Đầu kéo DAF XF 460 FT

PDF
đầu kéo DAF XF 460 FT
đầu kéo DAF XF 460 FT
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 15
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 16
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 17
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
11.350 €
Giá ròng
≈ 12.520 US$
≈ 308.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XF 460 FT
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2015-05
Đăng ký đầu tiên:  2015-05-01
Tổng số dặm đã đi được:  1.099.526 km
Tổng trọng lượng:  19.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Giessen6517 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  14 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  LT3218
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 6,04 m, chiều rộng - 2,55 m
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện:  462 HP (340 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.902 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Trục thứ nhất:  315/60
Trục thứ cấp:  295/60, tình trạng lốp 30 %
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 460 FT

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Air Suspension
- BPW-Assen
- Parking Heater
- Sleeper cabin

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 315/60; Suspension: air suspension
Rear axle: Tyre size: 295/60; Suspension: parabolic suspension
Max. towing weight: 44.000 kg
Number of seats: 2
APK (MOT): tested until 11/2024
Registration number: 68-BSF-9
Serial number: XLRTEH4300G062401
- Въздушно окачване
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- BPW-Assen
- Luftfederung
- Schlafkabine
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Reifengröße vorn: 315/60
Reifengröße hinten: 295/60
Max. Zuglast: 44.000 kg
Zahl der Sitzplätze: 2
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 11.2024
Kennzeichen: 68-BSF-9
Seriennummer: XLRTEH4300G062401
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Sleeper Cab
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Størrelse på fordæk: 315/60
Størrelse på bagdæk: 295/60
Maks. bugseringsvægt: 44.000 kg
Antal sæder: 2
APK (Bileftersyn): testet indtil nov. 2024
Registreringsnummer: 68-BSF-9
Serienummer: XLRTEH4300G062401
- Αερανάρτηση
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
- Suspensión neumática

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático delantero: 315/60
Tamaño del neumático trasero: 295/60
Peso máx. de remolque: 44.000 kg
Número de plazas sentadas: 2
APK (ITV): inspeccionado hasta nov. 2024
Matrícula: 68-BSF-9
Número de serie: XLRTEH4300G062401
- Ajoneuvon lämmitin
- Ilmajousitus
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- BPW-Assen
- Cabine couchette
- Chauffage De Stationnement
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus avant: 315/60
Dimension des pneus arrière: 295/60
Poids de traction max.: 44.000 kg
Nombre de places assises: 2
APK (CT): valable jusqu'à nov. 2024
Numéro d'immatriculation: 68-BSF-9
Numéro de série: XLRTEH4300G062401
- Grijač vozila
- Spavaća kabina
- Zračni ovjes
- Járműfűtés
- Légrugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- BPW-Assen
- Luchtvering
- Slaapcabine
- Standkachel

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat voor: 315/60
Bandenmaat achter: 295/60
Max. trekgewicht: 44.000 kg
Aantal zitplaatsen: 2
APK: gekeurd tot nov. 2024
Kenteken: 68-BSF-9
Serienummer: XLRTEH4300G062401
- Førerhus med soveplass
- Luftfjæring
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon przednich: 315/60
Rozmiar opon tylnych: 295/60
Mak. waga uciągu: 44.000 kg
Liczba miejsc siedzących: 2
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do nov. 2024
Numer rejestracyjny: 68-BSF-9
Numer serii: XLRTEH4300G062401
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Sofagem de parque
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho do pneu dianteiro: 315/60
Tamanho do pneu traseiro: 295/60
Peso máx. de reboque: 44.000 kg
Número de bancos: 2
APK (MOT): testado até nov. 2024
Número de registo: 68-BSF-9
Número de série: XLRTEH4300G062401
- Cabină de dormit
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер передних шин: 315/60
Размер задних шин: 295/60
Макс. буксируемый вес: 44.000 kg
Количество мест: 2
APK (TO): проверка пройдена до nov. 2024
Регистрационный номер: 68-BSF-9
Серийный номер: XLRTEH4300G062401
- Kabína na spanie
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchové odpruženie
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Sovhytt
- Araç ısıtıcısı
- Havalı süspansiyon
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.850 € ≈ 13.070 US$ ≈ 321.700.000 ₫
2015
796.420 km
Nguồn điện 395 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
11.850 € ≈ 13.070 US$ ≈ 321.700.000 ₫
2015
783.979 km
Nguồn điện 395 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.080 US$ ≈ 297.300.000 ₫
2015
1.259.463 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
11.650 € ≈ 12.850 US$ ≈ 316.300.000 ₫
2016
797.219 km
Nguồn điện 395 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
11.650 € ≈ 12.850 US$ ≈ 316.300.000 ₫
2016
796.761 km
Nguồn điện 395 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
11.650 € ≈ 12.850 US$ ≈ 316.300.000 ₫
2016
779.000 km
Nguồn điện 395 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.580 US$ ≈ 285.000.000 ₫
2015
948.601 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.768 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.180 US$ ≈ 324.400.000 ₫
2015
1.053.350 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.080 US$ ≈ 297.300.000 ₫
2015
1.082.695 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.966 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.080 US$ ≈ 297.300.000 ₫
2015
1.001.382 km
Nguồn điện 412 HP (303 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.130 US$ ≈ 323.100.000 ₫
2015
1.093.130 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.920 US$ ≈ 268.800.000 ₫
2015
1.166.240 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.272 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.580 US$ ≈ 285.000.000 ₫
2015
855.000 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.790 US$ ≈ 339.300.000 ₫
2015
950.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.690 US$ ≈ 312.200.000 ₫
2015
901.963 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
11.850 € ≈ 13.070 US$ ≈ 321.700.000 ₫
2017
929.776 km
Nguồn điện 395 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.920 US$ ≈ 268.800.000 ₫
2015
815.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.080 US$ ≈ 297.300.000 ₫
2015
925.700 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.130 US$ ≈ 323.100.000 ₫
2015
777.000 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.920 US$ ≈ 268.800.000 ₫
2015
866.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán