Đầu kéo DAF XF 105 DAF XF 105.410 SSC 4x2 2011 Automatic

PDF
Đầu kéo DAF XF 105 DAF XF 105.410 SSC 4x2 2011 Automatic - Autoline
Đầu kéo DAF XF 105 DAF XF 105.410 SSC 4x2 2011 Automatic | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 105 DAF XF 105.410 SSC 4x2 2011 Automatic | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 105 DAF XF 105.410 SSC 4x2 2011 Automatic | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 105 DAF XF 105.410 SSC 4x2 2011 Automatic | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 105 DAF XF 105.410 SSC 4x2 2011 Automatic | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 105 DAF XF 105.410 SSC 4x2 2011 Automatic | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 105 DAF XF 105.410 SSC 4x2 2011 Automatic | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 105 DAF XF 105.410 SSC 4x2 2011 Automatic | Hình ảnh 8 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
10.750 €
Giá ròng
≈ 331.900.000 ₫
≈ 12.610 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2011-06
Đăng ký đầu tiên: 2011-06
Tổng số dặm đã đi được: 1.417.420 km
Khả năng chịu tải: 12.150 kg
Khối lượng tịnh: 8.350 kg
Tổng trọng lượng: 20.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Vlissingen6443 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 5562
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 6,02 m, chiều rộng - 2,52 m
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.900 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.830 mm
Trục thứ nhất: 315/60 R 22.5
Trục thứ cấp: 295/60 R 22.5
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 105 DAF XF 105.410 SSC 4x2 2011 Automatic

Tiếng Anh
- 4x2
- Алуминиев горивен резервоар
- Прожектори
- Спална кабина
= Další možnosti a příslušenství =

- 4x2
- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)

= Další informace =

Přední náprava: Velikost pneumatiky: 315/60 R 22.5; Max. zatížení nápravy: 7500 kg
Zadní náprava: Velikost pneumatiky: 295/60 R 22.5; Max. zatížení nápravy: 11500 kg
Registrační číslo: 45-BNZ-6
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 4x2
- Aluminium-Kraftstofftank
- Fernlicht
- Schlafkabine

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 315/60 R 22.5; Max. Achslast: 7500 kg
Hinterachse: Refenmaß: 295/60 R 22.5; Max. Achslast: 11500 kg
Kennzeichen: 45-BNZ-6
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 4x2
- Aluminiumsbrændstoftank
- Projektører
- Sleeper Cab

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 315/60 R 22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg
Bagaksel: Dækstørrelse: 295/60 R 22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg
Registreringsnummer: 45-BNZ-6
- 4x2
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- 4x2
- Aluminium fuel tank
- Sleeper cab
- Spotlights

= More information =

Front axle: Tyre size: 315/60 R 22.5; Max. axle load: 7500 kg
Rear axle: Tyre size: 295/60 R 22.5; Max. axle load: 11500 kg
Registration number: 45-BNZ-6
= Más opciones y accesorios =

- 4x2
- Cabina de dormir
- Luces brillantes
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/60 R 22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg
Eje trasero: Tamaño del neumático: 295/60 R 22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg
Matrícula: 45-BNZ-6
- 4x2
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kohdevalot
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- 4x2
- Cabine de couchage
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 315/60 R 22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg
Essieu arrière: Dimension des pneus: 295/60 R 22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg
Numéro d'immatriculation: 45-BNZ-6
- 4x2
- Aluminijski spremnik goriva
- Reflektori
- Spavaća kabina
= További opciók és tartozékok =

- 4x2
- Alumínium üzemanyagtartály
- Sleeper Cab
- Spotlámpák

= További információk =

Első tengely: Gumiabroncs mérete: 315/60 R 22.5; Maximális tengelyterhelés: 7500 kg
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 295/60 R 22.5; Maximális tengelyterhelés: 11500 kg
Rendszám: 45-BNZ-6
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- 4x2
- Fari di profondità
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab

= Ulteriori informazioni =

Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 315/60 R 22.5; Carico massimo per asse: 7500 kg
Asse posteriore: Dimensioni del pneumatico: 295/60 R 22.5; Carico massimo per asse: 11500 kg
Numero di immatricolazione: 45-BNZ-6
= Aanvullende opties en accessoires =

- 4x2
- Aluminium brandstoftank
- Slaapcabine
- Verstralers

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 315/60 R 22.5; Max. aslast: 7500 kg
Achteras: Bandenmaat: 295/60 R 22.5; Max. aslast: 11500 kg
Kenteken: 45-BNZ-6
- 4x2
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Spotlights
= Więcej opcji i akcesoriów =

- 4x2
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Reflektory

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 315/60 R 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg
Oś tylna: Rozmiar opon: 295/60 R 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg
Numer rejestracyjny: 45-BNZ-6
= Opções e acessórios adicionais =

- 4x2
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Holofotes

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/60 R 22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 295/60 R 22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg
Número de registo: 45-BNZ-6
- 4x2
- Cabină de dormit
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- 4x2
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 315/60 R 22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg
Задний мост: Размер шин: 295/60 R 22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg
Регистрационный номер: 45-BNZ-6
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- 4x2
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Reflektory

= Ďalšie informácie =

Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 315/60 R 22.5; Max. zaťaženie nápravy: 7500 kg
Zadná náprava: Veľkosť pneumatiky: 295/60 R 22.5; Max. zaťaženie nápravy: 11500 kg
Registračné číslo: 45-BNZ-6
= Extra tillval och tillbehör =

- 4x2
- Bränsletank av aluminium
- Sovhytt
- Spotlights

= Ytterligare information =

Framaxel: Däckets storlek: 315/60 R 22.5; Max. axellast: 7500 kg
Bakaxel: Däckets storlek: 295/60 R 22.5; Max. axellast: 11500 kg
Registreringsnummer: 45-BNZ-6
- 4x2
- Alüminyum yakıt deposu
- Sleeper cab
- Spot lambaları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.750 € ≈ 424.500.000 ₫ ≈ 16.130 US$
Đầu kéo
2011
1.204.672 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.635 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Vlissingen
Poppe Trucks Vlissingen B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 331.900.000 ₫ ≈ 12.610 US$
Đầu kéo
2013
1.157.046 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.538 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Vlissingen
Poppe Trucks Vlissingen B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Đầu kéo
2011
999.999 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.635 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Vlissingen
Poppe Trucks Vlissingen B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 338.100.000 ₫ ≈ 12.850 US$
Đầu kéo
2011
1.040.152 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.890 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 362.800.000 ₫ ≈ 13.780 US$
Đầu kéo
2011
1.467.716 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.751 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 424.500.000 ₫ ≈ 16.130 US$
Đầu kéo
2010
936.819 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.839 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Vlissingen
Poppe Trucks Vlissingen B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 338.100.000 ₫ ≈ 12.850 US$
Đầu kéo
2011
1.037.843 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.890 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 370.500.000 ₫ ≈ 14.080 US$
Đầu kéo
2011
1.361.882 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.600 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Veldhoven
Roban Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 336.500.000 ₫ ≈ 12.790 US$
Đầu kéo
2010
1.575.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 331.900.000 ₫ ≈ 12.610 US$
Đầu kéo
2012
1.248.088 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.397 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 370.500.000 ₫ ≈ 14.080 US$
Đầu kéo
2012
965.006 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.999 € ≈ 308.700.000 ₫ ≈ 11.730 US$
Đầu kéo
2013
1.278.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Ulft
Truck Trading Holland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 243.900.000 ₫ ≈ 9.267 US$
Đầu kéo
2011
1.238.800 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Đầu kéo
2013
1.060.907 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.663 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Vlissingen
Poppe Trucks Vlissingen B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.200 € ≈ 345.800.000 ₫ ≈ 13.140 US$
Đầu kéo
2011
685.000 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.961 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Meerkerk
Engel Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 399.800.000 ₫ ≈ 15.190 US$
Đầu kéo
2012
1.010.427 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.275 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 399.800.000 ₫ ≈ 15.190 US$
Đầu kéo
2012
1.048.589 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 32.760 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.750 € ≈ 1.443.000.000 ₫ ≈ 54.840 US$
Đầu kéo
2011
927.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.825 kg
Hà Lan, Leeuwarden
LVS Used Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 424.500.000 ₫ ≈ 16.130 US$
Đầu kéo
2010
972.550 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Maarssen
Wakker Trading International B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đầu kéo DAF XF 106.460 AUTOMATIC - EURO 6 - BELGIUM TOP TRUCK - NEW APK/TUV
1
9.450 € ≈ 291.800.000 ₫ ≈ 11.090 US$
Đầu kéo
2014
991.440 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Oisterwijk
TS Trucks BV
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán