Đầu kéo DAF XF 460 FT

PDF
đầu kéo DAF XF 460 FT
đầu kéo DAF XF 460 FT
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 15
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 16
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 17
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
17.950 €
Giá ròng
≈ 18.860 US$
≈ 479.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XF 460 FT
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2015-03
Đăng ký đầu tiên:  2015-03-16
Tổng số dặm đã đi được:  876.174 km
Tổng trọng lượng:  19.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Giessen6517 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  LT1915
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 6,16 m, chiều rộng - 2,55 m
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện:  462 HP (340 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.902 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Số lượng bánh răng:  16
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Trục thứ nhất:  385/65, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ cấp:  315/70, tình trạng lốp 30 %
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 460 FT

Tiếng Anh
- Спална кабина
- Sleeper Cab (spací kabina)
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Schlafkabine

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Reifengröße vorn: 385/65
Reifengröße hinten: 315/70
Max. Zuglast: 50.000 kg
Zahl der Sitzplätze: 2
Kennzeichen: 78-BFR-1
Seriennummer: XLRTEH4300G057722
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Sleeper Cab

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Størrelse på fordæk: 385/65
Størrelse på bagdæk: 315/70
Maks. bugseringsvægt: 50.000 kg
Antal sæder: 2
Registreringsnummer: 78-BFR-1
Serienummer: XLRTEH4300G057722
- Καμπίνα με κρεβάτι
= Additional options and accessories =

- Sleeper cabin

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front tyre size: 385/65
Rear tyre size: 315/70
Max. towing weight: 50.000 kg
Number of seats: 2
Registration number: 78-BFR-1
Serial number: XLRTEH4300G057722
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático delantero: 385/65
Tamaño del neumático trasero: 315/70
Peso máx. de remolque: 50.000 kg
Número de plazas sentadas: 2
Matrícula: 78-BFR-1
Número de serie: XLRTEH4300G057722
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine couchette

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus avant: 385/65
Dimension des pneus arrière: 315/70
Poids de traction max.: 50.000 kg
Nombre de places assises: 2
Numéro d'immatriculation: 78-BFR-1
Numéro de série: XLRTEH4300G057722
- Spavaća kabina
- Sleeper Cab
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Slaapcabine

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat voor: 385/65
Bandenmaat achter: 315/70
Max. trekgewicht: 50.000 kg
Aantal zitplaatsen: 2
Kenteken: 78-BFR-1
Serienummer: XLRTEH4300G057722
- Førerhus med soveplass
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon przednich: 385/65
Rozmiar opon tylnych: 315/70
Mak. waga uciągu: 50.000 kg
Liczba miejsc siedzących: 2
Numer rejestracyjny: 78-BFR-1
Numer serii: XLRTEH4300G057722
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65
Tamanho do pneu traseiro: 315/70
Peso máx. de reboque: 50.000 kg
Número de bancos: 2
Número de registo: 78-BFR-1
Número de série: XLRTEH4300G057722
- Cabină de dormit
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер передних шин: 385/65
Размер задних шин: 315/70
Макс. буксируемый вес: 50.000 kg
Количество мест: 2
Регистрационный номер: 78-BFR-1
Серийный номер: XLRTEH4300G057722
- Kabína na spanie
- Sovhytt
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.950 € ≈ 19.910 US$ ≈ 505.700.000 ₫
2015
937.974 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
16.450 € ≈ 17.280 US$ ≈ 439.000.000 ₫
2014
974.043 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.760 US$ ≈ 400.300.000 ₫
2015
941.342 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.151 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Buitenpost
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 17.810 US$ ≈ 452.300.000 ₫
2015
866.000 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.430 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 20.490 US$ ≈ 520.300.000 ₫
2015
676.483 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 19.910 US$ ≈ 505.700.000 ₫
2015
719.290 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.338 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 17.810 US$ ≈ 452.300.000 ₫
2017
902.629 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.340 US$ ≈ 440.300.000 ₫
2015
1.077.244 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.958 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Zevenhuizen
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.550 US$ ≈ 344.200.000 ₫
2015
795.513 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.440 US$ ≈ 493.700.000 ₫
2016
766.022 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.781 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.550 US$ ≈ 344.200.000 ₫
2015
1.116.709 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.563 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 17.810 US$ ≈ 452.300.000 ₫
2016
879.283 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nieuwerbrug a/d Rijn
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.340 US$ ≈ 440.300.000 ₫
2016
648.836 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 20.490 US$ ≈ 520.300.000 ₫
2014
786.107 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
13.450 € ≈ 14.130 US$ ≈ 358.900.000 ₫
2015
1.087.000 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.370 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.340 US$ ≈ 440.300.000 ₫
2016
759.213 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.718 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
18.800 € ≈ 19.750 US$ ≈ 501.700.000 ₫
2016
951.725 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 13.400 US$ ≈ 340.200.000 ₫
2015
694.116 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.486 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 20.490 US$ ≈ 520.300.000 ₫
2016
616.000 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.207 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán