Đầu kéo DAF XF 430 FT
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
32.100 €
Giá ròng
≈ 33.900 US$
≈ 859.200.000 ₫
≈ 859.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
DAF
Mẫu:
XF 430 FT
Loại:
đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:
2020-09-07
Tổng số dặm đã đi được:
437.717 km
Tổng trọng lượng:
20.000 kg
Địa điểm:
Bỉ 9140 Temse, België6495 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
17 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:
G311244
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
2 đơn vị, 1.275 1
Động cơ
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Trục
Thương hiệu:
DAF
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Trục thứ nhất:
f1,315/70R22.5
Trục thứ cấp:
315/70R22.5
Phanh
ABS:
EBS:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Loại:
Space
Không gian ngủ:
Hệ thống điều hòa:
Tủ lạnh:
Đồng hồ tốc độ:
Máy toàn đạc:
Đèn sương mù:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
vàng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Dirk Gheeraert
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
09:00 - 17:00
+32 475 23 ...
Hiển thị
+32 475 23 83 80
Địa chỉ
Bỉ, East-Flandres, 9140 , 9140 Temse, België, Luxemburgstraat 17, 9140 Temse, België 17
Thời gian địa phương của người bán:
04:38 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
DAF Used Trucks België
Bỉ
4 năm tại Autoline
4.5
27 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 475 23 ...
Hiển thị
+32 475 23 83 80
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
32.000 €
≈ 33.800 US$
≈ 856.500.000 ₫
2020
461.666 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
30.200 €
≈ 31.900 US$
≈ 808.300.000 ₫
2020
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 31.580 US$
≈ 800.300.000 ₫
2020
508.267 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
31.700 €
≈ 33.480 US$
≈ 848.500.000 ₫
2020
478.191 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
32.000 €
≈ 33.800 US$
≈ 856.500.000 ₫
2020
445.845 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
30.100 €
≈ 31.790 US$
≈ 805.600.000 ₫
2020
495.153 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
31.500 €
≈ 33.270 US$
≈ 843.100.000 ₫
2020
497.287 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
31.500 €
≈ 33.270 US$
≈ 843.100.000 ₫
2020
492.488 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
30.400 €
≈ 32.110 US$
≈ 813.700.000 ₫
2020
506.021 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
30.800 €
≈ 32.530 US$
≈ 824.400.000 ₫
2020
460.882 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
30.400 €
≈ 32.110 US$
≈ 813.700.000 ₫
2020
466.458 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
31.800 €
≈ 33.590 US$
≈ 851.100.000 ₫
2020
474.568 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
30.300 €
≈ 32.000 US$
≈ 811.000.000 ₫
2020
478.378 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
30.100 €
≈ 31.790 US$
≈ 805.600.000 ₫
2020
490.338 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Странични престилки
- Chránicí pásy na straně
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten
- Sideskirts
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Technische Informationen
Getriebe: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Vorderachse: Refenmaß: f1,315/70R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
Innenraum
Lenkradplatzierung: Links
Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 03.2025
Verlauf
Hefte: Vorhanden
Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
- Aluminiumsbrændstoftank
- Kraftig motorbremse
- LED-forlygter
- Sideskørter
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Karosseri: Standardtrækker
Tekniske specifikationer
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Foraksel: Dækstørrelse: f1,315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
Interiør
Placering af rattet: Venstre
Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil mrt. 2025
Historik
Servicehistorik: Tilgængelig
Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Πλευρικές ποδιές
- Προβολείς LED
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- adj rf defl SC
- aux heater water
- fuel tank alu 620 mm
- Jost JSK42C 150 mm
- LED head lights
- MX Engine Brake
- no retarder
- Rear Axle Ratio: 2.38
- side collars
- side skirts
- Sleeper cab
- Tacho stoneridge 1c
= More information =
General information
Bodywork: Standard tractor
Technical information
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Front axle: Tyre size: f1,315/70R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension
Interior
Steering wheel placement: Left
Maintenance
APK (MOT): tested until 03/2025
History
Service history: Present
Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Faros LED
- Freno motor reforzado
- Molduras de protección laterales
= Más información =
Información general
Carrocería: Tractor estándar
Información técnica
Transmisión: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Eje delantero: Tamaño del neumático: f1,315/70R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
Interior
Ubicación del volante: Izquierda
Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta mar. 2025
Historia
Libros: Disponible
Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Jalkalistat sivulla
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Sivuhelmat
- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Frein moteur renforcé
- Jupes latérales
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium
= Plus d'informations =
Informations générales
Construction: Tracteur standard
Informations techniques
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Essieu avant: Dimension des pneus: f1,315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
Intérieur
Emplacement du volant: Gauche
Entretien
APK (CT): valable jusqu'à mars 2025
Historique
Livrets: Présent
Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- Bočni pragovi
- LED farovi
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- LED-fényszórók
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó védőlemezek
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Fari a LED
- Freno motore per impieghi gravosi
- Grembialature laterali
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Aluminium brandstoftank
- LED koplampen
- Sideskirts
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant
- Versterkte motorrem
= Meer informatie =
Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Technische informatie
Transmissie: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Vooras: Bandenmaat: f1,315/70R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Vering: paraboolvering
Achteras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering
Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links
Onderhoud
APK: gekeurd tot mrt. 2025
Historie
Onderhoudsboekjes: Aanwezig
Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- LED-frontlys
- Sideskjermplate
- Sparkelister på siden
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Reflektory LED
- Spoilery boczne
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Budowa: Standardowy ciągnik
Informacje techniczne
Pędnia: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Oś przednia: Rozmiar opon: f1,315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Wnętrze
Położenie kierownicy: Lewa
Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mrt. 2025
Historia
Książeczki: Obecny
Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Proteções baixas na parte lateral
- Saias laterais
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Informações gerais
Carroçaria: Unidade de tração standard
Informações técnicas
Transmissão: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: f1,315/70R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
Interior
Colocação do volante: Esquerda
Manutenção
APK (MOT): testado até mrt. 2025
História
Histórico de manutenção: Presente
Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Frână de motor heavy-duty
- Fuste laterale
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обтекатели шасси
- Предохранительные накладки сбоку
- Светодиодные фары
= Дополнительная информация =
Общая информация
Кузов: Стандартный седельный тягач
Техническая информация
Трансмиссия: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Передний мост: Размер шин: f1,315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
Внутреннее пространство кабины
Размещение рулевого колеса: Слева
Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до mrt. 2025
История
История обслуживания: В наличии
Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Postranné zásterky
- Svetlomety LED
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Extra kraftig motorbroms
- LED-strålkastare
- Sidokjolar
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Ağır hizmet tipi motor freni
- LED ön farlar
- Sleeper cab
- Yan ayak çarpma şeritleri
- Yan etekler