Đầu kéo DAF XF 460 EURO 6 SSC
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
14.900 €
Giá ròng
≈ 15.770 US$
≈ 398.900.000 ₫
≈ 398.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
DAF
Mẫu:
XF 460 EURO 6 SSC
Loại:
đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:
2017-03-02
Tổng số dặm đã đi được:
1.072.600 km
Khả năng chịu tải:
12.008 kg
Khối lượng tịnh:
8.492 kg
Tổng trọng lượng:
20.500 kg
Địa điểm:
Hà Lan Schiedam6470 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
3 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:
23223
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 6,15 m, chiều rộng - 2,55 m
Bồn nhiên liệu:
2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện:
462 HP (340 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
12.902 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/55 R 22.5
Trục thứ cấp:
315/70 R 22.5
Phanh
ABS:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Hệ thống điều hòa:
Radio:
CD
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Đồng hồ tốc độ:
Máy toàn đạc:
Cửa sổ điện:
Khóa trung tâm:
Tấm cản dòng:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Igor Poegatsjov
+31 10 415...
Hiển thị
+31 10 415 7488
+31 6 538...
Hiển thị
+31 6 53830095
Địa chỉ
Hà Lan, Zuid-Holland, 3125KE, Schiedam, Polderweg 74
Thời gian địa phương của người bán:
20:58 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
S-TRUCKS B.V.
Hà Lan
20 năm tại Autoline
4.3
64 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 10 415...
Hiển thị
+31 10 415 7488
+31 6 538...
Hiển thị
+31 6 53830095
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.750 €
≈ 14.550 US$
≈ 368.100.000 ₫
2013
803.000 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.413 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.770 US$
≈ 398.900.000 ₫
2017
1.080.300 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.008 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.770 US$
≈ 398.900.000 ₫
2017
1.028.300 km
Nguồn điện
4 HP (2.94 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.008 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.710 US$
≈ 372.100.000 ₫
2017
1.082.100 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.008 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.770 US$
≈ 398.900.000 ₫
2017
1.057.500 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.008 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.710 US$
≈ 372.100.000 ₫
2017
1.001.000 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.008 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
12.500 €
≈ 13.230 US$
≈ 334.700.000 ₫
2017
674.600 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.143 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 13.650 US$
≈ 345.400.000 ₫
2018
911.000 km
Nguồn điện
408 HP (300 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.062 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
13.950 €
≈ 14.760 US$
≈ 373.500.000 ₫
2014
1.033.949 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.984 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.710 US$
≈ 372.100.000 ₫
2000
972.760 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
15.900 €
≈ 16.830 US$
≈ 425.700.000 ₫
2016
644.060 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.538 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.480 US$
≈ 265.100.000 ₫
2015
740.440 km
Nguồn điện
291 HP (214 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.192 kg
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
13.800 €
≈ 14.600 US$
≈ 369.500.000 ₫
2002
737.500 km
Nguồn điện
381 HP (280 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.790 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 14.290 US$
≈ 361.400.000 ₫
2015
1.156.975 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.277 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Mook
Liên hệ với người bán
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Стационарна климатизация
- Странични престилки
- Цифров тахограф
- Boční lemy
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Stacionární klimatizace
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
- 4x2
- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Digitaler Tachograph
- Luftfederung
- Schlafkabine
- Sideskirts
- Standheizung
- Standklimaanlage
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Kabine: SUPER SPACECAB
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R 22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 25%
Hinterachse: Refenmaß: 315/70 R 22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 25%; Reifen Profil links außen: 25%; Reifen Profil rechts innerhalb: 25%; Reifen Profil rechts außen: 25%; Reduzierung: einfach reduziert
Schäden: keines
Kennzeichen: SB63HZL
- 4x2
- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Luftaffjedring
- Sideskørter
- Sleeper Cab
- Stationært airconditionanlæg
- Tagspoiler
- Varmeapparat
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: SUPER SPACECAB
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 R 22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 25%; Dækprofil højre: 25%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70 R 22.5; Dækprofil venstre indvendige: 25%; Dækprofil venstre udvendige: 25%; Dækprofil højre udvendige: 25%; Dækprofil højre udvendige: 25%; Reduktion: enkeltreduktion
Registreringsnummer: SB63HZL
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Πλευρικές ποδιές
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σταθερό σύστημα κλιματισμού
- Ψηφιακός ταχογράφος
- 4x2
- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Digital tachograph
- Roof spoiler
- Side skirts
- Sleeper cab
- Stationary air conditioning
- Vehicle heater
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Cab: SUPER SPACECAB
Front axle: Tyre size: 385/55 R 22.5; Steering; Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 25%
Rear axle: Tyre size: 315/70 R 22.5; Tyre profile left inner: 25%; Tyre profile left outer: 25%; Tyre profile right outer: 25%; Tyre profile right outer: 25%; Reduction: single reduction
Damages: none
Registration number: SB63HZL
- 4x2
- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Sistema fija de aire acondicionado
- Spoiler de techo
- Suspensión neumática
- Tacógrafo digital
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Cabina: SUPER SPACECAB
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 R 22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 25%; Dibujo del neumático derecha: 25%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70 R 22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 25%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 25%; Dibujo del neumático derecha exterior: 25%; Dibujo del neumático derecha exterior: 25%; Reducción: reducción sencilla
Daños: ninguno
Matrícula: SB63HZL
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Digitaalinen ajopiirturi
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Makuutilallinen ohjaamo
- Paikallaan toimiva ilmastointi
- Sivuhelmat
- 4x2
- Béquet de toit
- Cabine couchette
- Chauffage autonome
- Jupes latérales
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension pneumatique
- Tachygraphe numérique
- État clim
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Cabine: SUPER SPACECAB
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R 22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 25%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70 R 22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 25%; Sculptures des pneus gauche externe: 25%; Sculptures des pneus droit externe: 25%; Sculptures des pneus droit externe: 25%; Réduction: réduction simple
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: SB63HZL
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočni pragovi
- Digitalni tahograf
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Spavaća kabina
- Stacionarni klima-uređaj
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Digitális tachográf
- Járműfűtés
- Légrugós felfüggesztés
- Oldalsó védőlemezek
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- Álló helyzetű légkondicionálás
- Grembialature laterali
- Impianto di climatizzazione a veicolo fermo
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
- Tachigrafo digitale
- 4x2
- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Deb
- digitale tachograaf
- Luchtvering
- sideskirts
- slaapcabine
- Spoilers
- Standairconditioning
- standkachel
= Bijzonderheden =
REFERENCE NUMBER: 23223
DAF XF 480 SSC Truck with ABS,Airco,Double aluminium tank,Webasto,Stand airco,Fridge,Euro 6,Ad-blue,Digitale tacho,Radio,DEB,Spoilers,Suspension Steel/Air,AS-TRONIC gearbox.
Truck in good condition, In our yard and ready to work.WARNING! Prevent Internet Fraud!
Always check our bank account number on our website before transferring money. We or our employees will never ask you to make a payment to a different bank account number than the bank account number which is mentioned on our website.
If someone asks you to transfer money to a different bank account number, please always contact us by phone before you transfer the money.
Bank name: ING Bank
Account name: S-Trucks B.V.
BIC/SWIFT: INGBNL2A
IBAN: NL51 INGB 0008 4570 17
Prices are without VAT.
No rights could be derived from given information.
Check our website for more than 1100 Trucks, Trailers and Cranes for sale!!!
hiện liên lạc
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: SUPER SPACECAB
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R 22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 25%
Achteras: Bandenmaat: 315/70 R 22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 25%; Bandenprofiel linksbuiten: 25%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 25%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 25%; Reductie: enkelvoudige reductie
Schade: schadevrij
Kenteken: SB63HZL
- Digital ferdskriver
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Luftfjæring
- Sideskjermplate
- Stasjonært klimaanlegg
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
- 4x2
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Klimatyzator
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Spoiler dachowy
- Spoilery boczne
- Tachograf cyfrowy
- Zawieszenie pneumatyczne
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: SUPER SPACECAB
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 R 22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 25%; Profil opon prawa: 25%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70 R 22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 25%; Profil opon lewa zewnętrzna: 25%; Profil opon prawa zewnętrzna: 25%; Profil opon prawa zewnętrzna: 25%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: SB63HZL
- 4x2
- Ar condicionado fixo
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Saias laterais
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
- Tacógrafo digital
= Mais informações =
Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: SUPER SPACECAB
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R 22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 25%; Perfil do pneu direita: 25%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70 R 22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 25%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 25%; Perfil do pneu exterior direito: 25%; Perfil do pneu exterior direito: 25%; Redução: redução simples
Danos: nenhum
Número de registo: SB63HZL
- Aer condiționat în staționare
- Cabină de dormit
- Fuste laterale
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Tahograf digital
- Încălzitor vehicul
- 4x2
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель автомобиля
- Обтекатели шасси
- Пневматическая подвеска
- Спойлер на крыше
- Стационарная система кондиционирования воздуха
- Цифровой тахограф
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: SUPER SPACECAB
Передний мост: Размер шин: 385/55 R 22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 25%; Профиль шин справа: 25%
Задний мост: Размер шин: 315/70 R 22.5; Профиль шин левое внутреннее: 25%; Профиль шин левое внешнее: 25%; Профиль шин правое внешнее: 25%; Профиль шин правое внешнее: 25%; Редуктор: один редуктор
Регистрационный номер: SB63HZL
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Postranné zásterky
- Stacionárna klimatizácia
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchové odpruženie
- Bränsletank av aluminium
- Digital färdskrivare
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Sidokjolar
- Sovhytt
- Stationär luftkonditionering
- Takspoiler
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Dijital takograf
- Havalı süspansiyon
- Sabit klima
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
- Yan etekler