Đầu kéo DAF XF 430 FT

PDF
đầu kéo DAF XF 430 FT
đầu kéo DAF XF 430 FT
đầu kéo DAF XF 430 FT hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 430 FT hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 430 FT hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 430 FT hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 430 FT hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 430 FT hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 430 FT hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 430 FT hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 430 FT hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 430 FT hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 430 FT hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 430 FT hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 430 FT hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 430 FT hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
30.100 €
Giá ròng
≈ 32.800 US$
≈ 829.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XF 430 FT
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2020-02-24
Tổng số dặm đã đi được:  498.269 km
Tổng trọng lượng:  20.000 kg
Địa điểm:  Bỉ 9140 Temse, België6495 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  G304768
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị, 1.275 1
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Trục
Thương hiệu:  DAF
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Trục thứ nhất:  f1,315/70R22.5
Trục thứ cấp:  315/70R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Loại:  Space
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Tủ lạnh: 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  vàng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 430 FT

Tiếng Anh
- LED фарове
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Странични престилки
- Boční lemy
- Chránicí pásy na straně
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten
- Sideskirts

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Lenkradplatzierung: Links
Vorderachse: Refenmaß: f1,315/70R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
Hefte: Vorhanden
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kraftig motorbremse
- LED-forlygter
- Sideskørter
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Placering af rattet: Venstre
Foraksel: Dækstørrelse: f1,315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
Servicehistorik: Tilgængelig
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Πλευρικές ποδιές
- Προβολείς LED
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- adj rf defl SC
- aux heater water
- fuel tank alu 620 mm
- Jost JSK42C 150 mm
- LED head lights
- MX Engine Brake
- no retarder
- Rear Axle Ratio: 2.38
- side collars
- side skirts
- Sleeper cab
- Tacho stoneridge 1c

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Steering wheel placement: Left
Front axle: Tyre size: f1,315/70R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension
Service history: Present
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Faros LED
- Freno motor reforzado
- Molduras de protección laterales

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Ubicación del volante: Izquierda
Eje delantero: Tamaño del neumático: f1,315/70R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
Libros: Disponible
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Jalkalistat sivulla
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Sivuhelmat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Frein moteur renforcé
- Jupes latérales
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Emplacement du volant: Gauche
Essieu avant: Dimension des pneus: f1,315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
Livrets: Présent
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- Bočni pragovi
- LED farovi
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- LED-fényszórók
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó védőlemezek
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Batticalcagno laterali
- Fari a LED
- Freno motore per impieghi gravosi
- Grembialature laterali
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- LED koplampen
- Sideskirts
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant
- Versterkte motorrem

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Plaatsing stuurwiel: Links
Vooras: Bandenmaat: f1,315/70R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Vering: paraboolvering
Achteras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering
Onderhoudsboekjes: Aanwezig
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- LED-frontlys
- Sideskjermplate
- Sparkelister på siden
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Reflektory LED
- Spoilery boczne
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Położenie kierownicy: Lewa
Oś przednia: Rozmiar opon: f1,315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Książeczki: Obecny
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Proteções baixas na parte lateral
- Saias laterais
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Colocação do volante: Esquerda
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: f1,315/70R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
Histórico de manutenção: Presente
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Bandouri de protecție pe lateral
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Frână de motor heavy-duty
- Fuste laterale
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обтекатели шасси
- Предохранительные накладки сбоку
- Светодиодные фары

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Размещение рулевого колеса: Слева
Передний мост: Размер шин: f1,315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
История обслуживания: В наличии
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Bočné ochranné lišty
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Postranné zásterky
- Svetlomety LED
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- LED-strålkastare
- Sidokjolar
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Alüminyum yakıt deposu
- Ağır hizmet tipi motor freni
- LED ön farlar
- Sleeper cab
- Yan ayak çarpma şeritleri
- Yan etekler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
30.300 € ≈ 33.020 US$ ≈ 835.000.000 ₫
2020
462.894 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 32.690 US$ ≈ 826.700.000 ₫
2020
501.266 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 32.580 US$ ≈ 823.900.000 ₫
2020
508.267 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 34.330 US$ ≈ 868.000.000 ₫
2020
459.774 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
30.100 € ≈ 32.800 US$ ≈ 829.500.000 ₫
2020
495.153 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
30.100 € ≈ 32.800 US$ ≈ 829.500.000 ₫
2020
490.338 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
30.400 € ≈ 33.130 US$ ≈ 837.700.000 ₫
2020
466.458 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
30.300 € ≈ 33.020 US$ ≈ 835.000.000 ₫
2020
478.378 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 50.020 US$ ≈ 1.265.000.000 ₫
2021
172.857 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
42.750 € ≈ 46.580 US$ ≈ 1.178.000.000 ₫
2018
253.419 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.257 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
42.750 € ≈ 46.580 US$ ≈ 1.178.000.000 ₫
2018
272.754 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.367 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 50.020 US$ ≈ 1.265.000.000 ₫
2021
182.889 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 50.020 US$ ≈ 1.265.000.000 ₫
2021
199.006 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 43.040 US$ ≈ 1.088.000.000 ₫
2014
424.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.347 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Willebroek
Liên hệ với người bán
37.450 € ≈ 40.810 US$ ≈ 1.032.000.000 ₫
2016
191.034 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.386 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 41.350 US$ ≈ 1.046.000.000 ₫
2019
448.899 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
43.450 € ≈ 47.350 US$ ≈ 1.197.000.000 ₫
2016
344.457 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 16.895 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
44.450 € ≈ 48.440 US$ ≈ 1.225.000.000 ₫
2016
314.934 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 16.895 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 50.020 US$ ≈ 1.265.000.000 ₫
2021
257.085 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
42.750 € ≈ 46.580 US$ ≈ 1.178.000.000 ₫
2018
265.777 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.362 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán