Đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic

PDF
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 2
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 3
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 4
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 5
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 6
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 7
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 8
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 9
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 10
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 11
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 12
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 13
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 14
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 15
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 16
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 17
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 18
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 19
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 20
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 21
đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic hình ảnh 22
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
11.900 €
Giá ròng
≈ 12.790 US$
≈ 325.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  07/2004
Đăng ký đầu tiên:  2004-07-20
Tổng số dặm đã đi được:  662952 km
Khối lượng tịnh:  7100 kg
Địa điểm:  Hà Lan Uden
Đặt vào:  21 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  56
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  3.65 m × 2.5 m × 5.8 m
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện:  480 HP (353 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 3
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  16
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  không khí/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/80 R 22.5
Trục thứ cấp:  315/80 R22.5
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF CF 85.480 Manual, PTO + Hydraulic

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Tipper hydraulics
- Vehicle heater

= Remarks =

TRANSPORT TO ANTWERP 390 EURO

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 315/80 R 22.5; Steering
Rear tyre size: 315/80 R22.5
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Хидравлика на самосвала
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vyklápěcí hydraulika
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Kipphydraulik
- Schlafkabine
- Standheizung

= Anmerkungen =

TRANSPORT NACH ANTWERP 390 EURO

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 315/80 R 22.5; Gelenkt
Reifengröße hinten: 315/80 R22.5
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Tipladshydraulik
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 315/80 R 22.5; Styretøj
Størrelse på bagdæk: 315/80 R22.5
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Hidráulica de volquete
- Spoiler para el techo
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

TRANSPORTE A AMBERES 390 EURO

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/80 R 22.5; Dirección
Tamaño del neumático trasero: 315/80 R22.5
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Kipin hydrauliikka
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Hydraulique
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit

= Remarques =

TRANSPORT VERS ANVERS 390 EURO

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/80 R 22.5; Direction
Dimension des pneus arrière: 315/80 R22.5
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Hidraulika kipera
- Krovni spojler
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Billenőplató-hidraulika
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- Idraulica cassone ribaltabile
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Kiphydrauliek
- Slaapcabine
- Standkachel

= Bijzonderheden =

TRANSPORT NAAR ANTWERPEN 390 EURO

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Kleur: Onbekend
Vooras: Bandenmaat: 315/80 R 22.5; Meesturend
Bandenmaat achter: 315/80 R22.5
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Hydraulikk for tippvogn
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hydraulika
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/80 R 22.5; Układ kierowniczy
Rozmiar opon tylnych: 315/80 R22.5
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Sistema hidráulico de camião basculante
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/80 R 22.5; Direção
Tamanho do pneu traseiro: 315/80 R22.5
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem hidraulic pentru basculantă
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Гидравлическая система самосвала
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 315/80 R 22.5; Рулевое управление
Размер задних шин: 315/80 R22.5
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Hliníková palivová nádrž
- Hydraulika vyklápača
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Takspoiler
- Tippvagnshydraulik
- Värmare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Damper hidroliği
- Isıtıcı
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
12.900 € USD VND ≈ 13.860 US$ ≈ 352.400.000 ₫
Ngừng lò xo/không khí
Năm 06/2002 Tổng số dặm đã đi được 994471 km Nguồn điện
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
11.990 € USD VND ≈ 12.880 US$ ≈ 327.600.000 ₫
Ngừng lò xo/không khí
Năm 11/2004 Tổng số dặm đã đi được 1237005 km Nguồn điện
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
13.000 € USD VND ≈ 13.970 US$ ≈ 355.200.000 ₫
Euro Euro 3 Ngừng không khí/không khí
Năm 2004 Tổng số dặm đã đi được 1147077 km Nguồn điện
Hà Lan, Hillegom
Liên hệ với người bán
11.750 € USD VND ≈ 12.630 US$ ≈ 321.000.000 ₫
Euro Euro 3
Năm 06/2003 Tổng số dặm đã đi được 807644 km Nguồn điện
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
12.500 € USD VND ≈ 13.430 US$ ≈ 341.500.000 ₫
Dung tải. 13000 kg Euro Euro 3 Ngừng lò xo/không khí
Năm 04/2003 Tổng số dặm đã đi được 857717 km Nguồn điện
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
10.900 € USD VND ≈ 11.710 US$ ≈ 297.800.000 ₫
Dung tải. 15000 kg Euro Euro 3 Ngừng lò xo/không khí
Năm 05/2006 Tổng số dặm đã đi được 677642 km Nguồn điện
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán
12.950 € USD VND ≈ 13.910 US$ ≈ 353.800.000 ₫
Euro Euro 3 Ngừng lò xo/không khí
Năm 07/2002 Tổng số dặm đã đi được 1054919 km Nguồn điện
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
10.900 € USD VND ≈ 11.710 US$ ≈ 297.800.000 ₫
Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 06/2008 Tổng số dặm đã đi được 648579 km Nguồn điện
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
10.950 € USD VND ≈ 11.770 US$ ≈ 299.200.000 ₫
Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 12/2006 Tổng số dặm đã đi được 1008085 km Nguồn điện
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
10.900 € USD VND ≈ 11.710 US$ ≈ 297.800.000 ₫
Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2006-10-25 Tổng số dặm đã đi được 1030000 km Nguồn điện
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
14.200 € USD VND ≈ 15.260 US$ ≈ 388.000.000 ₫
Dung tải. 11875 kg Euro Euro 3 Ngừng lò xo/không khí
Năm 05/2005 Tổng số dặm đã đi được 989000 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk (A27, exit 25)
Liên hệ với người bán
13.800 € USD VND ≈ 14.830 US$ ≈ 377.000.000 ₫
Dung tải. 11790 kg Euro Euro 3 Ngừng lò xo/không khí
Năm 09/2002 Tổng số dặm đã đi được 737500 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk (A27, exit 25)
Liên hệ với người bán
12.500 € USD VND ≈ 13.430 US$ ≈ 341.500.000 ₫
Dung tải. 12740 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 11/2007 Tổng số dặm đã đi được 918370 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
11.750 € USD VND ≈ 12.630 US$ ≈ 321.000.000 ₫
Dung tải. 13950 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 06/2007 Tổng số dặm đã đi được 787622 km Nguồn điện
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
12.000 € USD VND ≈ 12.890 US$ ≈ 327.900.000 ₫
Dung tải. 13600 kg Euro Euro 3 Ngừng lò xo/không khí
Năm 05/2001 Tổng số dặm đã đi được 988299 km Nguồn điện
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
12.000 € USD VND ≈ 12.890 US$ ≈ 327.900.000 ₫
Dung tải. 13000 kg Euro Euro 3 Ngừng lò xo/không khí
Năm 01/2001 Tổng số dặm đã đi được 233431 km Nguồn điện
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
12.000 € USD VND ≈ 12.890 US$ ≈ 327.900.000 ₫
Dung tải. 13000 kg Euro Euro 3 Ngừng lò xo/không khí
Năm 01/2003 Tổng số dặm đã đi được 1432823 km Nguồn điện
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
9.950 € USD VND ≈ 10.690 US$ ≈ 271.900.000 ₫
Dung tải. 11557 kg Euro Euro 5
Năm 04/2006 Tổng số dặm đã đi được 529929 km Nguồn điện
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
10.800 € USD VND ≈ 11.600 US$ ≈ 295.100.000 ₫
Dung tải. 11470 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 03/2007 Tổng số dặm đã đi được 989000 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk (A27, exit 25)
Liên hệ với người bán
10.800 € USD VND ≈ 11.600 US$ ≈ 295.100.000 ₫
Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 08/2007 Tổng số dặm đã đi được 1131611 km Nguồn điện
Hà Lan, Tilburg