Đầu kéo DAF XF 460 FTP

PDF
Đầu kéo DAF XF 460 FTP - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FTP | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FTP | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FTP | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FTP | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FTP | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FTP | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FTP | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FTP | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FTP | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FTP | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FTP | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FTP | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FTP | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FTP | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FTP | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
15.950 €
Giá ròng
≈ 18.500 US$
≈ 487.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: XF 460 FTP
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2017-01
Đăng ký đầu tiên: 2017-01-06
Tổng số dặm đã đi được: 760.536 km
Tổng trọng lượng: 23.900 kg
Địa điểm: Hà Lan Giessen6517 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LT3726
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 6,41 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện: 462 HP (340 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.902 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Chiều dài cơ sở: 4.050 mm
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 460 FTP

Tiếng Anh
- Нагревател на автомобила
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- MX-Bremse
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Maximale Vorderachslast: 8000 kg
Hinterachse 1: Max. Achslast: 4400 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 11500 kg
Max. Zuglast: 50.000 kg
Zahl der Sitzplätze: 2
Kennzeichen: 06-BJB-4
Seriennummer: XLRTGH4300G142122
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Maks. frontakselbelastning: 8000 kg
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 4400 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 11500 kg
Maks. bugseringsvægt: 50.000 kg
Antal sæder: 2
Registreringsnummer: 06-BJB-4
Serienummer: XLRTGH4300G142122
- Καλοριφέρ οχήματος
= Additional options and accessories =

- MX brake
- Parking Heater

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Max. front axle load: 8000 kg
Rear axle 1: Max. axle load: 4400 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 11500 kg
Max. towing weight: 50.000 kg
Number of seats: 2
Registration number: 06-BJB-4
Serial number: XLRTGH4300G142122
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción auxiliar

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Carga máxima del eje delantero: 8000 kg
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 4400 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 11500 kg
Peso máx. de remolque: 50.000 kg
Número de plazas sentadas: 2
Matrícula: 06-BJB-4
Número de serie: XLRTGH4300G142122
- Ajoneuvon lämmitin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage De Stationnement
- Frein MX

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Charge max. sur essieu avant: 8000 kg
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 4400 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 11500 kg
Poids de traction max.: 50.000 kg
Nombre de places assises: 2
Numéro d'immatriculation: 06-BJB-4
Numéro de série: XLRTGH4300G142122
- Grijač vozila
- Járműfűtés
- Riscaldamento supplementare
= Aanvullende opties en accessoires =

- MX brake
- Standkachel

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Max. aslast voor: 8000 kg
Achteras 1: Max. aslast: 4400 kg
Achteras 2: Max. aslast: 11500 kg
Max. trekgewicht: 50.000 kg
Aantal zitplaatsen: 2
Kenteken: 06-BJB-4
Serienummer: XLRTGH4300G142122
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Ogrzewacz bloku cylindrów

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Maks. nośność osi przedniej: 8000 kg
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 4400 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg
Mak. waga uciągu: 50.000 kg
Liczba miejsc siedzących: 2
Numer rejestracyjny: 06-BJB-4
Numer serii: XLRTGH4300G142122
= Opções e acessórios adicionais =

- Sofagem de parque

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Carga máx. do eixo dianteiro: 8000 kg
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 4400 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 11500 kg
Peso máx. de reboque: 50.000 kg
Número de bancos: 2
Número de registo: 06-BJB-4
Número de série: XLRTGH4300G142122
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Обогреватель автомобиля

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Макс. нагрузка на переднюю ось: 8000 kg
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 4400 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg
Макс. буксируемый вес: 50.000 kg
Количество мест: 2
Регистрационный номер: 06-BJB-4
Серийный номер: XLRTGH4300G142122
- Vyhrievanie vozidla
= Extra tillval och tillbehör =

- Kupévärmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Max. axellast för: 8000 kg
Bakaxel 1: Max. axellast: 4400 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 11500 kg
Max. bogseringsvikt: 50.000 kg
Antal sittplatser: 2
Registreringsnummer: 06-BJB-4
Serienummer: XLRTGH4300G142122
- Araç ısıtıcısı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.400 € ≈ 17.860 US$ ≈ 470.800.000 ₫
2017
642.505 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.438 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.280 US$ ≈ 455.500.000 ₫
2017
930.000 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.822 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.280 US$ ≈ 455.500.000 ₫
2017
957.889 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.253 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.340 US$ ≈ 457.000.000 ₫
2017
937.925 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.563 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 15.020 US$ ≈ 395.900.000 ₫
2017
1.184.950 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.008 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Holten
CABSTORE
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 19.430 US$ ≈ 512.000.000 ₫
2017
831.424 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.268 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.820 US$ ≈ 443.300.000 ₫
2017
863.718 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.121 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.340 US$ ≈ 457.000.000 ₫
2017
795.646 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groesbeek
Zegers Truck Im- en Export
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.440 US$ ≈ 486.100.000 ₫
2017
887.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.870 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.450 € ≈ 20.240 US$ ≈ 533.400.000 ₫
2017
704.517 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.729 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
WOLFS TRUCKS
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.340 US$ ≈ 457.000.000 ₫
2017
346.610 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.475 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.280 US$ ≈ 455.500.000 ₫
2018
923.533 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.177 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.280 US$ ≈ 455.500.000 ₫
2018
586.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.250 € ≈ 16.530 US$ ≈ 435.600.000 ₫
2017
1.090.806 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.100 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nieuwerbrug a/d Rijn
Francken-Trucks B.V.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.280 US$ ≈ 455.500.000 ₫
2018
866.664 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 36.058 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Vos Bedrijfswagens
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 12.180 US$ ≈ 321.000.000 ₫
2016
619.225 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.528 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Swifterbant
Truck & Trailerservice Swifterbant BV
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.460 US$ ≈ 565.500.000 ₫
2017
979.810 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.068 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoornaar
Garage Verspui
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.500 US$ ≈ 487.600.000 ₫
2018
809.374 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.249 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.280 US$ ≈ 455.500.000 ₫
2018
921.368 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.092 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán