Đầu kéo DAF XF 105.460 FT XF 105.460 SC 4x2 Trekker 2008

PDF
đầu kéo DAF XF 105.460 FT XF 105.460 SC 4x2 Trekker 2008
đầu kéo DAF XF 105.460 FT XF 105.460 SC 4x2 Trekker 2008
đầu kéo DAF XF 105.460 FT XF 105.460 SC 4x2 Trekker 2008 hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 105.460 FT XF 105.460 SC 4x2 Trekker 2008 hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 105.460 FT XF 105.460 SC 4x2 Trekker 2008 hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 105.460 FT XF 105.460 SC 4x2 Trekker 2008 hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 105.460 FT XF 105.460 SC 4x2 Trekker 2008 hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 105.460 FT XF 105.460 SC 4x2 Trekker 2008 hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 105.460 FT XF 105.460 SC 4x2 Trekker 2008 hình ảnh 8
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  08/2008
Đăng ký đầu tiên:  2008-08-06
Tổng số dặm đã đi được:  1017000 km
Khả năng chịu tải:  11681 kg
Khối lượng tịnh:  7319 kg
Tổng trọng lượng:  19000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Vlissingen
Đặt vào:  23 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  5288
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 6.16 m, chiều rộng - 2.55 m
Động cơ
Nguồn điện:  462 HP (340 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12902 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3800 mm
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 105.460 FT XF 105.460 SC 4x2 Trekker 2008

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- 4x2
- Aluminium fuel tank
- Sleeper cab
- Spotlights

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Max. front axle load: 7500 kg
Max. rear axle load: 11500 kg
Registration number: BV-FH-07
- 4x2
- Алуминиев горивен резервоар
- Прожектори
- Спална кабина
- 4x2
- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 4x2
- Aluminium-Kraftstofftank
- Fernlicht
- Schlafkabine

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Maximale Vorderachslast: 7500 kg
Maximale Hinterachslast: 11500 kg
Kennzeichen: BV-FH-07
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 4x2
- Aluminiumsbrændstoftank
- Projektører
- Sleeper Cab

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Maks. frontakselbelastning: 7500 kg
Maks. bagakselbelastning: 11500 kg
Registreringsnummer: BV-FH-07
- 4x2
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Más opciones y accesorios =

- 4x2
- Cabina de dormir
- Luces brillantes
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Carga máxima del eje delantero: 7500 kg
Carga máxima del eje trasero: 11500 kg
Matrícula: BV-FH-07
- 4x2
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kohdevalot
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- 4x2
- Cabine de couchage
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Charge max. sur essieu avant: 7500 kg
Charge max. sur essieu arrière: 11500 kg
Numéro d'immatriculation: BV-FH-07
- 4x2
- Aluminijski spremnik goriva
- Reflektori
- Spavaća kabina
- 4x2
- Alumínium üzemanyagtartály
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- 4x2
- Fari di profondità
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- 4x2
- Aluminium brandstoftank
- Slaapcabine
- Verstralers

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Max. aslast voor: 7500 kg
Max. aslast achter: 11500 kg
Kenteken: BV-FH-07
- 4x2
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Spotlights
= Więcej opcji i akcesoriów =

- 4x2
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Reflektory

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Maks. nośność osi przedniej: 7500 kg
Maks. nośność osi tylnej: 11500 kg
Numer rejestracyjny: BV-FH-07
= Opções e acessórios adicionais =

- 4x2
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Holofotes

= Mais informações =

Carga máx. do eixo dianteiro: 7500 kg
Carga máx. do eixo traseiro: 11500 kg
Número de registo: BV-FH-07
- 4x2
- Cabină de dormit
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- 4x2
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Макс. нагрузка на переднюю ось: 7500 kg
Макс. нагрузка на заднюю ось: 11500 kg
Регистрационный номер: BV-FH-07
- 4x2
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Reflektory
- 4x2
- Bränsletank av aluminium
- Sovhytt
- Spotlights
- 4x2
- Alüminyum yakıt deposu
- Sleeper cab
- Spot lambaları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
11.750 € USD VND ≈ 12.640 US$ ≈ 322.600.000 ₫
Dung tải. 13736 kg Euro Euro 5
Năm 02/2008 Tổng số dặm đã đi được 849838 km Nguồn điện
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
10.750 € USD VND ≈ 11.560 US$ ≈ 295.100.000 ₫
Dung tải. 12600 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 11/2008 Tổng số dặm đã đi được 1070474 km Nguồn điện
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
11.750 € USD VND ≈ 12.640 US$ ≈ 322.600.000 ₫
Dung tải. 13950 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 06/2007 Tổng số dặm đã đi được 787622 km Nguồn điện
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 11310 kg Euro Euro 5
Năm 02/2007 Tổng số dặm đã đi được 939173 km Nguồn điện
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 11575 kg Euro Euro 5
Năm 02/2007 Tổng số dặm đã đi được 995264 km Nguồn điện
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
11.950 € USD VND ≈ 12.860 US$ ≈ 328.100.000 ₫
Dung tải. 13641 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 03/2008 Tổng số dặm đã đi được 999999 km Nguồn điện
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
9.250 € USD VND ≈ 9.951 US$ ≈ 254.000.000 ₫
Euro Euro 5
Năm 2008 Tổng số dặm đã đi được 969129 km Nguồn điện
Hà Lan, Bergschenhoek
Liên hệ với người bán
12.800 € USD VND ≈ 13.770 US$ ≈ 351.400.000 ₫
Dung tải. 13040 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 02/2008 Tổng số dặm đã đi được 999995 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk (A27, exit 25)
Liên hệ với người bán
14.950 € USD VND ≈ 16.080 US$ ≈ 410.500.000 ₫
Dung tải. 16600 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 12/2008 Tổng số dặm đã đi được 1512123 km Nguồn điện
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
31.400 € USD VND ≈ 33.780 US$ ≈ 862.100.000 ₫
Năm 06/2008 Tổng số dặm đã đi được 802622 km Nguồn điện
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 12000 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 02/2008 Tổng số dặm đã đi được 828570 km Nguồn điện
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
57.950 € USD VND ≈ 62.340 US$ ≈ 1.591.000.000 ₫
Dung tải. 11200 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 06/2008 Tổng số dặm đã đi được 924772 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
10.750 € USD VND ≈ 11.560 US$ ≈ 295.100.000 ₫
Dung tải. 15000 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 05/2008 Tổng số dặm đã đi được 1153354 km Nguồn điện
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán
10.750 € USD VND ≈ 11.560 US$ ≈ 295.100.000 ₫
Dung tải. 12516 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 08/2008 Tổng số dặm đã đi được 802535 km Nguồn điện
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
11.950 € USD VND ≈ 12.860 US$ ≈ 328.100.000 ₫
Euro Euro 5
Năm 05/2008 Tổng số dặm đã đi được 813268 km Nguồn điện
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
10.000 € USD VND ≈ 10.760 US$ ≈ 274.600.000 ₫
Dung tải. 11500 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 02/2008 Tổng số dặm đã đi được 1065347 km Nguồn điện
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 11720 kg Euro Euro 5
Năm 08/2006 Tổng số dặm đã đi được 1408913 km Nguồn điện
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
9.950 € USD VND ≈ 10.700 US$ ≈ 273.200.000 ₫
Dung tải. 13796 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 02/2008 Tổng số dặm đã đi được 1104420 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk