Đầu kéo DAF XF 460-6X2-380 000 KM+ADR
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
39.800 €
Giá ròng
≈ 41.770 US$
≈ 1.063.000.000 ₫
≈ 1.063.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Động cơ
Thương hiệu:
DAF
Nguồn điện:
460 HP (338 kW)
Thể tích:
12.902 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
16
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:
2.650 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/65R22,5
Trục thứ cấp:
385/55R22,5
Trục thứ ba:
315/70R22,5
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Tủ lạnh:
Cửa sổ điện:
Tấm cản dòng:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Sales Department
+32 51 72 ...
Hiển thị
+32 51 72 90 20
+32 51 57 ...
Hiển thị
+32 51 57 72 21
Địa chỉ
Bỉ, West-Flandres, 8610, HANDZAME, Handzaamse Nieuwstraat 7
Thời gian địa phương của người bán:
06:03 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
BRAEM NV/SA
Bỉ
16 năm tại Autoline
4.3
317 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 51 72 ...
Hiển thị
+32 51 72 90 20
+32 51 57 ...
Hiển thị
+32 51 57 72 21
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
42.750 €
≈ 44.870 US$
≈ 1.142.000.000 ₫
2018
253.419 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.257 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
42.750 €
≈ 44.870 US$
≈ 1.142.000.000 ₫
2018
272.754 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.367 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
45.900 €
≈ 48.180 US$
≈ 1.226.000.000 ₫
2017
188.300 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
9.765 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
39.800 €
≈ 41.770 US$
≈ 1.063.000.000 ₫
2016
314.934 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
16.895 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
39.800 €
≈ 41.770 US$
≈ 1.063.000.000 ₫
2016
344.457 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
16.895 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
34.950 €
≈ 36.680 US$
≈ 933.300.000 ₫
2019
448.899 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
42.750 €
≈ 44.870 US$
≈ 1.142.000.000 ₫
2018
265.777 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.362 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
37.450 €
≈ 39.310 US$
≈ 1.000.000.000 ₫
2016
191.034 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.386 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
32.000 €
≈ 33.590 US$
≈ 854.500.000 ₫
2020
461.666 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
32.100 €
≈ 33.690 US$
≈ 857.200.000 ₫
2020
437.717 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 31.380 US$
≈ 798.500.000 ₫
2020
508.267 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
30.200 €
≈ 31.700 US$
≈ 806.500.000 ₫
2020
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
31.700 €
≈ 33.270 US$
≈ 846.500.000 ₫
2020
478.191 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
32.000 €
≈ 33.590 US$
≈ 854.500.000 ₫
2020
445.845 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
31.600 €
≈ 33.170 US$
≈ 843.900.000 ₫
2019
504.551 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
39.500 €
≈ 41.460 US$
≈ 1.055.000.000 ₫
2014
424.000 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.347 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Willebroek
Liên hệ với người bán
30.100 €
≈ 31.590 US$
≈ 803.800.000 ₫
2020
495.153 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
31.500 €
≈ 33.060 US$
≈ 841.200.000 ₫
2020
492.488 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
31.500 €
≈ 33.060 US$
≈ 841.200.000 ₫
2020
497.287 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 41.880 US$
≈ 1.066.000.000 ₫
2021
449.864 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Dachspoiler
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Kabine: Tag
Reifengröße vorn: 385/65R22,5
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/55R22,5; Gelenkt
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22,5
Antrieb: Rad
- Tagspoiler
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: day cab
Størrelse på fordæk: 385/65R22,5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/55R22,5; Styretøj
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Drivanordning: Hjul
- Roof spoiler
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Cab: day
Front tyre size: 385/65R22,5
Rear axle 1: Tyre size: 385/55R22,5; Steering
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22,5
Drive: Wheel
- Spoiler de techo
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Cabina: día
Tamaño del neumático delantero: 385/65R22,5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/55R22,5; Dirección
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Propulsión: Rueda
- Béquet de toit
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Cabine: jour
Dimension des pneus avant: 385/65R22,5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/55R22,5; Direction
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Commande: Roue
- Dakspoiler
- Nachtchauffage
- Reservesleutel
= Bedrijfsinformatie =
Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.
= Meer informatie =
Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: dag
Aandrijving
Aandrijving: Wiel
Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 385/65R22,5
Achteras 1: Bandenmaat: 385/55R22,5; Meesturend
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22,5
Overige informatie
Motorbouw: 6L
Staat banden links op as 1: 51%-75%
Staat banden links op as 2: 51%-75%
Staat banden links op as 3: 26%-50%
Staat banden rechts op as 1: 51%-75%
Staat banden rechts op as 2: 51%-75%
Staat banden rechts op as 3: 26%-50%
Leverbaar: In België
- Spoiler dachowy
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: dzienna
Rozmiar opon przednich: 385/65R22,5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/55R22,5; Układ kierowniczy
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Napęd: Koło
- Spoiler de tejadilho
= Mais informações =
Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: dia
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65R22,5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/55R22,5; Direção
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Condução: Roda
- Спойлер на крыше
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: кабина без спального места (day)
Размер передних шин: 385/65R22,5
Задний мост 1: Размер шин: 385/55R22,5; Рулевое управление
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22,5
Привод: Колесо