TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 395 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 395 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Quảng cáo Đầu kéo DAF XF 105 410 này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
đầu kéo DAF XF 460 DAF XF 460 9.900 € Đầu kéo 2013 607.343 km Bỉ, Hooglede
đầu kéo DAF XF 460 DAF XF 460 10.900 € Đầu kéo 2014 679.672 km Bỉ, Hooglede
đầu kéo DAF XF 105 410
Đã bán
đầu kéo DAF XF 105 410
đầu kéo DAF XF 105 410 hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 105 410 hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 105 410 hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 105 410 hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 105 410 hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 105 410 hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 105 410 hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 105 410 hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 105 410 hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 105 410 hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 105 410 hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 105 410 hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 105 410 hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 105 410 hình ảnh 15
đầu kéo DAF XF 105 410 hình ảnh 16
đầu kéo DAF XF 105 410 hình ảnh 17
1/17
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XF 105 410
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2012-12
Đăng ký đầu tiên:  2012-12-06
Tổng số dặm đã đi được:  913.365 km
Khả năng chịu tải:  10.670 kg
Khối lượng tịnh:  8.330 kg
Tổng trọng lượng:  19.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6433 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  TC98460
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/70 R22.5
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 105 410

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Ксенонови фарове
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standheizung
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Refenmaß: 315/70 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%
Leistung Verbrennungsmotor: 410 PS (302 kW)
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%
Effekt til forbrændingsmotor: 410 hk (302 kW)
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Roof spoiler
- Spoilers
- Spotlights
- Xenon lights

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Tyre size: 315/70 R22.5; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%
Power internal combustion engine: 410 HP (302 kW)
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Alerón de techo
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Freno motor
- Luces de xenón

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%
Potencia del motor de combustión interna: 410 CV (302 kW)
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet de toit
- Chauffage de parking
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Lumières au xénon
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%
Puissance du moteur à combustion interne: 410 CH (302 kW)
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Tetőlégterelő
- Xenon
- Fari allo xeno
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Schijnwerpers
- Standkachel
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Bandenmaat: 315/70 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%
Vermogen brandstofmotor: 410 PK (302 kW)
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Oświetlenie ksenonowe
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%
Silnik spalinowy: 410 KM (302 kW)
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Aquecimento de estacionamento
- Holofotes
- Luzes de Xenon
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%
Potência do motor de combustão interna: 410 HP (302 kW)
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Ксеноновые фары
- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/65 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Размер шин: 315/70 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%
Мощность, ДВС: 410 Л. С. (302 kW)
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Xenónové svetlá
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Takspoiler
- Xenon-strålkastare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Tavan spoyleri
- Xenon
Đầu kéo DAF
Kết quả tìm kiếm: 5579 quảng cáo
Hiển thị
Đăng ký theo dõi