Đầu kéo DAF FT XF480
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
28.600 €
Giá ròng
≈ 29.470 US$
≈ 744.100.000 ₫
≈ 744.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
545 1
Động cơ
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Trục
Thương hiệu:
DAF
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
f1,315/80R22.5
Trục thứ cấp:
315/80R22.5
Phanh
ABS:
EBS:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Hệ thống điều hòa:
Tủ lạnh:
Đồng hồ tốc độ:
Máy toàn đạc:
Đèn sương mù:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xanh dương
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Bureau des ventes / Sales office
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Anh
+33 4 78 90...
Hiển thị
+33 4 78 90 84 42
Địa chỉ
Pháp, Auvergne-Rhône-Alpes, 69800, Saint-Priest (Lyon), Chemin du lortaret 196
Thời gian địa phương của người bán:
03:46 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
DAF Used Truck Center Lyon
Pháp
5 năm tại Autoline
3.7
72 đánh giá
Đăng ký với người bán
+33 4 78 90...
Hiển thị
+33 4 78 90 84 42
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
28.600 €
≈ 29.470 US$
≈ 744.100.000 ₫
2019
362.460 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
28.500 €
≈ 29.370 US$
≈ 741.500.000 ₫
2019
254.002 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
29.500 €
≈ 30.400 US$
≈ 767.500.000 ₫
2019
334.756 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
29.500 €
≈ 30.400 US$
≈ 767.500.000 ₫
2019
339.018 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
35.000 €
≈ 36.060 US$
≈ 910.600.000 ₫
2020
600.263 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
30.300 €
≈ 31.220 US$
≈ 788.300.000 ₫
2021
515.105 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
29.000 €
≈ 29.880 US$
≈ 754.500.000 ₫
2019
537.206 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
28.600 €
≈ 29.470 US$
≈ 744.100.000 ₫
2019
194.534 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
29.100 €
≈ 29.980 US$
≈ 757.100.000 ₫
2019
406.166 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
29.200 €
≈ 30.090 US$
≈ 759.700.000 ₫
2019
520.100 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
29.000 €
≈ 29.880 US$
≈ 754.500.000 ₫
2019
528.651 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
29.500 €
≈ 30.400 US$
≈ 767.500.000 ₫
2019
350.216 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
29.000 €
≈ 29.880 US$
≈ 754.500.000 ₫
2019
320.505 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
29.800 €
≈ 30.710 US$
≈ 775.300.000 ₫
2019
495.068 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
30.100 €
≈ 31.020 US$
≈ 783.100.000 ₫
2019
438.362 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
28.100 €
≈ 28.950 US$
≈ 731.100.000 ₫
2019
491.273 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
29.000 €
≈ 29.880 US$
≈ 754.500.000 ₫
2019
336.581 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
29.500 €
≈ 30.400 US$
≈ 767.500.000 ₫
2019
351.008 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Pháp, Saint-Priest (Lyon)
Liên hệ với người bán
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Цифров тахограф
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Digitaler Tachograph
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Lenkradplatzierung: Links
Vorderachse: Refenmaß: f1,315/80R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
Hefte: Vorhanden
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Kraftig motorbremse
- LED-forlygter
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Placering af rattet: Venstre
Foraksel: Dækstørrelse: f1,315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
Servicehistorik: Tilgængelig
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Προβολείς LED
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Ψηφιακός ταχογράφος
- 5th wheel SAF 185
- adj rf defl SC
- aux heater water
- fuel tank alu 620 mm
- LED head lights
- MX Engine Brake
- no retarder
- Rear Axle Ratio: 2.47
- side collars
- Sleeper cab
- tacho digital VDO 1C
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Steering wheel placement: Left
Front axle: Tyre size: f1,315/80R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension
Service history: Present
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faros LED
- Freno motor reforzado
- Molduras de protección laterales
- Tacógrafo digital
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Ubicación del volante: Izquierda
Eje delantero: Tamaño del neumático: f1,315/80R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
Libros: Disponible
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Digitaalinen ajopiirturi
- Jalkalistat sivulla
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Frein moteur renforcé
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium
- Tachygraphe numérique
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Emplacement du volant: Gauche
Essieu avant: Dimension des pneus: f1,315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
Livrets: Présent
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- Digitalni tahograf
- LED farovi
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Digitális tachográf
- LED-fényszórók
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Fari a LED
- Freno motore per impieghi gravosi
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Tachigrafo digitale
- Aluminium brandstoftank
- Digitale tachograaf
- LED koplampen
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant
- Versterkte motorrem
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Plaatsing stuurwiel: Links
Vooras: Bandenmaat: f1,315/80R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Vering: paraboolvering
Achteras: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering
Onderhoudsboekjes: Aanwezig
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- LED-frontlys
- Sparkelister på siden
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Reflektory LED
- Tachograf cyfrowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Położenie kierownicy: Lewa
Oś przednia: Rozmiar opon: f1,315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Książeczki: Obecny
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Proteções baixas na parte lateral
- Tacógrafo digital
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Colocação do volante: Esquerda
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: f1,315/80R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
Histórico de manutenção: Presente
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Frână de motor heavy-duty
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Tahograf digital
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Предохранительные накладки сбоку
- Светодиодные фары
- Цифровой тахограф
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Размещение рулевого колеса: Слева
Передний мост: Размер шин: f1,315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
История обслуживания: В наличии
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Svetlomety LED
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Digital färdskrivare
- Extra kraftig motorbroms
- LED-strålkastare
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dijital takograf
- LED ön farlar
- Sleeper cab
- Yan ayak çarpma şeritleri