Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 616 quảng cáo
19 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 616 quảng cáo
19 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường

Đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d

PDF
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 2
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 3
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 4
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 5
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 6
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 7
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 8
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 9
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 10
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 11
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 12
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 13
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 14
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 15
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 16
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 17
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 18
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 19
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 20
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 21
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 22
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 23
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 24
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 25
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 26
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 27
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 28
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 29
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 30
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 31
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 32
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 33
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 34
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 35
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 36
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 37
đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d hình ảnh 38
Quan tâm đến quảng cáo?
1/38
PDF
45.000 €
Giá ròng
≈ 48.410 US$
≈ 1.235.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2012-01-04
Tổng số dặm đã đi được:  552450 km
Khả năng chịu tải:  28825 kg
Khối lượng tịnh:  15175 kg
Tổng trọng lượng:  44000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Hoogerheide
Đặt vào:  27 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  D922742
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  9.1 m × 2.5 m × 4.2 m
Bồn nhiên liệu:  470 1
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  16
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x4
Ngừng:  lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở:  3800 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  315/80R22.5
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Cần cẩu: 
Thương hiệu:  Loglift
Mẫu:  F281S83
Năm sản xuất:  2011
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF D.A.F. XF 105.510 6x4 + Loglift F281S83 crane / timber truck + d

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Aluminium rims
- Controlled slip differential
- Crane grab claw
- Crane rotator
- Vehicle heater

= Remarks =

TRUCK // Manual gearbox, Full steel suspension, Retarder, Low roof cabin, Air conditioning, Night heater, 1 Bed, Cool box, Digital tacho // CRANE // Loglift F281S83 loading crane for timber, 1 Hydraulic extension, Max. horizontal reach 8.25 m, Max. lifting capacities: 3280 kg at 8 m, 3780 kg at 7 m, 4420 kg at 6 m, 5220 kg at 5 m, 6380 kg at 4 m, Hultdins log grapple with rotator, 2 Support legs, Year of manufacture 2011 // DOLLY // Friederich 3-axle dolly, Full steel suspension, Disc brakes, BPW Eco Plus axles, Alloy wheels, Tyres 315/80R22.5, Platform height 120 cm, Max. gross weight 34000 kg, Payload 29000 kg, Dimensions 470x250x180 cm // Total vehicle dimensions with dolly loaded on top: 910x255x420 cm

TRUCK // Manual gearbox, Full steel suspension, Retarder, Low roof cabin, Air conditioning, Night heater, 1 Bed, Cool box, Digital tacho // CRANE // Loglift F281S83 loading crane for timber, 1 Hydraulic extension, Max. horizontal reach 8.25 m, Max. lifting capacities: 3280 kg at 8 m, 3780 kg at 7 m, 4420 kg at 6 m, 5220 kg at 5 m, 6380 kg at 4 m, Hultdins log grapple with rotator, 2 Support legs, Year of manufacture 2011 // DOLLY // Friederich 3-axle dolly, Full steel suspension, Disc brakes, BPW Eco Plus axles, Alloy wheels, Tyres 315/80R22.5, Platform height 120 cm, Max. gross weight 34000 kg, Payload 29000 kg, Dimensions 470x250x180 cm // Total vehicle dimensions with dolly loaded on top: 910x255x420 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

General information
Cab: Low roof
Registration number: BZ-301-WN

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5; Tyre profile left outer: 65%; Tyre profile right outer: 65%
Rear axle 2: Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%

Functional
Crane: Loglift F281S83, year of manufacture 2011, behind the cab

Layout
Number of beds: 1

Other information
Max allowed vehicle weight: 26200 kgkg
Chassis height: 130 cm
Crane maximum reach: 8.25 m horizontal
Crane max weight: 3280 kg at 8 m, 3780 kg at 7 m, 4420 kg at 6 m, 5220 kg at 5 m, 6380 kg at 4 m
Number of cranestruts: 2
Crane hydraulic extentions: 1
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Differentialsperre
- Standheizung

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Kabine: Low roof
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5; Reifen Profil links außen: 65%; Reifen Profil rechts außen: 65%
Hinterachse 2: Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Kran: Loglift F281S83, Baujahr 2011, hinter der Kabine
Anzahl der Betten: 1
Kennzeichen: BZ-301-WN
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium velgen
- Kraan grijpklauw
- Kraan rotator
- Motorrem
- Remvertrager: Retarder
- Sperdifferentieel
- Standkachel

= Bijzonderheden =

TRUCK // Manual gearbox, Full steel suspension, Retarder, Low roof cabin, Air conditioning, Night heater, 1 Bed, Cool box, Digital tacho // CRANE // Loglift F281S83 loading crane for timber, 1 Hydraulic extension, Max. horizontal reach 8.25 m, Max. lifting capacities: 3280 kg at 8 m, 3780 kg at 7 m, 4420 kg at 6 m, 5220 kg at 5 m, 6380 kg at 4 m, Hultdins log grapple with rotator, 2 Support legs, Year of manufacture 2011 // DOLLY // Friederich 3-axle dolly, Full steel suspension, Disc brakes, BPW Eco Plus axles, Alloy wheels, Tyres 315/80R22.5, Platform height 120 cm, Max. gross weight 34000 kg, Payload 29000 kg, Dimensions 470x250x180 cm // Total vehicle dimensions with dolly loaded on top: 910x255x420 cm

TRUCK // Manual gearbox, Full steel suspension, Retarder, Low roof cabin, Air conditioning, Night heater, 1 Bed, Cool box, Digital tacho // CRANE // Loglift F281S83 loading crane for timber, 1 Hydraulic extension, Max. horizontal reach 8.25 m, Max. lifting capacities: 3280 kg at 8 m, 3780 kg at 7 m, 4420 kg at 6 m, 5220 kg at 5 m, 6380 kg at 4 m, Hultdins log grapple with rotator, 2 Support legs, Year of manufacture 2011 // DOLLY // Friederich 3-axle dolly, Full steel suspension, Disc brakes, BPW Eco Plus axles, Alloy wheels, Tyres 315/80R22.5, Platform height 120 cm, Max. gross weight 34000 kg, Payload 29000 kg, Dimensions 470x250x180 cm // Total vehicle dimensions with dolly loaded on top: 910x255x420 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Kleur: Onbekend
Cabine: Low roof
Kenteken: BZ-301-WN

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5; Bandenprofiel linksbuiten: 65%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 65%
Achteras 2: Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%

Functioneel
Kraan: Loglift F281S83, bouwjaar 2011, achter de cabine

Indeling
Aantal bedden: 1

Overige informatie
Max toegestane gewicht voertuig: 26200 kgkg
Chassishoogte: 130 cm
Kraan maximale reikwijdte: 8.25 m horizontal
Kraan max gewicht: 3280 kg at 8 m, 3780 kg at 7 m, 4420 kg at 6 m, 5220 kg at 5 m, 6380 kg at 4 m
Kraan aantal steunpoten: 2
Kraan hydraulische extensies: 1
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
16.000 € USD VND ≈ 17.210 US$ ≈ 439.300.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2014-11-24 Tổng số dặm đã đi được 907750 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € USD VND ≈ 16.140 US$ ≈ 411.800.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2014-10-01 Tổng số dặm đã đi được 776750 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € USD VND ≈ 9.144 US$ ≈ 233.400.000 ₫
Ngừng lò xo/không khí
Năm 03/2022 Tổng số dặm đã đi được 1238800 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.000 € USD VND ≈ 44.110 US$ ≈ 1.126.000.000 ₫
Dung tải. 50171 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2015-10-29 Tổng số dặm đã đi được 327500 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € USD VND ≈ 13.990 US$ ≈ 356.900.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2014-11-01 Tổng số dặm đã đi được 913900 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.000 € USD VND ≈ 36.580 US$ ≈ 933.500.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2016-01-01 Tổng số dặm đã đi được 999 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € USD VND ≈ 22.590 US$ ≈ 576.600.000 ₫
Dung tải. 36943 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2016-09-16 Tổng số dặm đã đi được 590100 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.000 € USD VND ≈ 15.060 US$ ≈ 384.400.000 ₫
Dung tải. 36819 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2014-05-15 Tổng số dặm đã đi được 838000 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 € USD VND ≈ 18.290 US$ ≈ 466.700.000 ₫
Dung tải. 37020 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2015-11-20 Tổng số dặm đã đi được 861700 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € USD VND ≈ 22.590 US$ ≈ 576.600.000 ₫
Dung tải. 32455 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2017-03-21 Tổng số dặm đã đi được 714500 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € USD VND ≈ 12.370 US$ ≈ 315.700.000 ₫
Euro Euro 5
Năm 2014-07-17 Tổng số dặm đã đi được 918200 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.000 € USD VND ≈ 36.580 US$ ≈ 933.500.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2016-01-01 Tổng số dặm đã đi được 999 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € USD VND ≈ 12.370 US$ ≈ 315.700.000 ₫
Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2014-01-01 Tổng số dặm đã đi được 725700 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 € USD VND ≈ 18.290 US$ ≈ 466.700.000 ₫
Dung tải. 36819 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2014-04-25 Tổng số dặm đã đi được 826100 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.000 € USD VND ≈ 36.580 US$ ≈ 933.500.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2016-01-01 Tổng số dặm đã đi được 999 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.000 € USD VND ≈ 15.060 US$ ≈ 384.400.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2016-04-01 Tổng số dặm đã đi được 808300 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline