
48.200 €
Giá ròng
≈ 50.090 US$
≈ 1.275.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XF 480 FT
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2021-06-16
Tổng số dặm đã đi được:  339.028 km
Tổng trọng lượng:  21.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Eindhoven6563 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  18 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  G357243
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị, 1.275 1
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Trục
Thương hiệu:  DAF
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Trục thứ nhất:  f1,315/70R22.5
Trục thứ cấp:  315/70R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Tủ lạnh: 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 480 FT

Tiếng Anh
- LED фарове
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Осветление при завиване
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Цифров тахограф
- Chránicí pásy na straně
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Osvětlení zatáčky
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Digitaler Tachograph
- Kurvenlicht
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Kabine: Super Space
Lenkradplatzierung: Links
Reifengröße vorn: f1,315/70R22.5
Hinterachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Kraftig motorbremse
- Kurvelys
- LED-forlygter
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Førerhus: Super Space
Placering af rattet: Venstre
Størrelse på fordæk: f1,315/70R22.5
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς LED
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Φωτισμός στροφής
- Ψηφιακός ταχογράφος
= Additional options and accessories =

- aux heater water
- fixed rf defl SSC
- fog lt-cornering lt
- fuel tank alu 620 mm
- Jost JSK42C 150 mm
- LED head lights
- MX Engine Brake
- no retarder
- Rear Axle Ratio: 2.21
- side collars
- Sleeper cab
- tacho digital VDO 1C

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Cab: Super Space
Steering wheel placement: Left
Front tyre size: f1,315/70R22.5
Rear axle: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faros LED
- Freno motor reforzado
- Luz de curvas
- Molduras de protección laterales
- Tacógrafo digital

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Cabina: Super Space
Ubicación del volante: Izquierda
Tamaño del neumático delantero: f1,315/70R22.5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Digitaalinen ajopiirturi
- Jalkalistat sivulla
- Kaarrevalot
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Frein moteur renforcé
- Phares orientables
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium
- Tachygraphe numérique

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Cabine: Super Space
Emplacement du volant: Gauche
Dimension des pneus avant: f1,315/70R22.5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- Digitalni tahograf
- LED farovi
- Osvjetljenje u zavojima
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Digitális tachográf
- Kanyarvilágítás
- LED-fényszórók
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Batticalcagno laterali
- Fari a LED
- Freno motore per impieghi gravosi
- Luci di svolta
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Tachigrafo digitale
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Bochtenverlichting
- Digitale tachograaf
- LED koplampen
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant
- Versterkte motorrem

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Cabine: Super Space
Plaatsing stuurwiel: Links
Bandenmaat voor: f1,315/70R22.5
Achteras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Digital ferdskriver
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Kurvelys
- LED-frontlys
- Sparkelister på siden
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Moduł doświetlania zakrętów
- Reflektory LED
- Tachograf cyfrowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Kabina: Super Space
Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon przednich: f1,315/70R22.5
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Iluminação em curvas
- Proteções baixas na parte lateral
- Tacógrafo digital
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Cabina: Super Space
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho do pneu dianteiro: f1,315/70R22.5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Bandouri de protecție pe lateral
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Frână de motor heavy-duty
- Lumini de viraj
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Tahograf digital
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Освещение поворотов
- Предохранительные накладки сбоку
- Светодиодные фары
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Кабина: Super Space
Размещение рулевого колеса: Слева
Размер передних шин: f1,315/70R22.5
Задний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Bočné ochranné lišty
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Osvetlenie zákruty
- Svetlomety LED
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Bränsletank av aluminium
- Digital färdskrivare
- Extra kraftig motorbroms
- Kurvljus
- LED-strålkastare
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Alüminyum yakıt deposu
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dijital takograf
- LED ön farlar
- Sleeper cab
- Viraj aydınlatması
- Yan ayak çarpma şeritleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
45.900 € ≈ 47.700 US$ ≈ 1.214.000.000 ₫
2021
351.743 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
48.200 € ≈ 50.090 US$ ≈ 1.275.000.000 ₫
2021
336.394 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
47.700 € ≈ 49.570 US$ ≈ 1.262.000.000 ₫
2021
384.863 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
45.100 € ≈ 46.870 US$ ≈ 1.193.000.000 ₫
2021
344.707 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
45.600 € ≈ 47.390 US$ ≈ 1.206.000.000 ₫
2021
364.878 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 45.730 US$ ≈ 1.164.000.000 ₫
2021
382.800 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
46.700 € ≈ 48.540 US$ ≈ 1.235.000.000 ₫
2021
332.933 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
47.400 € ≈ 49.260 US$ ≈ 1.254.000.000 ₫
2021
393.717 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
48.300 € ≈ 50.200 US$ ≈ 1.277.000.000 ₫
2021
350.591 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
48.200 € ≈ 50.090 US$ ≈ 1.275.000.000 ₫
2021
355.853 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
47.700 € ≈ 49.570 US$ ≈ 1.262.000.000 ₫
2021
371.966 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 45.730 US$ ≈ 1.164.000.000 ₫
2021
393.389 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
45.400 € ≈ 47.180 US$ ≈ 1.201.000.000 ₫
2021
374.878 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
43.800 € ≈ 45.520 US$ ≈ 1.158.000.000 ₫
2021
403.616 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
45.600 € ≈ 47.390 US$ ≈ 1.206.000.000 ₫
2021
365.907 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 49.370 US$ ≈ 1.256.000.000 ₫
2021
386.670 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
47.800 € ≈ 49.680 US$ ≈ 1.264.000.000 ₫
2021
364.440 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 49.780 US$ ≈ 1.267.000.000 ₫
2021
375.451 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
47.700 € ≈ 49.570 US$ ≈ 1.262.000.000 ₫
2021
372.833 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
48.000 € ≈ 49.890 US$ ≈ 1.270.000.000 ₫
2021
358.073 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán