Đầu kéo DAF XF 450 FT

PDF
đầu kéo DAF XF 450 FT
đầu kéo DAF XF 450 FT
đầu kéo DAF XF 450 FT hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 450 FT hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 450 FT hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 450 FT hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 450 FT hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 450 FT hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 450 FT hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 450 FT hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 450 FT hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 450 FT hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 450 FT hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 450 FT hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 450 FT hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 450 FT hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
36.600 €
Giá ròng
≈ 38.470 US$
≈ 976.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XF 450 FT
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2021-04-10
Tổng số dặm đã đi được:  488.453 km
Tổng trọng lượng:  21.000 kg
Địa điểm:  Pháp Saint-Priest (Lyon)6826 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  27 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  G351040
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  620 1
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Trục
Thương hiệu:  DAF
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Trục thứ nhất:  f1,315/80R22.5
Trục thứ cấp:  315/80R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Loại:  Space
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Tủ lạnh: 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 450 FT

Tiếng Anh
- LED фарове
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Осветление при завиване
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Цифров тахограф
- Chránicí pásy na straně
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Osvětlení zatáčky
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Digitaler Tachograph
- Kurvenlicht
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Lenkradplatzierung: Links
Reifengröße vorn: f1,315/80R22.5
Hinterachse: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 02.2025
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Kraftig motorbremse
- Kurvelys
- LED-forlygter
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Placering af rattet: Venstre
Størrelse på fordæk: f1,315/80R22.5
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
APK (Bileftersyn): testet indtil feb. 2025
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς LED
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Φωτισμός στροφής
- Ψηφιακός ταχογράφος
= Additional options and accessories =

- adj rf defl SC
- aux heater water
- fog lt-cornering lt
- fuel tank alu 620 mm
- Jost JSK42C 150 mm
- LED head lights
- MX Engine Brake
- no retarder
- Rear Axle Ratio: 2.38
- side collars
- Sleeper cab
- tacho digital VDO 1C

= More information =

General information
Bodywork: Standard tractor

Technical information
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Front tyre size: f1,315/80R22.5
Rear axle: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension

Interior
Steering wheel placement: Left

Maintenance
APK (MOT): tested until 02/2025

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Other information
PTO: PTO1-Z-1c
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faros LED
- Freno motor reforzado
- Luz de curvas
- Molduras de protección laterales
- Tacógrafo digital

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Ubicación del volante: Izquierda
Tamaño del neumático delantero: f1,315/80R22.5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
APK (ITV): inspeccionado hasta feb. 2025
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Digitaalinen ajopiirturi
- Jalkalistat sivulla
- Kaarrevalot
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Frein moteur renforcé
- Phares orientables
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium
- Tachygraphe numérique

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Emplacement du volant: Gauche
Dimension des pneus avant: f1,315/80R22.5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
APK (CT): valable jusqu'à févr. 2025
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- Digitalni tahograf
- LED farovi
- Osvjetljenje u zavojima
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Digitális tachográf
- Kanyarvilágítás
- LED-fényszórók
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Batticalcagno laterali
- Fari a LED
- Freno motore per impieghi gravosi
- Luci di svolta
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Tachigrafo digitale
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Bochtenverlichting
- Digitale tachograaf
- LED koplampen
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant
- Versterkte motorrem

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker

Technische informatie
Transmissie: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Bandenmaat voor: f1,315/80R22.5
Achteras: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering

Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links

Onderhoud
APK: gekeurd tot feb. 2025

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Overige informatie
PTO: PTO1-Z-1c
- Digital ferdskriver
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Kurvelys
- LED-frontlys
- Sparkelister på siden
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Moduł doświetlania zakrętów
- Reflektory LED
- Tachograf cyfrowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon przednich: f1,315/80R22.5
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do feb. 2025
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Iluminação em curvas
- Proteções baixas na parte lateral
- Tacógrafo digital
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho do pneu dianteiro: f1,315/80R22.5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
APK (MOT): testado até feb. 2025
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Bandouri de protecție pe lateral
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Frână de motor heavy-duty
- Lumini de viraj
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Tahograf digital
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Освещение поворотов
- Предохранительные накладки сбоку
- Светодиодные фары
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Размещение рулевого колеса: Слева
Размер передних шин: f1,315/80R22.5
Задний мост: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
APK (TO): проверка пройдена до feb. 2025
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Bočné ochranné lišty
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Osvetlenie zákruty
- Svetlomety LED
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Bränsletank av aluminium
- Digital färdskrivare
- Extra kraftig motorbroms
- Kurvljus
- LED-strålkastare
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Alüminyum yakıt deposu
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dijital takograf
- LED ön farlar
- Sleeper cab
- Viraj aydınlatması
- Yan ayak çarpma şeritleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
34.900 € ≈ 36.690 US$ ≈ 930.800.000 ₫
2020
343.891 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 36.690 US$ ≈ 930.800.000 ₫
2020
264.889 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 36.270 US$ ≈ 920.100.000 ₫
2020
427.264 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 37.740 US$ ≈ 957.400.000 ₫
2020
336.215 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
35.600 € ≈ 37.420 US$ ≈ 949.400.000 ₫
2020
410.488 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
38.100 € ≈ 40.050 US$ ≈ 1.016.000.000 ₫
2020
543.942 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 36.690 US$ ≈ 930.800.000 ₫
2020
330.667 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
36.300 € ≈ 38.160 US$ ≈ 968.100.000 ₫
2020
369.182 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
35.100 € ≈ 36.900 US$ ≈ 936.100.000 ₫
2020
347.862 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 37.740 US$ ≈ 957.400.000 ₫
2020
445.895 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
35.600 € ≈ 37.420 US$ ≈ 949.400.000 ₫
2020
365.038 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
34.400 € ≈ 36.160 US$ ≈ 917.400.000 ₫
2020
374.162 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
33.100 € ≈ 34.790 US$ ≈ 882.800.000 ₫
2020
520.585 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
35.800 € ≈ 37.630 US$ ≈ 954.800.000 ₫
2020
352.655 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
31.100 € ≈ 32.690 US$ ≈ 829.400.000 ₫
2020
600.263 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 36.270 US$ ≈ 920.100.000 ₫
2020
338.105 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
37.400 € ≈ 39.310 US$ ≈ 997.400.000 ₫
2021
476.046 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
35.100 € ≈ 36.900 US$ ≈ 936.100.000 ₫
2020
382.242 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
34.400 € ≈ 36.160 US$ ≈ 917.400.000 ₫
2020
341.751 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán