TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 388 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 388 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Quảng cáo Đầu kéo DAF XF 460 này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
đầu kéo DAF XF 440 DAF XF 440 12.300 € Đầu kéo 2017 565.038 km Bỉ, Hooglede
đầu kéo DAF XF 480 DAF XF 480 11.900 € Đầu kéo 2017 989.532 km Bỉ, Hooglede
đầu kéo DAF XF 460 DAF XF 460 11.250 € Đầu kéo 2017 709.000 km Bỉ, Hooglede
đầu kéo DAF XF 460 DAF XF 460 11.900 € Đầu kéo 2017 790.000 km Bỉ, Hooglede
đầu kéo DAF XF 440 DAF XF 440 12.300 € Đầu kéo 2017 537.981 km Bỉ, Hooglede
đầu kéo DAF XF 460
Đã bán
đầu kéo DAF XF 460
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 15
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 16
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 17
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 18
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 19
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 20
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 21
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 22
đầu kéo DAF XF 460 hình ảnh 23
1/23
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XF 460
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2017-05
Đăng ký đầu tiên:  2017-05-30
Tổng số dặm đã đi được:  709.000 km
Khả năng chịu tải:  11.205 kg
Khối lượng tịnh:  7.795 kg
Tổng trọng lượng:  19.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6433 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  TC19707
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Euro:  Euro 6
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 460

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Ксенонови фарове
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Странични престилки
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Boční lemy
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Xenon
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Partikelfilter
- Seitenschweller
- Standheizung
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/80 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 90%; Reifen Profil links außen: 90%; Reifen Profil rechts innerhalb: 90%; Reifen Profil rechts außen: 90%
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Sideskørter
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/80 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 90%; Dækprofil venstre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Πλευρικές ποδιές
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Particle filter
- Roof spoiler
- Side skirts
- Spoilers
- Xenon lights

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/80 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle: Tyre profile left inner: 90%; Tyre profile left outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Alerón de techo
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Filtro de partículas
- Freno motor
- Luces de xenón

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/80 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 90%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Kattospoileri
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
- Sivuhelmat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet de toit
- Chauffage de parking
- Courant alternatif
- Filtre à particules
- Frein moteur
- Jupes latérales
- Lumières au xénon
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 90%; Sculptures des pneus gauche externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočni pragovi
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Oldalsó védőlemezek
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Tetőlégterelő
- Xenon
- Fari allo xeno
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freno motore
- Grembialature laterali
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Roetfilter
- Standkachel
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting
- Zijskirts

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 90%; Bandenprofiel linksbuiten: 90%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 90%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 90%
Schade: schadevrij
- Dieselpartikkelfilter
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Partikkelfilter
- Sideskjermplate
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Oświetlenie ksenonowe
- Spoiler dachowy
- Spoilery boczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/80 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 90%; Profil opon lewa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Aquecimento de estacionamento
- Filtro de partículas
- Luzes de Xenon
- Saias laterais
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%
Danos: nenhum
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frână de motor
- Fuste laterale
- Iluminare cu xenon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Ксеноновые фары
- Обогреватель автомобиля
- Обтекатели шасси
- Противосажевый фильтр
- Сажевый фильтр
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/80 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 90%; Профиль шин левое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Postranné zásterky
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Xenónové svetlá
- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Partikelfilter
- Sidokjolar
- Takspoiler
- Xenon-strålkastare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Tavan spoyleri
- Xenon
- Yan etekler
Đầu kéo DAF
Kết quả tìm kiếm: 5507 quảng cáo
Hiển thị
Đăng ký theo dõi