Đầu kéo DAF XF 460-6X2-380 000 KM+ADR

PDF
đầu kéo DAF XF 460-6X2-380 000 KM+ADR
đầu kéo DAF XF 460-6X2-380 000 KM+ADR
đầu kéo DAF XF 460-6X2-380 000 KM+ADR hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 460-6X2-380 000 KM+ADR hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 460-6X2-380 000 KM+ADR hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 460-6X2-380 000 KM+ADR hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 460-6X2-380 000 KM+ADR hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 460-6X2-380 000 KM+ADR hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 460-6X2-380 000 KM+ADR hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 460-6X2-380 000 KM+ADR hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 460-6X2-380 000 KM+ADR hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 460-6X2-380 000 KM+ADR hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 460-6X2-380 000 KM+ADR hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 460-6X2-380 000 KM+ADR hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 460-6X2-380 000 KM+ADR hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 460-6X2-380 000 KM+ADR hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
39.800 €
Giá ròng
≈ 41.770 US$
≈ 1.063.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2016-04-08
Tổng số dặm đã đi được:  380.457 km
Khả năng chịu tải:  16.895 kg
Khối lượng tịnh:  9.105 kg
Tổng trọng lượng:  26.000 kg
Địa điểm:  Bỉ HANDZAME6426 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  E60068
Động cơ
Thương hiệu:  DAF
Nguồn điện:  460 HP (338 kW)
Thể tích:  12.902 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  16
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  2.650 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65R22,5
Trục thứ cấp:  385/55R22,5
Trục thứ ba:  315/70R22,5
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Tủ lạnh: 
Cửa sổ điện: 
Tấm cản dòng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 460-6X2-380 000 KM+ADR

Tiếng Anh
- Спойлер на покрива
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Kabine: Tag
Reifengröße vorn: 385/65R22,5
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/55R22,5; Gelenkt
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22,5
Antrieb: Rad
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: day cab
Størrelse på fordæk: 385/65R22,5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/55R22,5; Styretøj
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Drivanordning: Hjul
- Αεροτομή οροφής
= Additional options and accessories =

- Roof spoiler

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Cab: day
Front tyre size: 385/65R22,5
Rear axle 1: Tyre size: 385/55R22,5; Steering
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22,5
Drive: Wheel
= Más opciones y accesorios =

- Spoiler de techo

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Cabina: día
Tamaño del neumático delantero: 385/65R22,5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/55R22,5; Dirección
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Propulsión: Rueda
- Kattospoileri
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Cabine: jour
Dimension des pneus avant: 385/65R22,5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/55R22,5; Direction
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Commande: Roue
- Krovni spojler
- Tetőlégterelő
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler
- Nachtchauffage
- Reservesleutel

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: dag

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 385/65R22,5
Achteras 1: Bandenmaat: 385/55R22,5; Meesturend
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22,5

Overige informatie
Motorbouw: 6L
Staat banden links op as 1: 51%-75%
Staat banden links op as 2: 51%-75%
Staat banden links op as 3: 26%-50%
Staat banden rechts op as 1: 51%-75%
Staat banden rechts op as 2: 51%-75%
Staat banden rechts op as 3: 26%-50%
Leverbaar: In België
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: dzienna
Rozmiar opon przednich: 385/65R22,5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/55R22,5; Układ kierowniczy
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Napęd: Koło
= Opções e acessórios adicionais =

- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: dia
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65R22,5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/55R22,5; Direção
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Condução: Roda
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: кабина без спального места (day)
Размер передних шин: 385/65R22,5
Задний мост 1: Размер шин: 385/55R22,5; Рулевое управление
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22,5
Привод: Колесо
- Strešný spojler
- Takspoiler
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
42.750 € ≈ 44.870 US$ ≈ 1.142.000.000 ₫
2018
253.419 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.257 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
42.750 € ≈ 44.870 US$ ≈ 1.142.000.000 ₫
2018
272.754 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.367 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 48.180 US$ ≈ 1.226.000.000 ₫
2017
188.300 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.765 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
39.800 € ≈ 41.770 US$ ≈ 1.063.000.000 ₫
2016
314.934 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 16.895 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
39.800 € ≈ 41.770 US$ ≈ 1.063.000.000 ₫
2016
344.457 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 16.895 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 36.680 US$ ≈ 933.300.000 ₫
2019
448.899 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
42.750 € ≈ 44.870 US$ ≈ 1.142.000.000 ₫
2018
265.777 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.362 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
37.450 € ≈ 39.310 US$ ≈ 1.000.000.000 ₫
2016
191.034 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.386 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 33.590 US$ ≈ 854.500.000 ₫
2020
461.666 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
32.100 € ≈ 33.690 US$ ≈ 857.200.000 ₫
2020
437.717 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.380 US$ ≈ 798.500.000 ₫
2020
508.267 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
30.200 € ≈ 31.700 US$ ≈ 806.500.000 ₫
2020
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
31.700 € ≈ 33.270 US$ ≈ 846.500.000 ₫
2020
478.191 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 33.590 US$ ≈ 854.500.000 ₫
2020
445.845 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
31.600 € ≈ 33.170 US$ ≈ 843.900.000 ₫
2019
504.551 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 41.460 US$ ≈ 1.055.000.000 ₫
2014
424.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.347 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Willebroek
Liên hệ với người bán
30.100 € ≈ 31.590 US$ ≈ 803.800.000 ₫
2020
495.153 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 33.060 US$ ≈ 841.200.000 ₫
2020
492.488 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 33.060 US$ ≈ 841.200.000 ₫
2020
497.287 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 41.880 US$ ≈ 1.066.000.000 ₫
2021
449.864 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán