Đầu kéo DAF XF 480 FT

PDF
đầu kéo DAF XF 480 FT
đầu kéo DAF XF 480 FT
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 480 FT hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XF 480 FT
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2021-10-05
Tổng số dặm đã đi được:  350.000 km
Địa điểm:  Tây Ban Nha Alcalá de Henares (Madrid)6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2023PFES27
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện:  483 HP (355 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Thương hiệu:  DAF
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Trục thứ nhất:  385/55R22.5
Trục thứ cấp:  317R2A1
Phanh
ABS: 
EBS: 
Guốc hãm: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Tủ lạnh: 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 480 FT

Tiếng Anh
- LED фарове
- Алуминиев горивен резервоар
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Странични престилки
- Boční lemy
- Chránicí pásy na straně
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten
- Sideskirts

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00, Automatik
Kabine: Super Space
Vorderachse: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Refenmaß: 317R2A1; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- LED-forlygter
- Sideskørter
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00, Automatisk
Førerhus: Super Space
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Dækstørrelse: 317R2A1; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Πλευρικές ποδιές
- Προβολείς LED
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- aux heater water
- fixed rf deflector
- fuel tank alu 620 mm
- Jost JSK42CW 150 mm
- LED head lights
- no engine brake
- Rear Axle Ratio: 2.38
- side collars
- side skirts
- Sleeper cab
- Tacho vdo

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00, Automatic
Cab: Super Space
Front axle: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Tyre size: 317R2A1; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Faros LED
- Molduras de protección laterales

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00, Automático
Cabina: Super Space
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Tamaño del neumático: 317R2A1; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Jalkalistat sivulla
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Sivuhelmat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Jupes latérales
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00, Automatique
Cabine: Super Space
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Dimension des pneus: 317R2A1; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- Bočni pragovi
- LED farovi
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- LED-fényszórók
- Oldalsó védőlemezek
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Batticalcagno laterali
- Fari a LED
- Grembialature laterali
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- LED koplampen
- Sideskirts
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00, Automaat
Cabine: Super Space
Vooras: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Vering: paraboolvering
Achteras: Bandenmaat: 317R2A1; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- LED-frontlys
- Sideskjermplate
- Sparkelister på siden
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Reflektory LED
- Spoilery boczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00, Automat
Kabina: Super Space
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Rozmiar opon: 317R2A1; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Proteções baixas na parte lateral
- Saias laterais

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00, Automática
Cabina: Super Space
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 317R2A1; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
- Bandouri de protecție pe lateral
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Fuste laterale
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обтекатели шасси
- Предохранительные накладки сбоку
- Светодиодные фары

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00, Автоматическая
Кабина: Super Space
Передний мост: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Размер шин: 317R2A1; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Bočné ochranné lišty
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Postranné zásterky
- Svetlomety LED
- Bränsletank av aluminium
- LED-strålkastare
- Sidokjolar
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Alüminyum yakıt deposu
- LED ön farlar
- Sleeper cab
- Yan ayak çarpma şeritleri
- Yan etekler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
36.700 € ≈ 39.250 US$ ≈ 1.001.000.000 ₫
2020
361.170 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
39.700 € ≈ 42.460 US$ ≈ 1.083.000.000 ₫
2020
477.520 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
43.200 € ≈ 46.200 US$ ≈ 1.179.000.000 ₫
2021
417.227 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
35.800 € ≈ 38.290 US$ ≈ 976.700.000 ₫
2020
380.540 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
44.700 € ≈ 47.810 US$ ≈ 1.220.000.000 ₫
2021
318.422 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
35.200 € ≈ 37.650 US$ ≈ 960.300.000 ₫
2020
406.470 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
47.300 € ≈ 50.590 US$ ≈ 1.290.000.000 ₫
2021
443.250 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 55.610 US$ ≈ 1.419.000.000 ₫
2021
405.142 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
46.300 € ≈ 49.520 US$ ≈ 1.263.000.000 ₫
2021
498.952 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
50.700 € ≈ 54.220 US$ ≈ 1.383.000.000 ₫
2021
428.915 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
40.800 € ≈ 43.640 US$ ≈ 1.113.000.000 ₫
2021
570.911 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 58.820 US$ ≈ 1.501.000.000 ₫
2021
374.485 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
51.100 € ≈ 54.650 US$ ≈ 1.394.000.000 ₫
2021
424.889 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
54.400 € ≈ 58.180 US$ ≈ 1.484.000.000 ₫
2021
371.228 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
50.600 € ≈ 54.120 US$ ≈ 1.380.000.000 ₫
2021
435.597 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
48.000 € ≈ 51.340 US$ ≈ 1.310.000.000 ₫
2021
436.196 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
51.800 € ≈ 55.400 US$ ≈ 1.413.000.000 ₫
2021
403.082 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
51.200 € ≈ 54.760 US$ ≈ 1.397.000.000 ₫
2021
438.233 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 43.740 US$ ≈ 1.116.000.000 ₫
2020
478.596 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
50.100 € ≈ 53.580 US$ ≈ 1.367.000.000 ₫
2021
436.809 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán