Đầu kéo DAF FT XF450

PDF
đầu kéo DAF FT XF450
đầu kéo DAF FT XF450
đầu kéo DAF FT XF450 hình ảnh 2
đầu kéo DAF FT XF450 hình ảnh 3
đầu kéo DAF FT XF450 hình ảnh 4
đầu kéo DAF FT XF450 hình ảnh 5
đầu kéo DAF FT XF450 hình ảnh 6
đầu kéo DAF FT XF450 hình ảnh 7
đầu kéo DAF FT XF450 hình ảnh 8
đầu kéo DAF FT XF450 hình ảnh 9
đầu kéo DAF FT XF450 hình ảnh 10
đầu kéo DAF FT XF450 hình ảnh 11
đầu kéo DAF FT XF450 hình ảnh 12
đầu kéo DAF FT XF450 hình ảnh 13
đầu kéo DAF FT XF450 hình ảnh 14
đầu kéo DAF FT XF450 hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
35.900 €
Giá ròng
≈ 37.670 US$
≈ 958.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  FT XF450
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2020-09-19
Tổng số dặm đã đi được:  397.656 km
Tổng trọng lượng:  21.000 kg
Địa điểm:  Tây Ban Nha Alcalá de Henares (Madrid)6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  G325193
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị, 1.050 1
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Trục
Thương hiệu:  DAF
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  f1,315/70R22.5
Trục thứ cấp:  315/70R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Guốc hãm: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Loại:  Space
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Tủ lạnh: 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF FT XF450

Tiếng Anh
- LED фарове
- Алуминиев горивен резервоар
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Цифров тахограф
- Chránicí pásy na straně
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Digitaler Tachograph
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Lenkradplatzierung: Links
Vorderachse: Refenmaß: f1,315/70R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
Hefte: Vorhanden
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- LED-forlygter
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Placering af rattet: Venstre
Foraksel: Dækstørrelse: f1,315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
Servicehistorik: Tilgængelig
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς LED
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Ψηφιακός ταχογράφος
= Additional options and accessories =

- adj rf defl SC
- aux heater water
- fuel tank alu 620 mm
- Jost JSK42CW 150 mm
- LED head lights
- no engine brake
- Rear Axle Ratio: 2.38
- side collars
- Sleeper cab
- tacho digital VDO 1C

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Steering wheel placement: Left
Front axle: Tyre size: f1,315/70R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension
Service history: Present
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faros LED
- Molduras de protección laterales
- Tacógrafo digital

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Ubicación del volante: Izquierda
Eje delantero: Tamaño del neumático: f1,315/70R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
Libros: Disponible
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Digitaalinen ajopiirturi
- Jalkalistat sivulla
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium
- Tachygraphe numérique

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Transmission: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Emplacement du volant: Gauche
Essieu avant: Dimension des pneus: f1,315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
Livrets: Présent
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- Digitalni tahograf
- LED farovi
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Digitális tachográf
- LED-fényszórók
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Batticalcagno laterali
- Fari a LED
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Tachigrafo digitale
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Digitale tachograaf
- LED koplampen
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Plaatsing stuurwiel: Links
Vooras: Bandenmaat: f1,315/70R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Vering: paraboolvering
Achteras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering
Onderhoudsboekjes: Aanwezig
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Digital ferdskriver
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- LED-frontlys
- Sparkelister på siden
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Reflektory LED
- Tachograf cyfrowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Położenie kierownicy: Lewa
Oś przednia: Rozmiar opon: f1,315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Książeczki: Obecny
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Proteções baixas na parte lateral
- Tacógrafo digital

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Colocação do volante: Esquerda
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: f1,315/70R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
Histórico de manutenção: Presente
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Bandouri de protecție pe lateral
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Tahograf digital
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Предохранительные накладки сбоку
- Светодиодные фары
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: TRAXON 12T2210 gb ratio 16.69-1.00
Размещение рулевого колеса: Слева
Передний мост: Размер шин: f1,315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
История обслуживания: В наличии
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Bočné ochranné lišty
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Svetlomety LED
- Bränsletank av aluminium
- Digital färdskrivare
- LED-strålkastare
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Alüminyum yakıt deposu
- Dijital takograf
- LED ön farlar
- Sleeper cab
- Yan ayak çarpma şeritleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
37.000 € ≈ 38.820 US$ ≈ 988.100.000 ₫
2020
467.492 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
33.700 € ≈ 35.360 US$ ≈ 899.900.000 ₫
2020
406.544 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
34.800 € ≈ 36.510 US$ ≈ 929.300.000 ₫
2020
417.900 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 35.670 US$ ≈ 907.900.000 ₫
2020
383.200 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
39.400 € ≈ 41.340 US$ ≈ 1.052.000.000 ₫
2021
576.594 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
34.700 € ≈ 36.410 US$ ≈ 926.600.000 ₫
2020
415.431 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
35.100 € ≈ 36.830 US$ ≈ 937.300.000 ₫
2020
405.310 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
34.100 € ≈ 35.780 US$ ≈ 910.600.000 ₫
2020
418.720 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
35.200 € ≈ 36.930 US$ ≈ 940.000.000 ₫
2020
406.470 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
36.100 € ≈ 37.880 US$ ≈ 964.000.000 ₫
2020
373.565 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
35.600 € ≈ 37.350 US$ ≈ 950.700.000 ₫
2020
378.747 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
36.700 € ≈ 38.510 US$ ≈ 980.100.000 ₫
2020
361.170 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 36.720 US$ ≈ 934.700.000 ₫
2020
419.486 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 38.820 US$ ≈ 988.100.000 ₫
2021
651.579 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 36.720 US$ ≈ 934.700.000 ₫
2020
419.235 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
36.400 € ≈ 38.190 US$ ≈ 972.000.000 ₫
2020
387.900 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 35.570 US$ ≈ 905.300.000 ₫
2020
411.770 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
35.800 € ≈ 37.560 US$ ≈ 956.000.000 ₫
2020
380.540 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 37.770 US$ ≈ 961.400.000 ₫
2020
389.430 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán
34.800 € ≈ 36.510 US$ ≈ 929.300.000 ₫
2020
398.818 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Tây Ban Nha, Alcalá de Henares (Madrid)
Liên hệ với người bán