TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 358 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 358 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Đầu kéo DAF XF 480

PDF
Đầu kéo DAF XF 480 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 26 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 27 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 28 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 29 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 | Hình ảnh 30 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
39.900 €
Giá ròng
≈ 44.070 US$
≈ 1.139.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: XF 480
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2021-01
Đăng ký đầu tiên: 2021-01-01
Tổng số dặm đã đi được: 409.376 km
Địa điểm: Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: TC22971
Đặt vào: 1 thg 4, 2025
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Động cơ
Nguồn điện: 480 HP (353 kW)
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Buồng lái
Không gian ngủ
Bộ sưởi độc lập
Tủ lạnh
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 480

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Ксенонови фарове
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Xenon
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Ersatzschlüssel
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Partikelfilter
- Scheinwerfer
- Standheizung
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/70 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 95%; Reifen Profil links außen: 95%; Reifen Profil rechts innerhalb: 95%; Reifen Profil rechts außen: 95%
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/70 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 95%; Dækprofil venstre udvendige: 95%; Dækprofil højre udvendige: 95%; Dækprofil højre udvendige: 95%
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Particle filter
- Roof spoiler
- Spare key
- Spoilers
- Spotlights
- Xenon lights

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/70 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle: Tyre profile left inner: 95%; Tyre profile left outer: 95%; Tyre profile right outer: 95%; Tyre profile right outer: 95%
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Alerón de techo
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Filtro de partículas
- Focos
- Freno motor
- Llave de repuesto
- Luces de xenón

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/70 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 95%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 95%; Dibujo del neumático derecha exterior: 95%; Dibujo del neumático derecha exterior: 95%
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Kattospoileri
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet de toit
- Chauffage de parking
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Filtre à particules
- Frein moteur
- Lumières au xénon
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/70 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 95%; Sculptures des pneus gauche externe: 95%; Sculptures des pneus droit externe: 95%; Sculptures des pneus droit externe: 95%
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Tetőlégterelő
- Xenon
- Fari allo xeno
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Reservesleutel
- Roetfilter
- Schijnwerpers
- Spoilers
- Standkachel
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/70 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 95%; Bandenprofiel linksbuiten: 95%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 95%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 95%
Schade: schadevrij
- Dieselpartikkelfilter
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Partikkelfilter
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Oświetlenie ksenonowe
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/70 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 95%; Profil opon lewa zewnętrzna: 95%; Profil opon prawa zewnętrzna: 95%; Profil opon prawa zewnętrzna: 95%
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Aquecimento de estacionamento
- Chave suplente
- Filtro de partículas
- Holofotes
- Luzes de Xenon
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 95%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 95%; Perfil do pneu exterior direito: 95%; Perfil do pneu exterior direito: 95%
Danos: nenhum
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Ксеноновые фары
- Обогреватель автомобиля
- Противосажевый фильтр
- Сажевый фильтр
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/70 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 95%; Профиль шин левое внешнее: 95%; Профиль шин правое внешнее: 95%; Профиль шин правое внешнее: 95%
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Xenónové svetlá
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Partikelfilter
- Takspoiler
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Däckets storlek: 315/70 R22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 90%
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 95%; Däckprofil lämnades utanför: 95%; Däckprofil innanför höger: 95%; Däckprofil utanför höger: 95%
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Tavan spoyleri
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
41.900 € ≈ 46.280 US$ ≈ 1.196.000.000 ₫
2021
373.618 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 47.380 US$ ≈ 1.224.000.000 ₫
2021
352.693 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 45.170 US$ ≈ 1.167.000.000 ₫
2021
398.223 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 48.050 US$ ≈ 1.242.000.000 ₫
2021
348.966 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 47.380 US$ ≈ 1.224.000.000 ₫
2021
391.287 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 44.070 US$ ≈ 1.139.000.000 ₫
2021
419.530 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 44.070 US$ ≈ 1.139.000.000 ₫
2021
451.683 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 47.380 US$ ≈ 1.224.000.000 ₫
2021
373.953 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 45.170 US$ ≈ 1.167.000.000 ₫
2021
392.390 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 45.170 US$ ≈ 1.167.000.000 ₫
2021
393.587 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 47.380 US$ ≈ 1.224.000.000 ₫
2021
361.412 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 46.280 US$ ≈ 1.196.000.000 ₫
2021
383.440 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 44.070 US$ ≈ 1.139.000.000 ₫
2021
406.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 47.380 US$ ≈ 1.224.000.000 ₫
2021
357.251 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 47.380 US$ ≈ 1.224.000.000 ₫
2021
351.378 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 46.280 US$ ≈ 1.196.000.000 ₫
2021
364.845 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 48.050 US$ ≈ 1.242.000.000 ₫
2021
395.401 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 44.070 US$ ≈ 1.139.000.000 ₫
2021
406.213 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 48.050 US$ ≈ 1.242.000.000 ₫
2021
328.993 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 44.070 US$ ≈ 1.139.000.000 ₫
2021
424.265 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán