Đầu kéo DAF XF 460 FT

PDF
đầu kéo DAF XF 460 FT
đầu kéo DAF XF 460 FT
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 15
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 16
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 17
đầu kéo DAF XF 460 FT hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
16.450 €
Giá ròng
≈ 17.700 US$
≈ 451.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XF 460 FT
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  11/2014
Đăng ký đầu tiên:  2014-11-18
Tổng số dặm đã đi được:  974043 km
Tổng trọng lượng:  19500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Giessen
Đặt vào:  30 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  LT2783
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 6.16 m, chiều rộng - 2.55 m
Động cơ
Nguồn điện:  462 HP (340 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12902 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Số lượng bánh răng:  16
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3800 mm
Trục thứ nhất:  385/65, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp:  315/70 R22.5, tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 460 FT

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Parking Heater
- Sleeper cabin

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front tyre size: 385/65
Rear tyre size: 315/70 R22.5
Max. towing weight: 50.000 kg
Number of seats: 2
Registration number: 99-BFF-4
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Schlafkabine
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Reifengröße vorn: 385/65
Reifengröße hinten: 315/70 R22.5
Max. Zuglast: 50.000 kg
Zahl der Sitzplätze: 2
Kennzeichen: 99-BFF-4
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Sleeper Cab
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Størrelse på fordæk: 385/65
Størrelse på bagdæk: 315/70 R22.5
Maks. bugseringsvægt: 50.000 kg
Antal sæder: 2
Registreringsnummer: 99-BFF-4
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Calefacción auxiliar

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático delantero: 385/65
Tamaño del neumático trasero: 315/70 R22.5
Peso máx. de remolque: 50.000 kg
Número de plazas sentadas: 2
Matrícula: 99-BFF-4
- Ajoneuvon lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine couchette
- Chauffage De Stationnement

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus avant: 385/65
Dimension des pneus arrière: 315/70 R22.5
Poids de traction max.: 50.000 kg
Nombre de places assises: 2
Numéro d'immatriculation: 99-BFF-4
- Grijač vozila
- Spavaća kabina
- Járműfűtés
- Sleeper Cab
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Slaapcabine
- Standkachel

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat voor: 385/65
Bandenmaat achter: 315/70 R22.5
Max. trekgewicht: 50.000 kg
Aantal zitplaatsen: 2
Kenteken: 99-BFF-4
- Førerhus med soveplass
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon przednich: 385/65
Rozmiar opon tylnych: 315/70 R22.5
Mak. waga uciągu: 50.000 kg
Liczba miejsc siedzących: 2
Numer rejestracyjny: 99-BFF-4
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Tamanho do pneu dianteiro: 385/65
Tamanho do pneu traseiro: 315/70 R22.5
Peso máx. de reboque: 50.000 kg
Número de bancos: 2
Número de registo: 99-BFF-4
- Cabină de dormit
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель автомобиля

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер передних шин: 385/65
Размер задних шин: 315/70 R22.5
Макс. буксируемый вес: 50.000 kg
Количество мест: 2
Регистрационный номер: 99-BFF-4
- Kabína na spanie
- Vyhrievanie vozidla
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Araç ısıtıcısı
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
15.950 € USD VND ≈ 17.160 US$ ≈ 437.900.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 06/2015 Tổng số dặm đã đi được 1071205 km Nguồn điện
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
15.950 € USD VND ≈ 17.160 US$ ≈ 437.900.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 02/2015 Tổng số dặm đã đi được 1083620 km Nguồn điện
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
19.850 € USD VND ≈ 21.350 US$ ≈ 545.000.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 04/2014 Tổng số dặm đã đi được 847782 km Nguồn điện
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
15.900 € USD VND ≈ 17.110 US$ ≈ 436.500.000 ₫
Dung tải. 11644 kg Euro Euro 6
Năm 2014-10-01 Tổng số dặm đã đi được 995549 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € USD VND ≈ 17.110 US$ ≈ 436.500.000 ₫
Dung tải. 15811 kg Euro Euro 6
Năm 2014-10-01 Tổng số dặm đã đi được 944503 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € USD VND ≈ 17.110 US$ ≈ 436.500.000 ₫
Dung tải. 11634 kg Euro Euro 6
Năm 2014-09-01 Tổng số dặm đã đi được 962348 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 03/2014 Tổng số dặm đã đi được 787743 km Nguồn điện
Hà Lan, Numansdorp
Liên hệ với người bán
14.950 € USD VND ≈ 16.080 US$ ≈ 410.500.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 10/2014 Tổng số dặm đã đi được 653975 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
15.750 € USD VND ≈ 16.940 US$ ≈ 432.400.000 ₫
Dung tải. 13400 kg Euro Euro 6
Năm 11/2014 Tổng số dặm đã đi được 612514 km Nguồn điện
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € USD VND ≈ 16.080 US$ ≈ 410.500.000 ₫
Dung tải. 12131 kg Euro Euro 6
Năm 08/2014 Tổng số dặm đã đi được 1237483 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoornaar
Liên hệ với người bán
15.900 € USD VND ≈ 17.110 US$ ≈ 436.500.000 ₫
Dung tải. 11550 kg Euro Euro 6
Năm 2014-10-01 Tổng số dặm đã đi được 1076280 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € USD VND ≈ 16.080 US$ ≈ 410.500.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 07/2014 Tổng số dặm đã đi được 921661 km Nguồn điện
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
15.750 € USD VND ≈ 16.940 US$ ≈ 432.400.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 07/2014 Tổng số dặm đã đi được 953447 km Nguồn điện
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € USD VND ≈ 16.080 US$ ≈ 410.500.000 ₫
Dung tải. 13316 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 07/2014 Tổng số dặm đã đi được 649700 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
16.950 € USD VND ≈ 18.230 US$ ≈ 465.400.000 ₫
Dung tải. 11875 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 07/2014 Tổng số dặm đã đi được 1094378 km Nguồn điện
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € USD VND ≈ 15.010 US$ ≈ 383.000.000 ₫
Dung tải. 12937 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 05/2014 Tổng số dặm đã đi được 1190260 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
11.950 € USD VND ≈ 12.860 US$ ≈ 328.100.000 ₫
Dung tải. 12483 kg Euro Euro 6
Năm 2014-08-01 Tổng số dặm đã đi được 655304 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € USD VND ≈ 17.110 US$ ≈ 436.500.000 ₫
Dung tải. 11163 kg Euro Euro 6
Năm 2014-10-01 Tổng số dặm đã đi được 1072419 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € USD VND ≈ 15.600 US$ ≈ 398.100.000 ₫
Dung tải. 12131 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 08/2014 Tổng số dặm đã đi được 1191000 km Nguồn điện
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
16.450 € USD VND ≈ 17.700 US$ ≈ 451.600.000 ₫
Dung tải. 11945 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 03/2014 Tổng số dặm đã đi được 1181477 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk