Đầu kéo DAF XF 430 FT
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
30.100 €
Giá ròng
≈ 32.800 US$
≈ 829.500.000 ₫
≈ 829.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
DAF
Mẫu:
XF 430 FT
Loại:
đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:
2020-02-24
Tổng số dặm đã đi được:
498.269 km
Tổng trọng lượng:
20.000 kg
Địa điểm:
Bỉ 9140 Temse, België6495 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
G304768
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
2 đơn vị, 1.275 1
Động cơ
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Trục
Thương hiệu:
DAF
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Trục thứ nhất:
f1,315/70R22.5
Trục thứ cấp:
315/70R22.5
Phanh
ABS:
EBS:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Loại:
Space
Không gian ngủ:
Hệ thống điều hòa:
Tủ lạnh:
Đồng hồ tốc độ:
Máy toàn đạc:
Đèn sương mù:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
vàng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Dirk Gheeraert
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
09:00 - 17:00
+32 475 23 ...
Hiển thị
+32 475 23 83 80
Địa chỉ
Bỉ, East-Flandres, 9140 , 9140 Temse, België, Luxemburgstraat 17, 9140 Temse, België 17
Thời gian địa phương của người bán:
07:33 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
DAF Used Trucks België
Bỉ
4 năm tại Autoline
4.5
27 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 475 23 ...
Hiển thị
+32 475 23 83 80
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
30.300 €
≈ 33.020 US$
≈ 835.000.000 ₫
2020
462.894 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
30.000 €
≈ 32.690 US$
≈ 826.700.000 ₫
2020
501.266 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 32.580 US$
≈ 823.900.000 ₫
2020
508.267 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
31.500 €
≈ 34.330 US$
≈ 868.000.000 ₫
2020
459.774 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
30.100 €
≈ 32.800 US$
≈ 829.500.000 ₫
2020
495.153 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
30.100 €
≈ 32.800 US$
≈ 829.500.000 ₫
2020
490.338 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
30.400 €
≈ 33.130 US$
≈ 837.700.000 ₫
2020
466.458 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
30.300 €
≈ 33.020 US$
≈ 835.000.000 ₫
2020
478.378 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
45.900 €
≈ 50.020 US$
≈ 1.265.000.000 ₫
2021
172.857 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
42.750 €
≈ 46.580 US$
≈ 1.178.000.000 ₫
2018
253.419 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.257 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
42.750 €
≈ 46.580 US$
≈ 1.178.000.000 ₫
2018
272.754 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.367 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
45.900 €
≈ 50.020 US$
≈ 1.265.000.000 ₫
2021
182.889 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
45.900 €
≈ 50.020 US$
≈ 1.265.000.000 ₫
2021
199.006 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
39.500 €
≈ 43.040 US$
≈ 1.088.000.000 ₫
2014
424.000 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.347 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Willebroek
Liên hệ với người bán
37.450 €
≈ 40.810 US$
≈ 1.032.000.000 ₫
2016
191.034 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.386 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
37.950 €
≈ 41.350 US$
≈ 1.046.000.000 ₫
2019
448.899 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
43.450 €
≈ 47.350 US$
≈ 1.197.000.000 ₫
2016
344.457 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
16.895 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
44.450 €
≈ 48.440 US$
≈ 1.225.000.000 ₫
2016
314.934 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
16.895 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
45.900 €
≈ 50.020 US$
≈ 1.265.000.000 ₫
2021
257.085 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, 9140 Temse, België
Liên hệ với người bán
42.750 €
≈ 46.580 US$
≈ 1.178.000.000 ₫
2018
265.777 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.362 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Странични престилки
- Chránicí pásy na straně
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten
- Sideskirts
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Lenkradplatzierung: Links
Vorderachse: Refenmaß: f1,315/70R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
Hefte: Vorhanden
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
- Aluminiumsbrændstoftank
- Kraftig motorbremse
- LED-forlygter
- Sideskørter
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Placering af rattet: Venstre
Foraksel: Dækstørrelse: f1,315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
Servicehistorik: Tilgængelig
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Πλευρικές ποδιές
- Προβολείς LED
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- adj rf defl SC
- aux heater water
- fuel tank alu 620 mm
- Jost JSK42C 150 mm
- LED head lights
- MX Engine Brake
- no retarder
- Rear Axle Ratio: 2.38
- side collars
- side skirts
- Sleeper cab
- Tacho stoneridge 1c
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Steering wheel placement: Left
Front axle: Tyre size: f1,315/70R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension
Service history: Present
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Faros LED
- Freno motor reforzado
- Molduras de protección laterales
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Ubicación del volante: Izquierda
Eje delantero: Tamaño del neumático: f1,315/70R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
Libros: Disponible
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Jalkalistat sivulla
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Sivuhelmat
- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Frein moteur renforcé
- Jupes latérales
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Emplacement du volant: Gauche
Essieu avant: Dimension des pneus: f1,315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
Livrets: Présent
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- Bočni pragovi
- LED farovi
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- LED-fényszórók
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó védőlemezek
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Fari a LED
- Freno motore per impieghi gravosi
- Grembialature laterali
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Aluminium brandstoftank
- LED koplampen
- Sideskirts
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant
- Versterkte motorrem
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Plaatsing stuurwiel: Links
Vooras: Bandenmaat: f1,315/70R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Vering: paraboolvering
Achteras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering
Onderhoudsboekjes: Aanwezig
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- LED-frontlys
- Sideskjermplate
- Sparkelister på siden
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Reflektory LED
- Spoilery boczne
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Położenie kierownicy: Lewa
Oś przednia: Rozmiar opon: f1,315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Książeczki: Obecny
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Proteções baixas na parte lateral
- Saias laterais
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Colocação do volante: Esquerda
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: f1,315/70R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
Histórico de manutenção: Presente
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Frână de motor heavy-duty
- Fuste laterale
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обтекатели шасси
- Предохранительные накладки сбоку
- Светодиодные фары
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Размещение рулевого колеса: Слева
Передний мост: Размер шин: f1,315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
История обслуживания: В наличии
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Postranné zásterky
- Svetlomety LED
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Extra kraftig motorbroms
- LED-strålkastare
- Sidokjolar
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Ağır hizmet tipi motor freni
- LED ön farlar
- Sleeper cab
- Yan ayak çarpma şeritleri
- Yan etekler