Đầu kéo DAF FT XF480

PDF
đầu kéo DAF FT XF480
đầu kéo DAF FT XF480
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 2
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 3
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 4
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 5
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 6
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 7
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 8
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 9
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 10
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 11
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 12
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 13
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 14
đầu kéo DAF FT XF480 hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
52.000 €
Giá ròng
≈ 54.870 US$
≈ 1.400.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  FT XF480
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2021-01-22
Tổng số dặm đã đi được:  274.731 km
Tổng trọng lượng:  21.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Eindhoven6563 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  4 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  G340189
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị, 1.275 1
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Trục
Thương hiệu:  DAF
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  f1,315/60R22.5
Trục thứ cấp:  295/60R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Tủ lạnh: 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF FT XF480

Tiếng Anh
- LED фарове
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Странични престилки
- Цифров тахограф
- Boční lemy
- Chránicí pásy na straně
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Digitaler Tachograph
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten
- Sideskirts

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Kabine: Super Space
Lenkradplatzierung: Links
Reifengröße vorn: f1,315/60R22.5
Hinterachse: Refenmaß: 295/60R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Kraftig motorbremse
- LED-forlygter
- Sideskørter
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Førerhus: Super Space
Placering af rattet: Venstre
Størrelse på fordæk: f1,315/60R22.5
Bagaksel: Dækstørrelse: 295/60R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Πλευρικές ποδιές
- Προβολείς LED
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Ψηφιακός ταχογράφος
= Additional options and accessories =

- aux heater water
- fixed rf defl SSC
- fuel tank alu 620 mm
- Jost JSK37ME 140 mm
- LED head lights
- MX Engine Brake
- no retarder
- Rear Axle Ratio: 2.21
- side collars
- side skirts
- Sleeper cab
- tacho digital VDO 1C

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Cab: Super Space
Steering wheel placement: Left
Front tyre size: f1,315/60R22.5
Rear axle: Tyre size: 295/60R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Faros LED
- Freno motor reforzado
- Molduras de protección laterales
- Tacógrafo digital

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Cabina: Super Space
Ubicación del volante: Izquierda
Tamaño del neumático delantero: f1,315/60R22.5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 295/60R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Digitaalinen ajopiirturi
- Jalkalistat sivulla
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Sivuhelmat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Frein moteur renforcé
- Jupes latérales
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium
- Tachygraphe numérique

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Cabine: Super Space
Emplacement du volant: Gauche
Dimension des pneus avant: f1,315/60R22.5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 295/60R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- Bočni pragovi
- Digitalni tahograf
- LED farovi
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Digitális tachográf
- LED-fényszórók
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó védőlemezek
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Batticalcagno laterali
- Fari a LED
- Freno motore per impieghi gravosi
- Grembialature laterali
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Tachigrafo digitale
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Digitale tachograaf
- LED koplampen
- Sideskirts
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant
- Versterkte motorrem

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Cabine: Super Space
Plaatsing stuurwiel: Links
Bandenmaat voor: f1,315/60R22.5
Achteras: Bandenmaat: 295/60R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Digital ferdskriver
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- LED-frontlys
- Sideskjermplate
- Sparkelister på siden
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Reflektory LED
- Spoilery boczne
- Tachograf cyfrowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Kabina: Super Space
Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon przednich: f1,315/60R22.5
Oś tylna: Rozmiar opon: 295/60R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Proteções baixas na parte lateral
- Saias laterais
- Tacógrafo digital
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Cabina: Super Space
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho do pneu dianteiro: f1,315/60R22.5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 295/60R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Bandouri de protecție pe lateral
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Frână de motor heavy-duty
- Fuste laterale
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Tahograf digital
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обтекатели шасси
- Предохранительные накладки сбоку
- Светодиодные фары
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Кабина: Super Space
Размещение рулевого колеса: Слева
Размер передних шин: f1,315/60R22.5
Задний мост: Размер шин: 295/60R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Bočné ochranné lišty
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Postranné zásterky
- Svetlomety LED
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Bränsletank av aluminium
- Digital färdskrivare
- Extra kraftig motorbroms
- LED-strålkastare
- Sidokjolar
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Alüminyum yakıt deposu
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dijital takograf
- LED ön farlar
- Sleeper cab
- Yan ayak çarpma şeritleri
- Yan etekler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
52.000 € ≈ 54.870 US$ ≈ 1.400.000.000 ₫
2021
296.807 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 54.870 US$ ≈ 1.400.000.000 ₫
2021
271.042 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
51.500 € ≈ 54.340 US$ ≈ 1.387.000.000 ₫
2021
367.948 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
42.300 € ≈ 44.630 US$ ≈ 1.139.000.000 ₫
2020
300.768 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
42.300 € ≈ 44.630 US$ ≈ 1.139.000.000 ₫
2020
310.115 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
42.300 € ≈ 44.630 US$ ≈ 1.139.000.000 ₫
2020
294.200 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
41.000 € ≈ 43.260 US$ ≈ 1.104.000.000 ₫
2020
335.574 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
42.300 € ≈ 44.630 US$ ≈ 1.139.000.000 ₫
2020
305.561 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
41.000 € ≈ 43.260 US$ ≈ 1.104.000.000 ₫
2020
347.722 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
42.300 € ≈ 44.630 US$ ≈ 1.139.000.000 ₫
2020
323.754 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
42.100 € ≈ 44.420 US$ ≈ 1.134.000.000 ₫
2020
324.584 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
42.100 € ≈ 44.420 US$ ≈ 1.134.000.000 ₫
2020
320.443 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán