TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 372 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 372 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460

PDF
đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460
đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460
đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460 hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460 hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460 hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460 hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460 hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460 hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460 hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460 hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460 hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460 hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460 hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460 hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460 hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460 hình ảnh 15
đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460 hình ảnh 16
đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460 hình ảnh 17
đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460 hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
8.500 €
Giá ròng
≈ 8.758 US$
≈ 221.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2014-01
Đăng ký đầu tiên:  2014-01-01
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  1 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  TC46682
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/60 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  295/60 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standheizung
- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 315/60 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse: Refenmaß: 295/60 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 65%
Leistung Verbrennungsmotor: 460 PS (338 kW)
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Tagspoiler
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 315/60 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel: Dækstørrelse: 295/60 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 65%
Effekt til forbrændingsmotor: 460 hk (338 kW)
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Roof spoiler
- Spoilers
- Spotlights

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 315/60 R22.5; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 60%
Rear axle: Tyre size: 295/60 R22.5; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 65%
Power internal combustion engine: 460 HP (338 kW)
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Alerón de techo
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Freno motor

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/60 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 295/60 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 65%
Potencia del motor de combustión interna: 460 CV (338 kW)
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet de toit
- Chauffage de parking
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/60 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 295/60 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 65%
Puissance du moteur à combustion interne: 460 CH (338 kW)
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Tetőlégterelő
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Schijnwerpers
- Spoilers
- Standkachel
- WISSELSPANNING

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 315/60 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras: Bandenmaat: 295/60 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 65%
Vermogen brandstofmotor: 460 PK (338 kW)
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/60 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna: Rozmiar opon: 295/60 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 65%
Silnik spalinowy: 460 KM (338 kW)
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Aquecimento de estacionamento
- Holofotes
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/60 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 295/60 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 65%
Potência do motor de combustão interna: 460 HP (338 kW)
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 315/60 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост: Размер шин: 295/60 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 65%
Мощность, ДВС: 460 Л. С. (338 kW)
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Takspoiler
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.500 € ≈ 8.758 US$ ≈ 221.000.000 ₫
2014
863.809 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.758 US$ ≈ 221.000.000 ₫
2014
920.203 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.758 US$ ≈ 221.000.000 ₫
2014
850.328 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.758 US$ ≈ 221.000.000 ₫
2014
864.436 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.758 US$ ≈ 221.000.000 ₫
2014
833.850 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.230 US$ ≈ 283.300.000 ₫
2014
679.672 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.280 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.200 US$ ≈ 257.400.000 ₫
2013
607.343 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.290 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.200 US$ ≈ 257.400.000 ₫
2015
Euro Euro 6 Dung tải. 11.800 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.200 US$ ≈ 257.400.000 ₫
2012
913.365 km
Euro Euro 5 Dung tải. 10.670 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.200 US$ ≈ 257.400.000 ₫
2012
991.914 km
Euro Euro 5 Dung tải. 10.740 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.250 € ≈ 11.590 US$ ≈ 292.400.000 ₫
2017
709.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.205 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.350 US$ ≈ 387.300.000 ₫
2016
695.340 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.290 US$ ≈ 335.300.000 ₫
2016
792.942 km
Euro Euro 6 Dung tải. 12.013 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.350 US$ ≈ 387.300.000 ₫
2016
865.676 km
Euro Euro 6 Dung tải. 9.343 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.260 US$ ≈ 309.300.000 ₫
2017
989.532 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.888 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.300 € ≈ 12.670 US$ ≈ 319.700.000 ₫
2017
565.038 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.350 US$ ≈ 387.300.000 ₫
2017
851.624 km
Euro Euro 6 Dung tải. 9.513 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.260 US$ ≈ 309.300.000 ₫
2017
790.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.730 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.758 US$ ≈ 221.000.000 ₫
2008
1.922.487 km
Euro Euro 5 Dung tải. 32.690 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.320 US$ ≈ 361.300.000 ₫
2017
862.571 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.847 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán