Đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to

PDF
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 15
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 16
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 17
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 18
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 19
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 20
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 21
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 22
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 23
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 24
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 25
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 26
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 27
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 28
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 29
đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to hình ảnh 30
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
11.900 €
Giá ròng
≈ 12.260 US$
≈ 311.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2008-04
Đăng ký đầu tiên:  2008-04-18
Tổng số dặm đã đi được:  906.127 km
Khả năng chịu tải:  13.695 kg
Khối lượng tịnh:  6.805 kg
Tổng trọng lượng:  20.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Uden6561 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  14 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  51
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  6,1 m × 2,55 m × 3,7 m
Động cơ
Nguồn điện:  460 HP (338 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.902 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  16
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  315/80 R22.5
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Phanh động cơ: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 105.460 original Holland truck. Retarder, Manual ZF16, APK to

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Хидравлика на самосвала
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vyklápěcí hydraulika
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Kipphydraulik
- Schlafkabine
- Standheizung

= Anmerkungen =

TRANSPORT NACH ANTWERP 390 EURO

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: ZF, 16 Gänge, Schaltgetriebe
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Refenmaß: 315/80 R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Federung: Luftfederung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 06.2025
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Kennzeichen: BZ-FJ-44
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kraftig motorbremse
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Tipladshydraulik
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Transmission: ZF, 16 gear, Manuel gearkasse
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Affjedring: luftaffjedring
APK (Bileftersyn): testet indtil jun. 2025
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Registreringsnummer: BZ-FJ-44
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Tipper hydraulics
- Vehicle heater

= Remarks =

TRANSPORT TO ANTWERP 390 EURO

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Transmission: ZF, 16 gears, Manual gearbox
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Tyre size: 315/80 R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Suspension: air suspension
APK (MOT): tested until 06/2025
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Registration number: BZ-FJ-44
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Hidráulica de volquete
- Spoiler para el techo
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

TRANSPORTE A AMBERES 390 EURO

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: ZF, 16 marchas, Cambio manual
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Suspensión: suspensión neumática
APK (ITV): inspeccionado hasta jun. 2025
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Matrícula: BZ-FJ-44
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Kipin hydrauliikka
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Hydraulique
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit

= Remarques =

TRANSPORT VERS ANVERS 390 EURO

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Transmission: ZF, 16 vitesses, Commande manuelle
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Suspension: suspension pneumatique
APK (CT): valable jusqu'à juin 2025
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Numéro d'immatriculation: BZ-FJ-44
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Hidraulika kipera
- Krovni spojler
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Billenőplató-hidraulika
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- Freno motore per impieghi gravosi
- Idraulica cassone ribaltabile
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Kiphydrauliek
- Slaapcabine
- Standkachel
- Versterkte motorrem

= Bijzonderheden =

TRANSPORT NAAR ANTWERPEN 390 EURO

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: ZF, 16 versnellingen, Handgeschakeld
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Vering: paraboolvering
Achteras: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Vering: luchtvering
APK: gekeurd tot jun. 2025
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Kenteken: BZ-FJ-44
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Hydraulikk for tippvogn
- Kraftig motorbrems
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hydraulika
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Spoiler dachowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: ZF, 16 biegi, Manualna skrzynia biegów
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jun. 2025
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Numer rejestracyjny: BZ-FJ-44
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Sistema hidráulico de camião basculante
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: ZF, 16 velocidades, Caixa de velocidades manual
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Suspensão: suspensão pneumática
APK (MOT): testado até jun. 2025
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Número de registo: BZ-FJ-44
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Frână de motor heavy-duty
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem hidraulic pentru basculantă
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Гидравлическая система самосвала
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: ZF, 16 передачи, Механическая коробка передач
Передний мост: Размер шин: 385/65 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Размер шин: 315/80 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
APK (TO): проверка пройдена до jun. 2025
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Регистрационный номер: BZ-FJ-44
- Hliníková palivová nádrž
- Hydraulika vyklápača
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Takspoiler
- Tippvagnshydraulik
- Värmare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Damper hidroliği
- Isıtıcı
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.900 € ≈ 11.230 US$ ≈ 284.800.000 ₫
2008
648.579 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.260 US$ ≈ 311.000.000 ₫
2007
760.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 12.110 US$ ≈ 307.000.000 ₫
2008
849.838 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.736 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
9.400 € ≈ 9.687 US$ ≈ 245.600.000 ₫
2008
1.326.797 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.470 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.310 US$ ≈ 312.300.000 ₫
2008
999.999 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.641 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 12.880 US$ ≈ 326.600.000 ₫
2008
950.050 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.310 US$ ≈ 312.300.000 ₫
2008
881.903 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.181 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
11.200 € ≈ 11.540 US$ ≈ 292.700.000 ₫
2008
999.000 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.615 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.080 US$ ≈ 280.900.000 ₫
2008
1.070.474 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.600 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
11.800 € ≈ 12.160 US$ ≈ 308.300.000 ₫
2007
991.000 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.275 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.340 US$ ≈ 287.400.000 ₫
2007
864.933 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 11.850 US$ ≈ 300.500.000 ₫
2007
918.370 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.740 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.080 US$ ≈ 280.900.000 ₫
2008
802.535 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.516 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
11.600 € ≈ 11.950 US$ ≈ 303.100.000 ₫
2009
999.000 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.225 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
11.250 € ≈ 11.590 US$ ≈ 294.000.000 ₫
2007
987.654 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.380 US$ ≈ 364.500.000 ₫
2008
565.460 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.340 US$ ≈ 338.400.000 ₫
2009
794.368 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 9.532 US$ ≈ 241.700.000 ₫
2009
1.262.887 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.470 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 12.110 US$ ≈ 307.000.000 ₫
2007
787.622 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.950 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 12.370 US$ ≈ 313.600.000 ₫
2009
800.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán