Đầu kéo DAF FT XF480
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
52.000 €
Giá ròng
≈ 54.870 US$
≈ 1.400.000.000 ₫
≈ 1.400.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
DAF
Mẫu:
FT XF480
Loại:
đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:
2021-01-22
Tổng số dặm đã đi được:
274.731 km
Tổng trọng lượng:
21.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Eindhoven6563 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
4 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:
G340189
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
2 đơn vị, 1.275 1
Động cơ
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Trục
Thương hiệu:
DAF
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
f1,315/60R22.5
Trục thứ cấp:
295/60R22.5
Phanh
ABS:
EBS:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Hệ thống điều hòa:
Tủ lạnh:
Đồng hồ tốc độ:
Máy toàn đạc:
Đèn sương mù:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Sven Rommens – Roosendaal & Ede
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
09:00 - 17:00
+31 6 122...
Hiển thị
+31 6 12281622
Rudy Kuijpers – Venlo
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 6 295...
Hiển thị
+31 6 29535289
Gijs van Roomen – Barneveld
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 6 233...
Hiển thị
+31 6 23365463
Antoine Waque – Helmond
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 6 575...
Hiển thị
+31 6 57571735
Jean-Paul Punt – Oude Tonge
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 180 69...
Hiển thị
+31 180 695 695
Dmitri Charnotski – Rotterdam
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 6 119...
Hiển thị
+31 6 11952841
Hiển thị tất cả
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 5643TW, Eindhoven, Hugo van der Goeslaan 1
Thời gian địa phương của người bán:
21:31 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
DAF Used Trucks Nederland
Hà Lan
5 năm tại Autoline
4.4
96 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 122...
Hiển thị
+31 6 12281622
+31 6 295...
Hiển thị
+31 6 29535289
+31 6 233...
Hiển thị
+31 6 23365463
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
52.000 €
≈ 54.870 US$
≈ 1.400.000.000 ₫
2021
296.807 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
52.000 €
≈ 54.870 US$
≈ 1.400.000.000 ₫
2021
271.042 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
51.500 €
≈ 54.340 US$
≈ 1.387.000.000 ₫
2021
367.948 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
42.300 €
≈ 44.630 US$
≈ 1.139.000.000 ₫
2020
300.768 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
42.300 €
≈ 44.630 US$
≈ 1.139.000.000 ₫
2020
310.115 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
42.300 €
≈ 44.630 US$
≈ 1.139.000.000 ₫
2020
294.200 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
41.000 €
≈ 43.260 US$
≈ 1.104.000.000 ₫
2020
335.574 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
42.300 €
≈ 44.630 US$
≈ 1.139.000.000 ₫
2020
305.561 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
41.000 €
≈ 43.260 US$
≈ 1.104.000.000 ₫
2020
347.722 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
42.300 €
≈ 44.630 US$
≈ 1.139.000.000 ₫
2020
323.754 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
42.100 €
≈ 44.420 US$
≈ 1.134.000.000 ₫
2020
324.584 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
42.100 €
≈ 44.420 US$
≈ 1.134.000.000 ₫
2020
320.443 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Странични престилки
- Цифров тахограф
- Chránicí pásy na straně
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Digitaler Tachograph
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten
- Sideskirts
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Kabine: Super Space
Lenkradplatzierung: Links
Reifengröße vorn: f1,315/60R22.5
Hinterachse: Refenmaß: 295/60R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Kraftig motorbremse
- LED-forlygter
- Sideskørter
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Førerhus: Super Space
Placering af rattet: Venstre
Størrelse på fordæk: f1,315/60R22.5
Bagaksel: Dækstørrelse: 295/60R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Πλευρικές ποδιές
- Προβολείς LED
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Ψηφιακός ταχογράφος
- aux heater water
- fixed rf defl SSC
- fuel tank alu 620 mm
- Jost JSK37ME 140 mm
- LED head lights
- MX Engine Brake
- no retarder
- Rear Axle Ratio: 2.21
- side collars
- side skirts
- Sleeper cab
- tacho digital VDO 1C
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Cab: Super Space
Steering wheel placement: Left
Front tyre size: f1,315/60R22.5
Rear axle: Tyre size: 295/60R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Faros LED
- Freno motor reforzado
- Molduras de protección laterales
- Tacógrafo digital
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Cabina: Super Space
Ubicación del volante: Izquierda
Tamaño del neumático delantero: f1,315/60R22.5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 295/60R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Digitaalinen ajopiirturi
- Jalkalistat sivulla
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Sivuhelmat
- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Frein moteur renforcé
- Jupes latérales
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium
- Tachygraphe numérique
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Cabine: Super Space
Emplacement du volant: Gauche
Dimension des pneus avant: f1,315/60R22.5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 295/60R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- Bočni pragovi
- Digitalni tahograf
- LED farovi
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Digitális tachográf
- LED-fényszórók
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó védőlemezek
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Fari a LED
- Freno motore per impieghi gravosi
- Grembialature laterali
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Tachigrafo digitale
- Aluminium brandstoftank
- Digitale tachograaf
- LED koplampen
- Sideskirts
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant
- Versterkte motorrem
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Cabine: Super Space
Plaatsing stuurwiel: Links
Bandenmaat voor: f1,315/60R22.5
Achteras: Bandenmaat: 295/60R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- LED-frontlys
- Sideskjermplate
- Sparkelister på siden
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Reflektory LED
- Spoilery boczne
- Tachograf cyfrowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Kabina: Super Space
Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon przednich: f1,315/60R22.5
Oś tylna: Rozmiar opon: 295/60R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Proteções baixas na parte lateral
- Saias laterais
- Tacógrafo digital
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Cabina: Super Space
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho do pneu dianteiro: f1,315/60R22.5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 295/60R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Frână de motor heavy-duty
- Fuste laterale
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Tahograf digital
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обтекатели шасси
- Предохранительные накладки сбоку
- Светодиодные фары
- Цифровой тахограф
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Кабина: Super Space
Размещение рулевого колеса: Слева
Размер передних шин: f1,315/60R22.5
Задний мост: Размер шин: 295/60R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Postranné zásterky
- Svetlomety LED
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Digital färdskrivare
- Extra kraftig motorbroms
- LED-strålkastare
- Sidokjolar
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dijital takograf
- LED ön farlar
- Sleeper cab
- Yan ayak çarpma şeritleri
- Yan etekler