Đầu kéo DAF XF 460 FT Super Space Cab Retarder

PDF
Đầu kéo DAF XF 460 FT Super Space Cab Retarder - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Super Space Cab Retarder | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Super Space Cab Retarder | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Super Space Cab Retarder | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Super Space Cab Retarder | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Super Space Cab Retarder | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Super Space Cab Retarder | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Super Space Cab Retarder | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Super Space Cab Retarder | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Super Space Cab Retarder | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Super Space Cab Retarder | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Super Space Cab Retarder | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Super Space Cab Retarder | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Super Space Cab Retarder | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Super Space Cab Retarder | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Super Space Cab Retarder | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
8.900 €
≈ 270.100.000 ₫
≈ 10.250 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: đầu kéo
Đăng ký đầu tiên: 2015-09
Tổng số dặm đã đi được: 1.150.175 km
Khối lượng tịnh: 8.814 kg
Địa điểm: Litva Vilnius
ID hàng hoá của người bán: T55
Đặt vào: 31 thg 10, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 463 HP (340 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
EBS
Phanh động cơ
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: XLRTEH4300G078161
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 460 FT Super Space Cab Retarder

Tiếng Anh
ID: T55; Antriebsformel: 4x2; Achsenanzahl: 2; Differentialsperre; Retarder; Motorbremse; Zugregler; automatische Geschwindigkeitsregulierung; Zentralverschluss; Oberlichtfenster; Zusätzlicher Kraftstofftank; Elektro-Spiegel; Beheizte Spiegel; Hohe Fahrerkabine: Super Space Cab; Farbe des Aufbaus: weiss; Schlafplätze: 2 Schlafplätze; Bordcomputer; Informationbildschirm; Standheizung; Kühlfahrzeug für den Fahrer; Pneumatisches Passagierplatz; Audioanlage; Klimaanlage; Eigengewicht: 8814 kg; Kilometerstand: 1150175 km; Gesamtmasse: 19500 kg; Nebelscheinwerfer; Getriebe: Automatisch; Euro Standart: 6; Leistung (kW): 340 KW; Leistung (HP): 463 HP; Kubikkapazität von Motor: 12902 cm3; ABS; EBS; Feuerlöscher; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: T55; Wheel formula: 4x2; Number of axles: 2; Blocking differential; Retarder; Engine brake; traction control; cruise control; Central lock; Skylight window; Additional fuel tank; Electro mirrors; Heating mirror; High cab: Super Space Cab; Body color: White; Sleeping place: 2 sleeping place; Board computer; Information display; Autonomic heating; Refrigerator for driver; Pneumatic passenger seat; Audio equipment; Air conditionier; Own weight: 8814 kg; Mileage: 1150175 km; Dead-weight: 19500 kg; Anti fog lamps; Gearbox: Automatic; Euro standart: 6; Power (kW): 340 KW; Power (HP): 463 HP; Engine cubic capacity: 12902 cm3; ABS; EBS; Fire extinguisher; Rims: Steel rims;
ID: T55; Wheel formula: 4x2; telgede arv: 2; Diferentsiaalilukk; Retarder; Engine brake; veojõukontroll; Autopiloot; Kesklukustus; Skylight window; Lisakütusepaak; Elektripeeglid; Soojendusega peeglid; High cab: Super Space Cab; Kerevarv: Valge; Voodi: 2 Voodit; Pardaarvuti; Information display; Autonoomne soojendus; Refrigerator for driver; Pneumatic passenger seat; Audio; Konditsioneer; Oma kaal: 8814 kg; Kilometraaz: 1150175 km; Kandevõime: 19500 kg; Udutuled; Käigukast: Automaat; Euro standard: 6; Capacity (kW): 340 KW; Capacity (HP): 463 HP; Mootori kuupmaht: 12902 cm3; ABS; EBS; Tulekustuti; Veljed: Plekkveljed;
ID: T55; Monitoimiratti: 4x2; Akselien lukumäärä: 2; Kiilaus ero; Hidastaja; Sähkömoottori; Sutimisenesto; Autopilotti tempomatin kanssa; Keskilukko; Kattoikkuna; Lisätankki; Sähköpeilit; Lämmitettävät peilit; Korkea hytti: Super Space Cab; Ajoneuvon väri: Valkoinen; Nukkumapaikka: 2 nukkumapaikkaa; Ajotietokone; Informaationäyttö; Automaattinen lämmitys; Jääkaappi kuljettajalle; Pneumaattinen matkustajan istuin; Audio varusteet; Ilmastointilaite; Oma paino: 8814 kg; Kilometrilukema: 1150175 km; Omapaino: 19500 kg; Sumuvalot; Vaihdelaatikko: Automaattinen; Euro standardi: 6; Teho (kw): 340 KW; Hevosvoimia: 463 HP; Moottorin kuutiokapasiteetti: 12902 cm3; ABS; EBS; Vaahtosammutin; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: T55; Ratų formulė: 4x2; Ašių skaičius: 2; Diferencialo blokavimas; Retarderis; Variklio stabdis; Traukos kontrolės sistema; Autopilotas su tempomatu; Centrinis užraktas; Stoglangis; Papildomas kuro bakas; Elektriniai veidrodėliai; Šildomi veidrodėliai; Aukšta kabina: Super Space Cab; Kėbulo spalva: Balta; Miegojimo vietos: 2 miegamos vietos; Borto kompiuteris; Informacijos displėjus; Autonominis šildymas; Šaldytuvas vairuotojui; Pneumatinė keleivio sėdynė; Garso įranga; Oro kondicionierius; Nuosavas svoris: 8814 kg; Rida: 1150175 km; Bendroji masė: 19500 kg; Priešrūkiniai žibintai; Pavarų dežė: Automatinė; Euro standartas: 6; Galia (kW): 340 KW; Galia (AG): 463 HP; Variklio kubinė talpa: 12902 cm3; ABS; EBS; Gesintuvas; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: T55; Riteņu formula: 4x2; Asu skaits: 2; Bloķējams diferenciālis; Retarders; Motora bremze; Vilkmes kontroles sistēma; Kruīzkontrole; Centrālā atslēga; Panorāmas jumts; Papildus degvielas bāka; Elektriskie spoguļi; Apsildāmi spoguļi; Augstā kabīne: Super Space Cab; Virsbūves krāsa: Balta; Guļvieta: 2 guļvietas; Borta kompjūters; Informācijas displejs; Autonomā apkure; Ledusskapis; Pneimatiskais pasažiera sēdeklis; Audio aprīkojums; Kondicionieris; Pašmasa: 8814 kg; Nobraukums: 1150175 km; Pašmasa: 19500 kg; Miglas lukturi; Pārnesumkārba: Automātiskā; Euro standarts: 6; Jauda (kW): 340 KW; Jauda (Zs): 463 HP; Motora kubiskā jauda: 12902 cm3; ABS; EBS; Ugunsdzēsamais aparāts; Diski: Tērauda diski;
ID: T55; Formuła koła: 4x2; Liczba osi: 2; Blokowanie różnicowe; Retarder; Hamulec silnikowy; Układ kontroli trakcji; Autopilot z tempomatem; Zamek centralny; Okno ze świetlikami; Dodatkowy zbiornik paliwa; Elektryczne lusterka; Podgrzewane lustra; Wysoka kabina: Super Space Cab; Kolor ciała: Biaùy; Miejsce do spania: 2 miejsca do spania; Komputer pokładowy; Wyświetlanie informacji; Autonomiczne ogrzewanie; Lodówka dla kierowcy; Pneumatyczne siedzenie pasażera; Sprzęt audio; Klimatyzator; Własna waga: 8814 kg; Przebieg: 1150175 km; Masa brutto: 19500 kg; Lampy przeciwmgielne; Skrzynia biegów: Automatyczna; Euro standard: 6; Moc (kW): 340 KW; Moc (HP): 463 HP; Pojemność sześcienna silnika: 12902 cm3; ABS; EBS; Gaśnica; Felgi: Stalowe felgi;
ID: T55; Kолесная формула: 4x2; Количество осей: 2; Блокировка дифференциала; Ретардер; Торможение двигателем; регулятор тяги; Система оптимального автоматического регулирования скорости; Центральный замок; верхний люк; Дополнительный топливный бак; Электро зеркала; Обогреваемые зеркала; Высокая кабина: Super Space Cab; Цвет кузова: Белый; Спальные места: 2 спальныx мест; Бортовой компьютер; отображения информации; Автономная система отопления; Холодильник для водителя; Пневматическое пассажирское сиденье; Аудио оборудование; Кондиционер; Собственный вес: 8814 kg; Пробег: 1150175 km; Общий вес: 19500 kg; Противотуманные фары; Коробка передач: Aвтоматическая; Евро стандарт: 6; Мощность (kW): 340 KW; Мощность (л.с.): 463 HP; КУБИЧЕСКАЯ МВИДЕНИЯ ДВИГАТЕЛЯ: 12902 cm3; ABS; EBS; Огнетушитель; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.400 € ≈ 254.900.000 ₫ ≈ 9.677 US$
Đầu kéo
2014
1.206.929 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 300.400.000 ₫ ≈ 11.400 US$
Đầu kéo
2010
1.439.639 km
Nguồn điện 511 HP (376 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.999 € ≈ 273.100.000 ₫ ≈ 10.370 US$
Đầu kéo
2016
1.017.541 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.680 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Mo Trucks
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 330.800.000 ₫ ≈ 12.560 US$
Đầu kéo
2016
1.178.031 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.999 € ≈ 273.100.000 ₫ ≈ 10.370 US$
Đầu kéo
2015
1.289.515 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Litva, Vilnius
Mo Trucks
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 330.800.000 ₫ ≈ 12.560 US$
Đầu kéo
2019
950.000 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 300.400.000 ₫ ≈ 11.400 US$
Đầu kéo
2013
1.200.000 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.030 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB GEDAIVA
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.450 € ≈ 226.100.000 ₫ ≈ 8.582 US$
Đầu kéo
2016
998.459 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
UAB "Trucks Market"
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 300.400.000 ₫ ≈ 11.400 US$
Đầu kéo
2013
1.229.622 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB SKUBA
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 239.700.000 ₫ ≈ 9.101 US$
Đầu kéo
2011
1.156.265 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB SKUBA
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.100 € ≈ 276.200.000 ₫ ≈ 10.480 US$
Đầu kéo
2015
1.250.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Litva, Kedainiai
UAB Lintrail
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 452.200.000 ₫ ≈ 17.160 US$
Đầu kéo
2018
867.837 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 452.200.000 ₫ ≈ 17.160 US$
Đầu kéo
2018
850.249 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 603.900.000 ₫ ≈ 22.920 US$
Đầu kéo
2019
733.105 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.400 € ≈ 285.300.000 ₫ ≈ 10.830 US$
Đầu kéo
2011
1.220.990 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Ilgakiemis
UŽDAROJI AKCINĖ BENDROVĖ "RATARAS"
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.450 € ≈ 226.100.000 ₫ ≈ 8.582 US$
Đầu kéo
2015
1.396.060 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
UAB "Trucks Market"
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.450 € ≈ 226.100.000 ₫ ≈ 8.582 US$
Đầu kéo
2015
1.383.120 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
UAB "Trucks Market"
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 242.800.000 ₫ ≈ 9.216 US$
Đầu kéo
2012
1.127.227 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB SKUBA
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 573.500.000 ₫ ≈ 21.770 US$
Đầu kéo
2019
656.599 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 877.000.000 ₫ ≈ 33.290 US$
Đầu kéo
2019
660.967 km
Nguồn điện 531 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán