TheTruckCompany
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
374 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Đầu kéo DAF XF 460
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/31
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
11.900 €
Giá ròng
≈ 12.370 US$
≈ 308.600.000 ₫
≈ 308.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
DAF
Mẫu:
XF 460
Loại:
đầu kéo
Năm sản xuất:
2014-11
Đăng ký đầu tiên:
2014-11-12
Tổng số dặm đã đi được:
922.329 km
Khả năng chịu tải:
10.877 kg
Khối lượng tịnh:
8.123 kg
Tổng trọng lượng:
19.000 kg
Địa điểm:
Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
1 thg 2, 2025
ID hàng hoá của người bán:
TC73271
Khung
Bánh xe dự phòng:
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Động cơ
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Radio:
CD
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Khóa trung tâm:
Thiết bị hạn chế tốc độ:
Tấm cản dòng:
Tấm che nắng:
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
TheTruckCompany
Trong kho:
374 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
4.3
151 đánh giá
Đăng ký với người bán
www.thetruckcompany.com
Ngôn ngữ:
Tiếng Rumani, Tiếng Pháp, Tiếng Ba Lan, Tiếng Nga, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
08:00 - 12:00
+32 51 13 ...
Hiển thị
+32 51 13 00 23
+32 477 66 ...
Hiển thị
+32 477 66 05 19
Địa chỉ
Bỉ, West-Flandres, 8830, Hooglede, Bruggesteenweg 225
Thời gian địa phương của người bán:
23:59 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
TheTruckCompany
Bỉ
19 năm tại Autoline
4.3
151 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 51 13 ...
Hiển thị
+32 51 13 00 23
+32 477 66 ...
Hiển thị
+32 477 66 05 19
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.900 €
≈ 10.290 US$
≈ 256.800.000 ₫
2014
679.672 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.280 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.370 US$
≈ 308.600.000 ₫
2017
790.000 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.730 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.795 US$
≈ 194.500.000 ₫
2014
871.301 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.795 US$
≈ 194.500.000 ₫
2014
878.190 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.795 US$
≈ 194.500.000 ₫
2014
833.850 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.795 US$
≈ 194.500.000 ₫
2014
915.579 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.795 US$
≈ 194.500.000 ₫
2014
949.605 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.795 US$
≈ 194.500.000 ₫
2014
864.436 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.795 US$
≈ 194.500.000 ₫
2014
850.328 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.795 US$
≈ 194.500.000 ₫
2014
863.809 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.795 US$
≈ 194.500.000 ₫
2014
920.203 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 11.330 US$
≈ 282.700.000 ₫
2017
989.532 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
10.888 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 9.250 US$
≈ 230.800.000 ₫
2012
913.365 km
Euro
Euro 5
Dung tải.
10.670 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 €
≈ 13.250 US$
≈ 330.700.000 ₫
2018
915.906 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
10.813 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 €
≈ 13.250 US$
≈ 330.700.000 ₫
2018
923.480 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.018 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 €
≈ 13.250 US$
≈ 330.700.000 ₫
2018
893.000 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.003 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.450 US$
≈ 360.500.000 ₫
2017
862.571 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
10.847 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.490 US$
≈ 386.500.000 ₫
2016
695.340 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 €
≈ 13.250 US$
≈ 330.700.000 ₫
2018
934.106 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
10.976 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.795 US$
≈ 194.500.000 ₫
2014
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Ксенонови фарове
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Xenon
- Dachspoiler
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standheizung
- Wechselstrom
- Xenonlichter
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/80 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 95%; Reifen Profil rechts: 95%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 95%; Reifen Profil links außen: 95%; Reifen Profil rechts innerhalb: 95%; Reifen Profil rechts außen: 95%
Leistung Verbrennungsmotor: 460 PS (338 kW)
Schäden: keines
- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Xenon-lygter
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/80 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 95%; Dækprofil højre: 95%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 95%; Dækprofil venstre udvendige: 95%; Dækprofil højre udvendige: 95%; Dækprofil højre udvendige: 95%
Effekt til forbrændingsmotor: 460 hk (338 kW)
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Roof spoiler
- Spoilers
- Spotlights
- Xenon lights
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/80 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 95%; Tyre profile right: 95%
Rear axle: Tyre profile left inner: 95%; Tyre profile left outer: 95%; Tyre profile right outer: 95%; Tyre profile right outer: 95%
Power internal combustion engine: 460 HP (338 kW)
Damages: none
- Alerón de techo
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Freno motor
- Luces de xenón
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/80 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 95%; Dibujo del neumático derecha: 95%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 95%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 95%; Dibujo del neumático derecha exterior: 95%; Dibujo del neumático derecha exterior: 95%
Potencia del motor de combustión interna: 460 CV (338 kW)
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
- Becquet de toit
- Chauffage de parking
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Lumières au xénon
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 95%; Sculptures des pneus droite: 95%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 95%; Sculptures des pneus gauche externe: 95%; Sculptures des pneus droit externe: 95%; Sculptures des pneus droit externe: 95%
Puissance du moteur à combustion interne: 460 CH (338 kW)
Dommages: aucun
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
- Járműfűtés
- Motorfék
- Tetőlégterelő
- Xenon
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Schijnwerpers
- Spoilers
- Standkachel
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 95%; Bandenprofiel rechts: 95%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 95%; Bandenprofiel linksbuiten: 95%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 95%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 95%
Vermogen brandstofmotor: 460 PK (338 kW)
Schade: schadevrij
- Motorbrems
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Oświetlenie ksenonowe
- Spoiler dachowy
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/80 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 95%; Profil opon prawa: 95%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 95%; Profil opon lewa zewnętrzna: 95%; Profil opon prawa zewnętrzna: 95%; Profil opon prawa zewnętrzna: 95%
Silnik spalinowy: 460 KM (338 kW)
Uszkodzenia: brak
- AC
- Aquecimento de estacionamento
- Holofotes
- Luzes de Xenon
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor
= Mais informações =
Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 95%; Perfil do pneu direita: 95%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 95%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 95%; Perfil do pneu exterior direito: 95%; Perfil do pneu exterior direito: 95%
Potência do motor de combustão interna: 460 HP (338 kW)
Danos: nenhum
- Iluminare cu xenon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
- Алюминиевый топливный бак
- Ксеноновые фары
- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/80 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 95%; Профиль шин справа: 95%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 95%; Профиль шин левое внешнее: 95%; Профиль шин правое внешнее: 95%; Профиль шин правое внешнее: 95%
Мощность, ДВС: 460 Л. С. (338 kW)
- Motorová brzda
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Xenónové svetlá
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Takspoiler
- Xenon-strålkastare
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Tavan spoyleri
- Xenon