Đầu kéo DAF XF 460 FT

PDF
Đầu kéo DAF XF 460 FT - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
9.450 €
Giá ròng
≈ 292.700.000 ₫
≈ 11.030 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: XF 460 FT
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2015-05
Đăng ký đầu tiên: 2015-05
Tổng số dặm đã đi được: 1.112.651 km
Khả năng chịu tải: 10.591 kg
Khối lượng tịnh: 8.409 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Giessen6517 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LT4136
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 6,06 m, chiều rộng - 2,55 m
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 462 HP (340 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.902 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Trục thứ nhất: 315/60 R22.5, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp: 295/60, tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 460 FT

Tiếng Anh
- Нагревател на автомобила
= Další možnosti a příslušenství =

- Vyhřívání vozidla

= Další informace =

Nástavba: Objemový tahač
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 315/60 R22.5; Max. zatížení nápravy: 7500 kg
Zadní náprava: Velikost pneumatiky: 295/60; Max. zatížení nápravy: 11500 kg
Maximální hmotnost tažného vozidla: 44.000 kg
Počet sedadel: 2
Registrační číslo: 94-BRP-5
Sériové číslo: XLRTEH4300G062240
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Volumen-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 315/60 R22.5; Max. Achslast: 7500 kg
Hinterachse: Refenmaß: 295/60; Max. Achslast: 11500 kg
Max. Zuglast: 44.000 kg
Zahl der Sitzplätze: 2
Kennzeichen: 94-BRP-5
Seriennummer: XLRTEH4300G062240
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Volumentrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 315/60 R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg
Bagaksel: Dækstørrelse: 295/60; Maks. akselbelastning: 11500 kg
Maks. bugseringsvægt: 44.000 kg
Antal sæder: 2
Registreringsnummer: 94-BRP-5
Serienummer: XLRTEH4300G062240
- Καλοριφέρ οχήματος
= Additional options and accessories =

- Parking Heater

= More information =

Bodywork: Volume tractor
Front axle: Tyre size: 315/60 R22.5; Max. axle load: 7500 kg
Rear axle: Tyre size: 295/60; Max. axle load: 11500 kg
Max. towing weight: 44.000 kg
Number of seats: 2
Registration number: 94-BRP-5
Serial number: XLRTEH4300G062240
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción auxiliar

= Más información =

Carrocería: Tractor de gran volumen
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/60 R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg
Eje trasero: Tamaño del neumático: 295/60; Carga máxima del eje: 11500 kg
Peso máx. de remolque: 44.000 kg
Número de plazas sentadas: 2
Matrícula: 94-BRP-5
Número de serie: XLRTEH4300G062240
- Ajoneuvon lämmitin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage De Stationnement

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur de volume
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/60 R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg
Essieu arrière: Dimension des pneus: 295/60; Charge maximale sur essieu: 11500 kg
Poids de traction max.: 44.000 kg
Nombre de places assises: 2
Numéro d'immatriculation: 94-BRP-5
Numéro de série: XLRTEH4300G062240
- Grijač vozila
= További opciók és tartozékok =

- Járműfűtés

= További információk =

Felépítmény: Tágas nyergesvontató
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 315/60 R22.5; Maximális tengelyterhelés: 7500 kg
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 295/60; Maximális tengelyterhelés: 11500 kg
Maximális vontatási súly: 44.000 kg
Ülőhelyek száma: 2
Rendszám: 94-BRP-5
Sorszám: XLRTEH4300G062240
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Riscaldamento supplementare

= Ulteriori informazioni =

Sovrastruttura: Trattore volume
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 315/60 R22.5; Carico massimo per asse: 7500 kg
Asse posteriore: Dimensioni del pneumatico: 295/60; Carico massimo per asse: 11500 kg
Peso massimo trainabile: 44.000 kg
Numero di posti a sedere: 2
Numero di immatricolazione: 94-BRP-5
Numero di serie: XLRTEH4300G062240
= Aanvullende opties en accessoires =

- Standkachel

= Meer informatie =

Opbouw: Volumetrekker
Vooras: Bandenmaat: 315/60 R22.5; Max. aslast: 7500 kg
Achteras: Bandenmaat: 295/60; Max. aslast: 11500 kg
Max. trekgewicht: 44.000 kg
Aantal zitplaatsen: 2
Kenteken: 94-BRP-5
Serienummer: XLRTEH4300G062240
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Ogrzewacz bloku cylindrów

= Więcej informacji =

Budowa: Ciągnik transportu wielkogabarytowego
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/60 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg
Oś tylna: Rozmiar opon: 295/60; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg
Mak. waga uciągu: 44.000 kg
Liczba miejsc siedzących: 2
Numer rejestracyjny: 94-BRP-5
Numer serii: XLRTEH4300G062240
= Opções e acessórios adicionais =

- Sofagem de parque

= Mais informações =

Carroçaria: Acionamento do volume
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/60 R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 295/60; Máx carga por eixo: 11500 kg
Peso máx. de reboque: 44.000 kg
Número de bancos: 2
Número de registo: 94-BRP-5
Número de série: XLRTEH4300G062240
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Обогреватель автомобиля

= Дополнительная информация =

Кузов: Объемный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 315/60 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg
Задний мост: Размер шин: 295/60; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg
Макс. буксируемый вес: 44.000 kg
Количество мест: 2
Регистрационный номер: 94-BRP-5
Серийный номер: XLRTEH4300G062240
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Vyhrievanie vozidla

= Ďalšie informácie =

Nadstavba: Veľkoobjemový ťahač
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 315/60 R22.5; Max. zaťaženie nápravy: 7500 kg
Zadná náprava: Veľkosť pneumatiky: 295/60; Max. zaťaženie nápravy: 11500 kg
Maximálna hmotnosť pri ťahaní: 44.000 kg
Počet sedadiel: 2
Registračné číslo: 94-BRP-5
Výrobné číslo: XLRTEH4300G062240
= Extra tillval och tillbehör =

- Kupévärmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Volymtraktor
Framaxel: Däckets storlek: 315/60 R22.5; Max. axellast: 7500 kg
Bakaxel: Däckets storlek: 295/60; Max. axellast: 11500 kg
Max. bogseringsvikt: 44.000 kg
Antal sittplatser: 2
Registreringsnummer: 94-BRP-5
Serienummer: XLRTEH4300G062240
- Araç ısıtıcısı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.850 € ≈ 243.200.000 ₫ ≈ 9.163 US$
2014
1.014.000 km
Nguồn điện 395 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 339.200.000 ₫ ≈ 12.780 US$
2014
1.213.293 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 275.700.000 ₫ ≈ 10.390 US$
2015
1.098.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.800 € ≈ 272.600.000 ₫ ≈ 10.270 US$
2015
1.050.257 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Tilburg
Used Truck Point BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.800 € ≈ 272.600.000 ₫ ≈ 10.270 US$
2015
798.442 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.020 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Tilburg
Kuijpers Trading B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 277.200.000 ₫ ≈ 10.450 US$
2015
913.620 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.313 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 308.200.000 ₫ ≈ 11.610 US$
2015
993.537 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.563 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Zaltbommel
Van Hemert Trucks BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 308.200.000 ₫ ≈ 11.610 US$
2015
1.109.200 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.950 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Leeuwarden
LVS Used Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 463.100.000 ₫ ≈ 17.450 US$
2015
754.229 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.899 € ≈ 275.600.000 ₫ ≈ 10.390 US$
2015
900.180 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.853 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Nijmegen
Vierboom Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 275.700.000 ₫ ≈ 10.390 US$
2015
1.118.981 km
Nguồn điện 395 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.286 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 306.700.000 ₫ ≈ 11.560 US$
2015
885.782 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 277.200.000 ₫ ≈ 10.450 US$
2015
1.002.297 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.700 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Maarsbergen
Van der Burg Trucks en Trailers B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 302.000.000 ₫ ≈ 11.380 US$
2015
975.825 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Nijmegen
Kaus Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 308.200.000 ₫ ≈ 11.610 US$
2015
966.441 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.348 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Heerenveen
De Bruin Trading BV
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.800 € ≈ 272.600.000 ₫ ≈ 10.270 US$
2015
875.640 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Tilburg
Used Truck Point BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 306.700.000 ₫ ≈ 11.560 US$
2015
1.574.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 294.300.000 ₫ ≈ 11.090 US$
2015
764.313 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.025 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 308.200.000 ₫ ≈ 11.610 US$
2015
897.066 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.262 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 308.200.000 ₫ ≈ 11.610 US$
2015
1.070.866 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.947 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán