Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO

PDF
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
11.900 €
Giá ròng
≈ 13.140 US$
≈ 339.700.000 ₫
14.399 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: đầu kéo
Đăng ký đầu tiên: 2017-08-25
Tổng số dặm đã đi được: 712.796 km
Khả năng chịu tải: 11.852 kg
Khối lượng tịnh: 7.148 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Hà Lan BORNE6597 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: NH3156
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 435 HP (320 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/70 R22,5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70 R22,5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Buồng lái
Không gian ngủ
Bộ sưởi độc lập
Điều hoà không khí
Radio: CD
Tủ lạnh
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
PTO
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 440 4X2 Standkachel + PTO

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Fernbediente Zentralverriegelung
- LDWS
- Schlafkabine
- Seite Kotflügel
- Sendeausrüstung
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Kennzeichen: 52-BJR-1

Achskonfiguration
Refenmaß: 315/70 R22,5
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 15%; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 55%; Reifen Profil links außen: 55%; Reifen Profil rechts innerhalb: 55%; Reifen Profil rechts außen: 55%; Federung: Luftfederung

Innenraum
Innenraum: schwarz
Zahl der Sitzplätze: 2

Wartung, Verlauf und Zustand
Hefte: Vorhanden
Zahl der Eigentümer: 1
Anzahl der Schlüssel: 1
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake
- LDWS
- Remote central locking
- Side fenders
- Sleeper cab
- Transmit equipment
- Vehicle heater

= More information =

General information
Bodywork: Standard tractor
Registration number: 52-BJR-1

Axle configuration
Tyre size: 315/70 R22,5
Make axles: Anders
Front axle: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 15%; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 55%; Tyre profile left outer: 55%; Tyre profile right outer: 55%; Tyre profile right outer: 55%; Suspension: air suspension

Interior
Interior: black
Number of seats: 2

Maintenance, history and condition
Service history: Present
Number of owners: 1
Number of keys: 1
= Aanvullende opties en accessoires =

Interieur
- Slaapcabine
- Standkachel

Milieu
- Zendapparatuur

Veiligheid
- LDWS

Overige
- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediening
- Versterkte motorrem
- Zijfenders

= Bijzonderheden =

Standkachel
Koelkast
Cruise control
Airconditioning
PTO
LDWS

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Kenteken: 52-BJR-1

Asconfiguratie
Bandenmaat: 315/70 R22,5
Merk assen: Anders
Vooras: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 15%; Vering: paraboolvering
Achteras: Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 55%; Bandenprofiel linksbuiten: 55%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 55%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 55%; Vering: luchtvering

Interieur
Interieur: Zwart, Stof
Aantal zitplaatsen: 2

Onderhoud, historie en staat
Onderhoudsboekjes: Aanwezig
Aantal eigenaren: 1
Aantal sleutels: 1
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.900 € ≈ 12.040 US$ ≈ 311.100.000 ₫
2016
1.042.481 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.218 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.250 US$ ≈ 368.200.000 ₫
2017
964.815 km
Nguồn điện 464 HP (341 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.228 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
12.250 € ≈ 13.530 US$ ≈ 349.600.000 ₫
2018
650.366 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.172 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
13.200 € ≈ 14.580 US$ ≈ 376.800.000 ₫
2017
970.381 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.223 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.460 US$ ≈ 425.300.000 ₫
2018
1.021.907 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.338 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.460 US$ ≈ 425.300.000 ₫
2018
1.092.154 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.283 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
14.800 € ≈ 16.350 US$ ≈ 422.400.000 ₫
2017
906.610 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.460 US$ ≈ 425.300.000 ₫
2018
923.533 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.177 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.350 US$ ≈ 396.700.000 ₫
2015
638.058 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.044 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 15.190 US$ ≈ 392.500.000 ₫
2011
1.204.672 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.635 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
15.250 € ≈ 16.840 US$ ≈ 435.300.000 ₫
2014
618.671 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.765 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.560 US$ ≈ 453.800.000 ₫
2016
1.123.000 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.423 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.460 US$ ≈ 425.300.000 ₫
2018
866.664 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 36.058 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 15.190 US$ ≈ 392.500.000 ₫
2014
697.697 km
Nguồn điện 368 HP (270 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.262 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.560 US$ ≈ 453.800.000 ₫
2018
586.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.250 US$ ≈ 368.200.000 ₫
2017
779.100 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 15.190 US$ ≈ 392.500.000 ₫
2010
972.550 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.510 US$ ≈ 426.700.000 ₫
1999
408.827 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 17.620 US$ ≈ 455.200.000 ₫
2014
847.782 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 16.290 US$ ≈ 421.000.000 ₫
2016
619.225 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.528 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán