Đầu kéo DAF XF 450 FT
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
17.100 €
Giá ròng
≈ 18.630 US$
≈ 471.200.000 ₫
≈ 471.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
DAF
Mẫu:
XF 450 FT
Loại:
đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:
2018-11-28
Tổng số dặm đã đi được:
492.722 km
Tổng trọng lượng:
21.000 kg
Địa điểm:
Pháp Saint-Priest (Lyon)6826 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
G232227
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
620 1
Động cơ
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Trục
Thương hiệu:
DAF
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Trục thứ nhất:
315/80R22.5
Trục thứ cấp:
318R2A1
Phanh
ABS:
EBS:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Loại:
Space
Không gian ngủ:
Hệ thống điều hòa:
Tủ lạnh:
Đồng hồ tốc độ:
Máy toàn đạc:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
PTO:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Bureau des ventes / Sales office
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Anh
+33 4 78 90...
Hiển thị
+33 4 78 90 84 42
Địa chỉ
Pháp, Auvergne-Rhône-Alpes, 69800, Saint-Priest (Lyon), Chemin du lortaret 196
Thời gian địa phương của người bán:
04:07 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
DAF Used Truck Center Lyon
Pháp
4 năm tại Autoline
3.6
73 đánh giá
Đăng ký với người bán
+33 4 78 90...
Hiển thị
+33 4 78 90 84 42
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.100 €
≈ 18.630 US$
≈ 471.200.000 ₫
2018
476.841 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
17.100 €
≈ 18.630 US$
≈ 471.200.000 ₫
2018
486.488 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
18.700 €
≈ 20.380 US$
≈ 515.300.000 ₫
2017
828.000 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
50.000 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Pháp, SAINT MAUR
Liên hệ với người bán
23.900 €
≈ 26.040 US$
≈ 658.600.000 ₫
2019
472.880 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
15.990 €
≈ 17.420 US$
≈ 440.600.000 ₫
2019
495.969 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Pháp, Espalion
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 19.510 US$
≈ 493.300.000 ₫
2020
207.195 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Pháp, HUTTENHEIM
Liên hệ với người bán
45.300 €
≈ 49.360 US$
≈ 1.248.000.000 ₫
2021
202.342 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
32.000 €
≈ 34.870 US$
≈ 881.800.000 ₫
2020
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
29.600 €
≈ 32.260 US$
≈ 815.700.000 ₫
2019
362.460 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
37.300 €
≈ 40.650 US$
≈ 1.028.000.000 ₫
2021
481.529 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
41.900 €
≈ 45.660 US$
≈ 1.155.000.000 ₫
2021
275.026 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
30.100 €
≈ 32.800 US$
≈ 829.500.000 ₫
2020
396.072 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
38.800 €
≈ 42.280 US$
≈ 1.069.000.000 ₫
2020
381.218 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
50.500 €
≈ 55.030 US$
≈ 1.392.000.000 ₫
2021
303.148 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Осветление при завиване
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Странични престилки
- Тахограф
- Халогенни фарове
- Цифров тахограф
- Chránicí pásy na straně
- Digitální tachograf
- Halogenové světlomety
- Hliníková palivová nádrž
- Osvětlení zatáčky
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Tachograf
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Digitaler Tachograph
- Halogenscheinwerfer
- Kurvenlicht
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten
- Sideskirts
- Tachograph
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Lenkradplatzierung: Links
Vorderachse: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Refenmaß: 318R2A1; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Fartskriver
- Halogenforlygter
- Kraftig motorbremse
- Kurvelys
- Sideskørter
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Placering af rattet: Venstre
Foraksel: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Dækstørrelse: 318R2A1; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Πλευρικές ποδιές
- Προβολείς αλογόνου
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Ταχογράφος
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Φωτισμός στροφής
- Ψηφιακός ταχογράφος
- aux heater water
- fog lt-cornering lt
- fuel tank alu 620 mm
- halogen head lights
- Jost JSK42C 150 mm
- MX Engine Brake
- no retarder
- Rear Axle Ratio: 2.47
- side collars
- side skirts
- Sleeper cab
- tacho Stoneridge
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Steering wheel placement: Left
Front axle: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Tyre size: 318R2A1; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
PTO: PTO1-U-N../10b-40/17
- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Faros halógenos
- Freno motor reforzado
- Luz de curvas
- Molduras de protección laterales
- Tacógrafo
- Tacógrafo digital
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Ubicación del volante: Izquierda
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Tamaño del neumático: 318R2A1; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Digitaalinen ajopiirturi
- Halogeeniajovalot
- Jalkalistat sivulla
- Kaarrevalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Sivuhelmat
- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Chronotachygraphe
- Frein moteur renforcé
- Jupes latérales
- Phares halogènes
- Phares orientables
- Réservoir de carburant en aluminium
- Tachygraphe numérique
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Emplacement du volant: Gauche
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Dimension des pneus: 318R2A1; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- Bočni pragovi
- Digitalni tahograf
- Halogeni farovi
- Osvjetljenje u zavojima
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Tahograf
- Digitális tachográf
- Halogén fényszórók
- Kanyarvilágítás
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó védőlemezek
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Tachográf
- Cronotachigrafo
- Fari alogeni
- Freno motore per impieghi gravosi
- Grembialature laterali
- Luci di svolta
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Tachigrafo digitale
- Aluminium brandstoftank
- Bochtenverlichting
- Digitale tachograaf
- Halogeen koplampen
- Sideskirts
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant
- Tachograaf
- Versterkte motorrem
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Plaatsing stuurwiel: Links
Vooras: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Vering: paraboolvering
Achteras: Bandenmaat: 318R2A1; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
PTO: PTO1-U-N../10b-40/17
- Drivstofftank i aluminium
- Ferdskriver
- Frontlykter med halogenpærer
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Kurvelys
- Sideskjermplate
- Sparkelister på siden
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Moduł doświetlania zakrętów
- Reflektory halogenowe
- Spoilery boczne
- Tachograf
- Tachograf cyfrowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Położenie kierownicy: Lewa
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Rozmiar opon: 318R2A1; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis de halogéneo
- Iluminação em curvas
- Proteções baixas na parte lateral
- Saias laterais
- Tacógrafo
- Tacógrafo digital
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Colocação do volante: Esquerda
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 318R2A1; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cabină de dormit
- Faruri cu halogen
- Frână de motor heavy-duty
- Fuste laterale
- Lumini de viraj
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Tahograf
- Tahograf digital
- Алюминиевый топливный бак
- Галогеновые фары
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обтекатели шасси
- Освещение поворотов
- Предохранительные накладки сбоку
- Тахограф
- Цифровой тахограф
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Размещение рулевого колеса: Слева
Передний мост: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Размер шин: 318R2A1; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Digitálny tachograf
- Halogénové svetlomety
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Osvetlenie zákruty
- Postranné zásterky
- Tachograf
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Digital färdskrivare
- Extra kraftig motorbroms
- Färdskrivare
- Halogenstrålkastare
- Kurvljus
- Sidokjolar
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dijital takograf
- Halojen farlar
- Sleeper cab
- Takograf
- Viraj aydınlatması
- Yan ayak çarpma şeritleri
- Yan etekler