Quảng cáo Đầu kéo DAF FT XF480 này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
đầu kéo DAF XF 480 FT DAF XF 480 FT 58.000 € Đầu kéo 2021 388.587 km Italia, Building U10 – Livello 8
đầu kéo DAF XF 530 FT DAF XF 530 FT 54.400 € Đầu kéo 2021 375.762 km Italia, Building U10 – Livello 8
đầu kéo DAF XF 480 FT DAF XF 480 FT 59.000 € Đầu kéo 2021 320.804 km Italia, Building U10 – Livello 8
đầu kéo DAF XF 480 FT DAF XF 480 FT 60.900 € Đầu kéo 2021 307.684 km Italia, Building U10 – Livello 8
đầu kéo DAF XF 480 FT DAF XF 480 FT 59.000 € Đầu kéo 2021 342.824 km Italia, Building U10 – Livello 8
đầu kéo DAF FT XF480
Đã bán
đầu kéo DAF FT XF480
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 2
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 3
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 4
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 5
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 6
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 7
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 8
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 9
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 10
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 11
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 12
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 13
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 14
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 15
1/15
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  FT XF480
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2020-06-04
Tổng số dặm đã đi được:  418.591 km
Tổng trọng lượng:  21.000 kg
Địa điểm:  Italia Assago (Milano)7125 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  G314578
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị, 1.185 1
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Trục
Thương hiệu:  DAF
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/80R22.5
Trục thứ cấp:  315/80R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Guốc hãm: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Loại:  Space
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Tủ lạnh: 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF FT XF480

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Спална кабина
- Халогенни фарове
- Цифров тахограф
- Digitální tachograf
- Halogenové světlomety
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Digitaler Tachograph
- Halogenscheinwerfer
- Schlafkabine

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM

Getriebe
Getriebe: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00

Achskonfiguration
Refenmaß: 315/80R22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 8000 kg; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung

Innenraum
Lenkradplatzierung: Links

Verlauf
Hefte: Vorhanden

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Halogenforlygter
- Sleeper Cab

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Karosseri: Standardtrækker

Transmission
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 315/80R22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 8000 kg; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring

Interiør
Placering af rattet: Venstre

Historik
Servicehistorik: Tilgængelig

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς αλογόνου
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Ψηφιακός ταχογράφος
= Additional options and accessories =

- adj rf defl SC
- aux heater water
- fuel tank alu 620 mm
- halogen head lights
- Jost JSK42C 185 mm
- No Collars
- no engine brake
- Rear Axle Ratio: 2.47
- Sleeper cab
- tacho digital VDO 1C

= More information =

General information
Bodywork: Standard tractor

Transmission
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00

Axle configuration
Tyre size: 315/80R22.5
Front axle: Max. axle load: 8000 kg; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension

Interior
Steering wheel placement: Left

History
Service history: Present

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Other information
PTO: PTO1-R-NH4c-32/25
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faros halógenos
- Tacógrafo digital

= Más información =

Información general
Carrocería: Tractor estándar

Transmisión
Transmisión: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 8000 kg; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática

Interior
Ubicación del volante: Izquierda

Historia
Libros: Disponible

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Digitaalinen ajopiirturi
- Halogeeniajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine couchette
- Phares halogènes
- Réservoir de carburant en aluminium
- Tachygraphe numérique

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Tracteur standard

Transmission
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00

Configuration essieu
Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique

Intérieur
Emplacement du volant: Gauche

Historique
Livrets: Présent

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Digitalni tahograf
- Halogeni farovi
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Digitális tachográf
- Halogén fényszórók
- Sleeper Cab
- Fari alogeni
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Tachigrafo digitale
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Digitale tachograaf
- Halogeen koplampen
- Slaapcabine

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker

Transmissie
Transmissie: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00

Asconfiguratie
Bandenmaat: 315/80R22.5
Vooras: Max. aslast: 8000 kg; Vering: paraboolvering
Achteras: Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering

Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links

Historie
Onderhoudsboekjes: Aanwezig

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Overige informatie
PTO: PTO1-R-NH4c-32/25
- Digital ferdskriver
- Drivstofftank i aluminium
- Frontlykter med halogenpærer
- Førerhus med soveplass
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Reflektory halogenowe
- Tachograf cyfrowy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Budowa: Standardowy ciągnik

Skrzynia biegów
Pędnia: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne

Wnętrze
Położenie kierownicy: Lewa

Historia
Książeczki: Obecny

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis de halogéneo
- Tacógrafo digital

= Mais informações =

Transmissão: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 8000 kg; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
Histórico de manutenção: Presente
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cabină de dormit
- Faruri cu halogen
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Tahograf digital
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Галогеновые фары
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кузов: Стандартный седельный тягач

Трансмиссия
Трансмиссия: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00

Конфигурация осей
Размер шин: 315/80R22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска

Внутреннее пространство кабины
Размещение рулевого колеса: Слева

История
История обслуживания: В наличии

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Digitálny tachograf
- Halogénové svetlomety
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Bränsletank av aluminium
- Digital färdskrivare
- Halogenstrålkastare
- Sovhytt
- Alüminyum yakıt deposu
- Dijital takograf
- Halojen farlar
- Sleeper cab
Đầu kéo DAF
Kết quả tìm kiếm: 6111 quảng cáo
Hiển thị
Đăng ký theo dõi