Đầu kéo DAF XF 106.480 Mega Low Deck

PDF
Đầu kéo DAF XF 106.480 Mega Low Deck - Autoline
Đầu kéo DAF XF 106.480 Mega Low Deck | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 106.480 Mega Low Deck | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 106.480 Mega Low Deck | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 106.480 Mega Low Deck | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 106.480 Mega Low Deck | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 106.480 Mega Low Deck | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 106.480 Mega Low Deck | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 106.480 Mega Low Deck | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 106.480 Mega Low Deck | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 106.480 Mega Low Deck | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 106.480 Mega Low Deck | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 106.480 Mega Low Deck | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 106.480 Mega Low Deck | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 106.480 Mega Low Deck | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 106.480 Mega Low Deck | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
23.900 €
≈ 27.990 US$
≈ 735.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: đầu kéo
Đăng ký đầu tiên: 2020-06-12
Tổng số dặm đã đi được: 608.634 km
Khối lượng tịnh: 8.275 kg
Địa điểm: Litva Vilnius
ID hàng hoá của người bán: T77
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Low Deck
Khung
Động cơ
Nguồn điện: 483 HP (355 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
EBS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: XLRTEH4300G314206
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 106.480 Mega Low Deck

Tiếng Anh
ID: T77; Antriebsformel: 4x2; Achsenanzahl: 2; Differentialsperre; Motorbremse; Zugregler; automatische Geschwindigkeitsregulierung; Zentralverschluss; Oberlichtfenster; Zusätzlicher Kraftstofftank; Elektro-Spiegel; Beheizte Spiegel; Fahrerkabine mittlerer Grösse: Space Cab; Farbe des Aufbaus: weiss; Schlafplätze: 2 Schlafplätze; Bordcomputer; Informationbildschirm; Standheizung; Elektronische Klimaanlage; Mehrfachfunktionlenkrad; Kühlfahrzeug für den Fahrer; Pneumatisches Passagierplatz; Audioanlage; Klimaanlage; Eigengewicht: 8275 kg; Kilometerstand: 608634 km; Gesamtmasse: 19000 kg; Mega; Nebelscheinwerfer; Getriebe: Automatisch; Euro Standart: 6; Zustandskontrolle: 2026-01-08; Leistung (kW): 355 KW; Leistung (HP): 483 HP; Kubikkapazität von Motor: 12902 cm3; ABS; EBS; Feuerlöscher; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: T77; Wheel formula: 4x2; Number of axles: 2; Blocking differential; Engine brake; traction control; cruise control; Central lock; Skylight window; Additional fuel tank; Electro mirrors; Heating mirror; Medium Cab: Space Cab; Body color: White; Sleeping place: 2 sleeping place; Board computer; Information display; Autonomic heating; Electronic climate control; multifunctional wheel; Refrigerator for driver; Pneumatic passenger seat; Audio equipment; Air conditionier; Own weight: 8275 kg; Mileage: 608634 km; Dead-weight: 19000 kg; Mega; Anti fog lamps; Gearbox: Automatic; Euro standart: 6; Technical Inspection: 2026-01-08; Power (kW): 355 KW; Power (HP): 483 HP; Engine cubic capacity: 12902 cm3; ABS; EBS; Fire extinguisher; Rims: Steel rims;
ID: T77; Wheel formula: 4x2; telgede arv: 2; Diferentsiaalilukk; Engine brake; veojõukontroll; Autopiloot; Kesklukustus; Skylight window; Lisakütusepaak; Elektripeeglid; Soojendusega peeglid; Medium Cab: Space Cab; Kerevarv: Valge; Voodi: 2 Voodit; Pardaarvuti; Information display; Autonoomne soojendus; Elektrooniline kliimaseade; Multifunktsionaalne rool; Refrigerator for driver; Pneumatic passenger seat; Audio; Konditsioneer; Oma kaal: 8275 kg; Kilometraaz: 608634 km; Kandevõime: 19000 kg; Mega; Udutuled; Käigukast: Automaat; Euro standard: 6; Tehniline ülevaatus: 2026-01-08; Capacity (kW): 355 KW; Capacity (HP): 483 HP; Mootori kuupmaht: 12902 cm3; ABS; EBS; Tulekustuti; Veljed: Plekkveljed;
ID: T77; Monitoimiratti: 4x2; Akselien lukumäärä: 2; Kiilaus ero; Sähkömoottori; Sutimisenesto; Autopilotti tempomatin kanssa; Keskilukko; Kattoikkuna; Lisätankki; Sähköpeilit; Lämmitettävät peilit; Keskikokoinen hytti: Space Cab; Ajoneuvon väri: Valkoinen; Nukkumapaikka: 2 nukkumapaikkaa; Ajotietokone; Informaationäyttö; Automaattinen lämmitys; Elektrooninen ilmastointilaite; Monitoimi ohjauspyörä; Jääkaappi kuljettajalle; Pneumaattinen matkustajan istuin; Audio varusteet; Ilmastointilaite; Oma paino: 8275 kg; Kilometrilukema: 608634 km; Omapaino: 19000 kg; Mega; Sumuvalot; Vaihdelaatikko: Automaattinen; Euro standardi: 6; Katsastus: 2026-01-08; Teho (kw): 355 KW; Hevosvoimia: 483 HP; Moottorin kuutiokapasiteetti: 12902 cm3; ABS; EBS; Vaahtosammutin; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: T77; Ratų formulė: 4x2; Ašių skaičius: 2; Diferencialo blokavimas; Variklio stabdis; Traukos kontrolės sistema; Autopilotas su tempomatu; Centrinis užraktas; Stoglangis; Papildomas kuro bakas; Elektriniai veidrodėliai; Šildomi veidrodėliai; Vidutinė kabina: Space Cab; Kėbulo spalva: Balta; Miegojimo vietos: 2 miegamos vietos; Borto kompiuteris; Informacijos displėjus; Autonominis šildymas; Elektroninė klimato kontrolė; Multifunkcinis vairas; Šaldytuvas vairuotojui; Pneumatinė keleivio sėdynė; Garso įranga; Oro kondicionierius; Nuosavas svoris: 8275 kg; Rida: 608634 km; Bendroji masė: 19000 kg; Mega; Priešrūkiniai žibintai; Pavarų dežė: Automatinė; Euro standartas: 6; Techninė apžiūra: 2026-01-08; Galia (kW): 355 KW; Galia (AG): 483 HP; Variklio kubinė talpa: 12902 cm3; ABS; EBS; Gesintuvas; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: T77; Riteņu formula: 4x2; Asu skaits: 2; Bloķējams diferenciālis; Motora bremze; Vilkmes kontroles sistēma; Kruīzkontrole; Centrālā atslēga; Panorāmas jumts; Papildus degvielas bāka; Elektriskie spoguļi; Apsildāmi spoguļi; Vidēja kabīne: Space Cab; Virsbūves krāsa: Balta; Guļvieta: 2 guļvietas; Borta kompjūters; Informācijas displejs; Autonomā apkure; Elektroniska klimata kontrole; Multifunkcionāla stūre; Ledusskapis; Pneimatiskais pasažiera sēdeklis; Audio aprīkojums; Kondicionieris; Pašmasa: 8275 kg; Nobraukums: 608634 km; Pašmasa: 19000 kg; Mega; Miglas lukturi; Pārnesumkārba: Automātiskā; Euro standarts: 6; Tehniskā apskate: 2026-01-08; Jauda (kW): 355 KW; Jauda (Zs): 483 HP; Motora kubiskā jauda: 12902 cm3; ABS; EBS; Ugunsdzēsamais aparāts; Diski: Tērauda diski;
ID: T77; Formuła koła: 4x2; Liczba osi: 2; Blokowanie różnicowe; Hamulec silnikowy; Układ kontroli trakcji; Autopilot z tempomatem; Zamek centralny; Okno ze świetlikami; Dodatkowy zbiornik paliwa; Elektryczne lusterka; Podgrzewane lustra; Średnia kabina: Space Cab; Kolor ciała: Biaùy; Miejsce do spania: 2 miejsca do spania; Komputer pokładowy; Wyświetlanie informacji; Autonomiczne ogrzewanie; Elektroniczna kontrola klimatu; Kierownica wielofunkcyjna; Lodówka dla kierowcy; Pneumatyczne siedzenie pasażera; Sprzęt audio; Klimatyzator; Własna waga: 8275 kg; Przebieg: 608634 km; Masa brutto: 19000 kg; Mega; Lampy przeciwmgielne; Skrzynia biegów: Automatyczna; Euro standard: 6; Inspekcja techniczna: 2026-01-08; Moc (kW): 355 KW; Moc (HP): 483 HP; Pojemność sześcienna silnika: 12902 cm3; ABS; EBS; Gaśnica; Felgi: Stalowe felgi;
ID: T77; Kолесная формула: 4x2; Количество осей: 2; Блокировка дифференциала; Торможение двигателем; регулятор тяги; Система оптимального автоматического регулирования скорости; Центральный замок; верхний люк; Дополнительный топливный бак; Электро зеркала; Обогреваемые зеркала; Средняя кабина: Space Cab; Цвет кузова: Белый; Спальные места: 2 спальныx мест; Бортовой компьютер; отображения информации; Автономная система отопления; Электронный климат-контроль; многофункциональный руль; Холодильник для водителя; Пневматическое пассажирское сиденье; Аудио оборудование; Кондиционер; Собственный вес: 8275 kg; Пробег: 608634 km; Общий вес: 19000 kg; Мега; Противотуманные фары; Коробка передач: Aвтоматическая; Евро стандарт: 6; Технический осмотр: 2026-01-08; Мощность (kW): 355 KW; Мощность (л.с.): 483 HP; КУБИЧЕСКАЯ МВИДЕНИЯ ДВИГАТЕЛЯ: 12902 cm3; ABS; EBS; Огнетушитель; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.900 € ≈ 25.650 US$ ≈ 673.700.000 ₫
2019
930.000 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng thủy lực
Litva, Vilnius
Transimeksa
Liên hệ với người bán
22.750 € ≈ 26.640 US$ ≈ 699.800.000 ₫
2018
621.994 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
MJAA Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 25.650 US$ ≈ 673.700.000 ₫
2018
579.035 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
MJAA Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 24.480 US$ ≈ 642.900.000 ₫
2017
586.310 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
MJAA Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.820 US$ ≈ 704.400.000 ₫
2018
589.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Ilgakiemis
UŽDAROJI AKCINĖ BENDROVĖ "RATARAS"
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.590 US$ ≈ 304.500.000 ₫
2015
869.251 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 16.280 US$ ≈ 427.600.000 ₫
2017
881.332 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.400 € ≈ 27.400 US$ ≈ 719.800.000 ₫
2015
750.000 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2
Litva, Ilgakiemis
UŽDAROJI AKCINĖ BENDROVĖ "RATARAS"
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.750 € ≈ 33.670 US$ ≈ 884.400.000 ₫
2019
424.496 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
MJAA Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.800 € ≈ 24.360 US$ ≈ 639.800.000 ₫
2018
560.534 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
MJAA Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.590 US$ ≈ 304.500.000 ₫
2015
853.388 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.330 US$ ≈ 796.700.000 ₫
2012
636.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2
Litva, Ilgakiemis
UŽDAROJI AKCINĖ BENDROVĖ "RATARAS"
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 24.480 US$ ≈ 642.900.000 ₫
2017
835.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Litva, Pačkėnai
UAB Agrenta
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.700 € ≈ 26.580 US$ ≈ 698.300.000 ₫
2018
581.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Ilgakiemis
UŽDAROJI AKCINĖ BENDROVĖ "RATARAS"
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 24.480 US$ ≈ 642.900.000 ₫
2016
721.967 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Litva, Vilnius
MJAA Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 24.480 US$ ≈ 642.900.000 ₫
2017
476.375 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
MJAA Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán