TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 396 quảng cáo
19 năm tại Autoline
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
51 năm trên thị trường

Đầu kéo DAF XF 480

PDF
Đầu kéo DAF XF 480 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 13 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
1.900 €
Giá ròng
≈ 58.400.000 ₫
≈ 2.219 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: XF 480
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2017-12
Đăng ký đầu tiên: 2017-12
Tổng số dặm đã đi được: 985.663 km
Khả năng chịu tải: 10.993 kg
Khối lượng tịnh: 8.007 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC48349
Đặt vào: 1 thg 10, 2025
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 480

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
= Další možnosti a příslušenství =

- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Střešní spoiler

= Další informace =

Nástavba: Standardní tahač
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 315/80 R22.5; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadní náprava: Velikost pneumatiky: 315/70 R22.5; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 40%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 40%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 40%; Profil pneumatiky vpravo venku: 40%
Poškození: bez poškození
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Ersatzschlüssel
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 315/80 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse: Refenmaß: 315/70 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
Skade: fri for skader
- Αεροτομή οροφής
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Roof spoiler
- Spare key
- Spoilers

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 315/80 R22.5; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle: Tyre size: 315/70 R22.5; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Alerón de techo
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Freno motor
- Llave de repuesto

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet de toit
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Krovni spojler
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Motorfék
- Tetőlégterelő

= További információk =

Felépítmény: Standard vontató
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 315/80 R22.5; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 315/70 R22.5; Gumiabroncs profilja belül balra: 40%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 40%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 40%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 40%
Kár: sérülésmentes
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Freno motore
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto

= Ulteriori informazioni =

Sovrastruttura: Trattore standard
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 315/80 R22.5; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 40%; Profilo del pneumatico destra: 40%
Asse posteriore: Dimensioni del pneumatico: 315/70 R22.5; Profilo del pneumatico interno sinistro: 40%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 40%; Profilo del pneumatico interno destro: 40%; Profilo del pneumatico esterno destro: 40%
Danni: senza danni
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Reservesleutel
- Spoilers
- WISSELSPANNING

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras: Bandenmaat: 315/70 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Chave suplente
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 315/80 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост: Размер шин: 315/70 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
Повреждения: без повреждений
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Strešný spojler

= Ďalšie informácie =

Nadstavba: Štandardný ťahač
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 315/80 R22.5; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadná náprava: Veľkosť pneumatiky: 315/70 R22.5; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 40%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 40%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 40%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 40%
Poškodenie: bez poškodenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Motorbroms
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Framaxel: Däckets storlek: 315/80 R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel: Däckets storlek: 315/70 R22.5; Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Motor freni
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.900 € ≈ 365.700.000 ₫ ≈ 13.900 US$
Đầu kéo
2017
1.108.784 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 335.000.000 ₫ ≈ 12.730 US$
Đầu kéo
2017
935.316 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.258 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 365.700.000 ₫ ≈ 13.900 US$
Đầu kéo
2017
909.206 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.668 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 335.000.000 ₫ ≈ 12.730 US$
Đầu kéo
2017
849.884 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.110 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 396.500.000 ₫ ≈ 15.070 US$
Đầu kéo
2017
625.889 km
Euro Euro 6 Dung tải. 12.735 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 488.700.000 ₫ ≈ 18.570 US$
Đầu kéo
2018
798.867 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 427.200.000 ₫ ≈ 16.240 US$
Đầu kéo
2018
840.563 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 611.600.000 ₫ ≈ 23.250 US$
Đầu kéo
2018
564.586 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 17.433 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 611.600.000 ₫ ≈ 23.250 US$
Đầu kéo
2018
596.877 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 17.225 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 365.700.000 ₫ ≈ 13.900 US$
Đầu kéo
2016
902.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.580 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 365.700.000 ₫ ≈ 13.900 US$
Đầu kéo
2016
988.251 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.180 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 519.400.000 ₫ ≈ 19.740 US$
Đầu kéo
2019
782.146 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.411 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 519.400.000 ₫ ≈ 19.740 US$
Đầu kéo
2019
714.245 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.433 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 488.700.000 ₫ ≈ 18.570 US$
Đầu kéo
2019
736.854 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.465 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 580.900.000 ₫ ≈ 22.080 US$
Đầu kéo
2019
597.505 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.231 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 150.600.000 ₫ ≈ 5.724 US$
Đầu kéo
2017
270.699 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 242.800.000 ₫ ≈ 9.228 US$
Đầu kéo
2018
302.512 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.373 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 1.076.000.000 ₫ ≈ 40.880 US$
Đầu kéo
2018
372.393 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 299.700.000 ₫ ≈ 11.390 US$
Đầu kéo
2014
1.032.389 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.303 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 888.200.000 ₫ ≈ 33.760 US$
Đầu kéo
2021
506.061 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán