TheTruckCompany
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
372 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Đầu kéo DAF XF 105 XF Euro6 460
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
8.500 €
Giá ròng
≈ 8.758 US$
≈ 221.000.000 ₫
≈ 221.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
DAF
Mẫu:
XF 105 XF Euro6 460
Loại:
đầu kéo
Năm sản xuất:
2014-01
Đăng ký đầu tiên:
2014-01-01
Địa điểm:
Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
1 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:
TC46682
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
2 đơn vị
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Động cơ
Euro:
Euro 5
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
315/60 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
295/60 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Thiết bị hạn chế tốc độ:
Tấm cản dòng:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
TheTruckCompany
Trong kho:
372 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
4.3
151 đánh giá
Đăng ký với người bán
www.thetruckcompany.com
Ngôn ngữ:
Tiếng Rumani, Tiếng Pháp, Tiếng Ba Lan, Tiếng Nga, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
08:00 - 12:00
+32 51 13 ...
Hiển thị
+32 51 13 00 23
+32 477 66 ...
Hiển thị
+32 477 66 05 19
Địa chỉ
Bỉ, West-Flandres, 8830, Hooglede, Bruggesteenweg 225
Thời gian địa phương của người bán:
01:49 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
TheTruckCompany
Bỉ
18 năm tại Autoline
4.3
151 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 51 13 ...
Hiển thị
+32 51 13 00 23
+32 477 66 ...
Hiển thị
+32 477 66 05 19
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.500 €
≈ 8.758 US$
≈ 221.000.000 ₫
2014
863.809 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 8.758 US$
≈ 221.000.000 ₫
2014
920.203 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 8.758 US$
≈ 221.000.000 ₫
2014
850.328 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 8.758 US$
≈ 221.000.000 ₫
2014
864.436 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 8.758 US$
≈ 221.000.000 ₫
2014
833.850 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 11.230 US$
≈ 283.300.000 ₫
2014
679.672 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.280 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.200 US$
≈ 257.400.000 ₫
2013
607.343 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
10.290 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.200 US$
≈ 257.400.000 ₫
2015
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.800 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.200 US$
≈ 257.400.000 ₫
2012
913.365 km
Euro
Euro 5
Dung tải.
10.670 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.200 US$
≈ 257.400.000 ₫
2012
991.914 km
Euro
Euro 5
Dung tải.
10.740 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.250 €
≈ 11.590 US$
≈ 292.400.000 ₫
2017
709.000 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.205 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.350 US$
≈ 387.300.000 ₫
2016
695.340 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 13.290 US$
≈ 335.300.000 ₫
2016
792.942 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
12.013 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.350 US$
≈ 387.300.000 ₫
2016
865.676 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
9.343 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.260 US$
≈ 309.300.000 ₫
2017
989.532 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
10.888 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.300 €
≈ 12.670 US$
≈ 319.700.000 ₫
2017
565.038 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.200 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.350 US$
≈ 387.300.000 ₫
2017
851.624 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
9.513 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.260 US$
≈ 309.300.000 ₫
2017
790.000 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.730 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 8.758 US$
≈ 221.000.000 ₫
2008
1.922.487 km
Euro
Euro 5
Dung tải.
32.690 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.320 US$
≈ 361.300.000 ₫
2017
862.571 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
10.847 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Dachspoiler
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standheizung
- Wechselstrom
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 315/60 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse: Refenmaß: 295/60 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 65%
Leistung Verbrennungsmotor: 460 PS (338 kW)
Schäden: keines
- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Tagspoiler
- Varmeapparat
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 315/60 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel: Dækstørrelse: 295/60 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 65%
Effekt til forbrændingsmotor: 460 hk (338 kW)
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Roof spoiler
- Spoilers
- Spotlights
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 315/60 R22.5; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 60%
Rear axle: Tyre size: 295/60 R22.5; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 65%
Power internal combustion engine: 460 HP (338 kW)
Damages: none
- Alerón de techo
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Freno motor
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/60 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 295/60 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 65%
Potencia del motor de combustión interna: 460 CV (338 kW)
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Moottorin jarru
- Becquet de toit
- Chauffage de parking
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/60 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 295/60 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 65%
Puissance du moteur à combustion interne: 460 CH (338 kW)
Dommages: aucun
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Járműfűtés
- Motorfék
- Tetőlégterelő
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Schijnwerpers
- Spoilers
- Standkachel
- WISSELSPANNING
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 315/60 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras: Bandenmaat: 295/60 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 65%
Vermogen brandstofmotor: 460 PK (338 kW)
Schade: schadevrij
- Motorbrems
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Spoiler dachowy
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/60 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna: Rozmiar opon: 295/60 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 65%
Silnik spalinowy: 460 KM (338 kW)
Uszkodzenia: brak
- AC
- Aquecimento de estacionamento
- Holofotes
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor
= Mais informações =
Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/60 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 295/60 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 65%
Potência do motor de combustão interna: 460 HP (338 kW)
Danos: nenhum
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
- Алюминиевый топливный бак
- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 315/60 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост: Размер шин: 295/60 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 65%
Мощность, ДВС: 460 Л. С. (338 kW)
- Motorová brzda
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Takspoiler
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Tavan spoyleri