TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 374 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 374 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Đầu kéo DAF XF 460

PDF
đầu kéo DAF XF 460
đầu kéo DAF XF 460
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 15
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 16
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 17
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 18
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 19
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 20
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 21
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 22
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 23
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 24
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 25
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 26
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 27
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 28
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 29
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 30
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 31
Quan tâm đến quảng cáo?
1/31
PDF
11.900 €
Giá ròng
≈ 12.370 US$
≈ 308.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XF 460
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2014-11
Đăng ký đầu tiên:  2014-11-12
Tổng số dặm đã đi được:  922.329 km
Khả năng chịu tải:  10.877 kg
Khối lượng tịnh:  8.123 kg
Tổng trọng lượng:  19.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  1 thg 2, 2025
ID hàng hoá của người bán:  TC73271
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 460

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Ксенонови фарове
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standheizung
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/80 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 95%; Reifen Profil rechts: 95%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 95%; Reifen Profil links außen: 95%; Reifen Profil rechts innerhalb: 95%; Reifen Profil rechts außen: 95%
Leistung Verbrennungsmotor: 460 PS (338 kW)
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/80 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 95%; Dækprofil højre: 95%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 95%; Dækprofil venstre udvendige: 95%; Dækprofil højre udvendige: 95%; Dækprofil højre udvendige: 95%
Effekt til forbrændingsmotor: 460 hk (338 kW)
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Roof spoiler
- Spoilers
- Spotlights
- Xenon lights

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/80 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 95%; Tyre profile right: 95%
Rear axle: Tyre profile left inner: 95%; Tyre profile left outer: 95%; Tyre profile right outer: 95%; Tyre profile right outer: 95%
Power internal combustion engine: 460 HP (338 kW)
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Alerón de techo
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Freno motor
- Luces de xenón

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/80 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 95%; Dibujo del neumático derecha: 95%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 95%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 95%; Dibujo del neumático derecha exterior: 95%; Dibujo del neumático derecha exterior: 95%
Potencia del motor de combustión interna: 460 CV (338 kW)
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet de toit
- Chauffage de parking
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Lumières au xénon
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 95%; Sculptures des pneus droite: 95%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 95%; Sculptures des pneus gauche externe: 95%; Sculptures des pneus droit externe: 95%; Sculptures des pneus droit externe: 95%
Puissance du moteur à combustion interne: 460 CH (338 kW)
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Tetőlégterelő
- Xenon
- Fari allo xeno
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Schijnwerpers
- Spoilers
- Standkachel
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 95%; Bandenprofiel rechts: 95%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 95%; Bandenprofiel linksbuiten: 95%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 95%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 95%
Vermogen brandstofmotor: 460 PK (338 kW)
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Oświetlenie ksenonowe
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/80 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 95%; Profil opon prawa: 95%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 95%; Profil opon lewa zewnętrzna: 95%; Profil opon prawa zewnętrzna: 95%; Profil opon prawa zewnętrzna: 95%
Silnik spalinowy: 460 KM (338 kW)
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Aquecimento de estacionamento
- Holofotes
- Luzes de Xenon
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 95%; Perfil do pneu direita: 95%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 95%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 95%; Perfil do pneu exterior direito: 95%; Perfil do pneu exterior direito: 95%
Potência do motor de combustão interna: 460 HP (338 kW)
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Ксеноновые фары
- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/80 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 95%; Профиль шин справа: 95%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 95%; Профиль шин левое внешнее: 95%; Профиль шин правое внешнее: 95%; Профиль шин правое внешнее: 95%
Мощность, ДВС: 460 Л. С. (338 kW)
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Xenónové svetlá
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Takspoiler
- Xenon-strålkastare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Tavan spoyleri
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.900 € ≈ 10.290 US$ ≈ 256.800.000 ₫
2014
679.672 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.280 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.370 US$ ≈ 308.600.000 ₫
2017
790.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.730 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.795 US$ ≈ 194.500.000 ₫
2014
871.301 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.795 US$ ≈ 194.500.000 ₫
2014
878.190 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.795 US$ ≈ 194.500.000 ₫
2014
833.850 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.795 US$ ≈ 194.500.000 ₫
2014
915.579 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.795 US$ ≈ 194.500.000 ₫
2014
949.605 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.795 US$ ≈ 194.500.000 ₫
2014
864.436 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.795 US$ ≈ 194.500.000 ₫
2014
850.328 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.795 US$ ≈ 194.500.000 ₫
2014
863.809 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.795 US$ ≈ 194.500.000 ₫
2014
920.203 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.330 US$ ≈ 282.700.000 ₫
2017
989.532 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.888 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.250 US$ ≈ 230.800.000 ₫
2012
913.365 km
Euro Euro 5 Dung tải. 10.670 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 13.250 US$ ≈ 330.700.000 ₫
2018
915.906 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.813 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 13.250 US$ ≈ 330.700.000 ₫
2018
923.480 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.018 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 13.250 US$ ≈ 330.700.000 ₫
2018
893.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.003 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.450 US$ ≈ 360.500.000 ₫
2017
862.571 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.847 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.490 US$ ≈ 386.500.000 ₫
2016
695.340 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 13.250 US$ ≈ 330.700.000 ₫
2018
934.106 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.976 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.795 US$ ≈ 194.500.000 ₫
2014
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán