Đầu kéo DAF FT XF480
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
50.900 €
Giá ròng
≈ 53.870 US$
≈ 1.361.000.000 ₫
≈ 1.361.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
DAF
Mẫu:
FT XF480
Loại:
đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:
2021-02-20
Tổng số dặm đã đi được:
395.393 km
Tổng trọng lượng:
21.000 kg
Địa điểm:
Séc Pod Zbuzany; 155 00 Praha 5 – Řeporyje; Czech Republic7178 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
G345309
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
2 đơn vị, 1.275 1
Động cơ
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Trục
Thương hiệu:
DAF
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
f1,315/70R22.5
Trục thứ cấp:
315/70R22.5
Phanh
ABS:
EBS:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Hệ thống điều hòa:
Tủ lạnh:
Đồng hồ tốc độ:
Máy toàn đạc:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Slovak, Tiếng Séc, Tiếng Anh
+420 601 30...
Hiển thị
+420 601 307 901
Địa chỉ
Séc, Prague, 15500, Pod Zbuzany; 155 00 Praha 5 – Řeporyje; Czech Republic, Pražský okruh / Prague Ring, D0, Exit 19
Thời gian địa phương của người bán:
02:11 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
DAF Used Truck Center Praha
Séc
4 năm tại Autoline
4.3
214 đánh giá
Đăng ký với người bán
+420 601 30...
Hiển thị
+420 601 307 901
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
52.400 €
≈ 55.450 US$
≈ 1.401.000.000 ₫
2021
330.924 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Séc, Pod Zbuzany; 155 00 Praha 5 – Řeporyje; Czech Republic
Liên hệ với người bán
44.400 €
≈ 46.990 US$
≈ 1.188.000.000 ₫
2021
372.581 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Séc, Pod Zbuzany; 155 00 Praha 5 – Řeporyje; Czech Republic
Liên hệ với người bán
51.100 €
≈ 54.080 US$
≈ 1.367.000.000 ₫
2021
366.825 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Séc, Pod Zbuzany; 155 00 Praha 5 – Řeporyje; Czech Republic
Liên hệ với người bán
51.800 €
≈ 54.820 US$
≈ 1.385.000.000 ₫
2021
342.500 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Séc, Pod Zbuzany; 155 00 Praha 5 – Řeporyje; Czech Republic
Liên hệ với người bán
48.300 €
≈ 51.120 US$
≈ 1.292.000.000 ₫
2021
471.616 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Séc, Pod Zbuzany; 155 00 Praha 5 – Řeporyje; Czech Republic
Liên hệ với người bán
44.300 €
≈ 46.880 US$
≈ 1.185.000.000 ₫
2021
367.787 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Séc, Pod Zbuzany; 155 00 Praha 5 – Řeporyje; Czech Republic
Liên hệ với người bán
45.700 €
≈ 48.360 US$
≈ 1.222.000.000 ₫
2021
355.149 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Séc, Pod Zbuzany; 155 00 Praha 5 – Řeporyje; Czech Republic
Liên hệ với người bán
51.800 €
≈ 54.820 US$
≈ 1.385.000.000 ₫
2021
365.189 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Séc, Pod Zbuzany; 155 00 Praha 5 – Řeporyje; Czech Republic
Liên hệ với người bán
49.400 €
≈ 52.280 US$
≈ 1.321.000.000 ₫
2021
378.861 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Séc, Pod Zbuzany; 155 00 Praha 5 – Řeporyje; Czech Republic
Liên hệ với người bán
44.100 €
≈ 46.670 US$
≈ 1.179.000.000 ₫
2021
390.556 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Séc, Pod Zbuzany; 155 00 Praha 5 – Řeporyje; Czech Republic
Liên hệ với người bán
48.400 €
≈ 51.220 US$
≈ 1.294.000.000 ₫
2021
419.240 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Séc, Pod Zbuzany; 155 00 Praha 5 – Řeporyje; Czech Republic
Liên hệ với người bán
52.200 €
≈ 55.240 US$
≈ 1.396.000.000 ₫
2021
340.006 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Séc, Pod Zbuzany; 155 00 Praha 5 – Řeporyje; Czech Republic
Liên hệ với người bán
50.900 €
≈ 53.870 US$
≈ 1.361.000.000 ₫
2021
351.930 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Séc, Pod Zbuzany; 155 00 Praha 5 – Řeporyje; Czech Republic
Liên hệ với người bán
51.600 €
≈ 54.610 US$
≈ 1.380.000.000 ₫
2021
366.310 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Séc, Pod Zbuzany; 155 00 Praha 5 – Řeporyje; Czech Republic
Liên hệ với người bán
45.600 €
≈ 48.260 US$
≈ 1.220.000.000 ₫
2021
360.479 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Séc, Pod Zbuzany; 155 00 Praha 5 – Řeporyje; Czech Republic
Liên hệ với người bán
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Осветление при завиване
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Странични престилки
- Цифров тахограф
- Chránicí pásy na straně
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Osvětlení zatáčky
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Digitaler Tachograph
- Kurvenlicht
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten
- Sideskirts
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Kabine: Super Space
Technische Informationen
Getriebe: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Reifengröße vorn: f1,315/70R22.5
Hinterachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
Innenraum
Lenkradplatzierung: Links
Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 02.2025
Verlauf
Hefte: Vorhanden
Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Kraftig motorbremse
- Kurvelys
- LED-forlygter
- Sideskørter
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: Super Space
Tekniske specifikationer
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Størrelse på fordæk: f1,315/70R22.5
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
Interiør
Placering af rattet: Venstre
Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil feb. 2025
Historik
Servicehistorik: Tilgængelig
Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Πλευρικές ποδιές
- Προβολείς LED
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Φωτισμός στροφής
- Ψηφιακός ταχογράφος
- aux heater water
- fixed rf defl SSC
- fog lt-cornering lt
- fuel tank alu 620 mm
- Jost JSK42C 150 mm
- LED head lights
- MX Engine Brake
- no retarder
- Rear Axle Ratio: 2.38
- side collars
- side skirts
- Sleeper cab
- tacho digital VDO 1C
= More information =
General information
Bodywork: Standard tractor
Cab: Super Space
Technical information
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Front tyre size: f1,315/70R22.5
Rear axle: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension
Interior
Steering wheel placement: Left
Maintenance
APK (MOT): tested until 02/2025
History
Service history: Present
Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Faros LED
- Freno motor reforzado
- Luz de curvas
- Molduras de protección laterales
- Tacógrafo digital
= Más información =
Información general
Carrocería: Tractor estándar
Cabina: Super Space
Información técnica
Transmisión: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Tamaño del neumático delantero: f1,315/70R22.5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
Interior
Ubicación del volante: Izquierda
Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta feb. 2025
Historia
Libros: Disponible
Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Digitaalinen ajopiirturi
- Jalkalistat sivulla
- Kaarrevalot
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Sivuhelmat
- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Frein moteur renforcé
- Jupes latérales
- Phares orientables
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium
- Tachygraphe numérique
= Plus d'informations =
Informations générales
Construction: Tracteur standard
Cabine: Super Space
Informations techniques
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Dimension des pneus avant: f1,315/70R22.5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
Intérieur
Emplacement du volant: Gauche
Entretien
APK (CT): valable jusqu'à févr. 2025
Historique
Livrets: Présent
Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- Bočni pragovi
- Digitalni tahograf
- LED farovi
- Osvjetljenje u zavojima
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Digitális tachográf
- Kanyarvilágítás
- LED-fényszórók
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó védőlemezek
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Fari a LED
- Freno motore per impieghi gravosi
- Grembialature laterali
- Luci di svolta
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Tachigrafo digitale
- Aluminium brandstoftank
- Bochtenverlichting
- Digitale tachograaf
- LED koplampen
- Sideskirts
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant
- Versterkte motorrem
= Meer informatie =
Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: Super Space
Technische informatie
Transmissie: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Bandenmaat voor: f1,315/70R22.5
Achteras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering
Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links
Onderhoud
APK: gekeurd tot feb. 2025
Historie
Onderhoudsboekjes: Aanwezig
Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Kurvelys
- LED-frontlys
- Sideskjermplate
- Sparkelister på siden
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Moduł doświetlania zakrętów
- Reflektory LED
- Spoilery boczne
- Tachograf cyfrowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: Super Space
Informacje techniczne
Pędnia: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Rozmiar opon przednich: f1,315/70R22.5
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Wnętrze
Położenie kierownicy: Lewa
Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do feb. 2025
Historia
Książeczki: Obecny
Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Iluminação em curvas
- Proteções baixas na parte lateral
- Saias laterais
- Tacógrafo digital
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Informações gerais
Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: Super Space
Informações técnicas
Transmissão: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Tamanho do pneu dianteiro: f1,315/70R22.5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
Interior
Colocação do volante: Esquerda
Manutenção
APK (MOT): testado até feb. 2025
História
Histórico de manutenção: Presente
Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Frână de motor heavy-duty
- Fuste laterale
- Lumini de viraj
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Tahograf digital
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обтекатели шасси
- Освещение поворотов
- Предохранительные накладки сбоку
- Светодиодные фары
- Цифровой тахограф
= Дополнительная информация =
Общая информация
Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: Super Space
Техническая информация
Трансмиссия: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Размер передних шин: f1,315/70R22.5
Задний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
Внутреннее пространство кабины
Размещение рулевого колеса: Слева
Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до feb. 2025
История
История обслуживания: В наличии
Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Osvetlenie zákruty
- Postranné zásterky
- Svetlomety LED
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Digital färdskrivare
- Extra kraftig motorbroms
- Kurvljus
- LED-strålkastare
- Sidokjolar
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dijital takograf
- LED ön farlar
- Sleeper cab
- Viraj aydınlatması
- Yan ayak çarpma şeritleri
- Yan etekler