Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO

PDF
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO - Autoline
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
13.950 €
Giá ròng
≈ 16.330 US$
≈ 424.900.000 ₫
16.879,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2012-02
Đăng ký đầu tiên: 2012-02-22
Tổng số dặm đã đi được: 838.000 km
Khả năng chịu tải: 13.070 kg
Khối lượng tịnh: 7.435 kg
Tổng trọng lượng: 20.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 1505
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 5,97 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện: 408 HP (300 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.900 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.600 mm
Trục thứ nhất: 385/65 22,5
Trục thứ cấp: 315/80 22,5
Cabin và tiện nghi
Tấm cản dòng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: XLRTE85MC0E940804

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF CF 85.410 SSC Euro 5 PTO

Tiếng Anh
- Блокировка на диференциала
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Спойлер на покрива
- Diferenciál s brzdou
- Střešní spoiler
- Topení
- Uzávěrka diferenciálu
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Hinterachse Luftfederung
- Niederländische LKW
- Sperrdifferential
- Standheizung

= Anmerkungen =

Superspacecab
Pto

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 22,5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse: Refenmaß: 315/80 22,5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Kennzeichen: BZ-SH-49
Wenden Sie sich an Thijs Kentie, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Differentialespærre
- Styret spærredifferentiale
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 22,5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/80 22,5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Registreringsnummer: BZ-SH-49
Kontakt Thijs Kentie for yderligere oplysninger
- Αεροτομή οροφής
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Κλείδωμα διαφορικού
= Additional options and accessories =

- Differential lock
- Rear axle air suspension
- Roof spoiler
- Truck from the Netherlands
- Vehicle heater

= Remarks =

Superspacecab
Pto

= Dealer information =

We Buy and sell used trucks, trailers and cranes and we are located in the middle of the Netherlands.We always have a current stock of technical high quality trucks, trailers and cranes from the Netherlands and most of them are from the first owner.
We export to over 75 countries around the world. Our customers are located throughout Europe, Eastern Europe, the Middle East, Africa and South America.
If you want to drive back home to your country, we can arrange the export documents and a temporary export registration with insurance.
Of course we can arrange shipping for you including transport to the harbor. We also take care of the export documents for you.

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/65 22,5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle: Tyre size: 315/80 22,5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Registration number: BZ-SH-49
Please contact Thijs Kentie for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueador diferencial
- Calefacción auxiliar
- Diferencial de deslizamiento
- Estufa
- Spoiler para el techo

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 22,5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/80 22,5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Matrícula: BZ-SH-49
Póngase en contacto con Thijs Kentie para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Kattospoileri
- Lämmitin
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Tasauspyörästön lukko
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage
- Différentiel d'écartement
- Solde différentiel
- Spoiler de toit

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 22,5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/80 22,5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Numéro d'immatriculation: BZ-SH-49
Veuillez contacter Thijs Kentie pour plus d'informations
- Blokada diferencijala
- Grijač
- Grijač vozila
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Krovni spojler
- Differenciálzár
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Tetőlégterelő
- Bloccaggio del differenziale
- Differenziale a slittamento controllato
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteras luchtvering
- Dakspoiler
- Nederlandse truck
- Sperdifferentieel
- Standkachel

= Bijzonderheden =

Superspacecab
Pto

= Bedrijfsinformatie =

We Buy and sell used trucks, trailers and cranes and we are located in the middle of the Netherlands.We always have a current stock of technical high quality trucks, trailers and cranes from the Netherlands and most of them are from the first owner.
We export to over 75 countries around the world. Our customers are located throughout Europe, Eastern Europe, the Middle East, Africa and South America.
If you want to drive back home to your country, we can arrange the export documents and a temporary export registration with insurance.
Of course we can arrange shipping for you including transport to the harbor. We also take care of the export documents for you.

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/65 22,5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras: Bandenmaat: 315/80 22,5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Kenteken: BZ-SH-49
Neem voor meer informatie contact op met Thijs Kentie
- Differensialsperre
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Blokada mechanizmu różnicowego
- Mechanizm różnicowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 22,5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/80 22,5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Numer rejestracyjny: BZ-SH-49
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Thijs Kentie
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Bloqueio do diferencial
- Diferencial de deslizamento controlado
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 22,5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/80 22,5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Número de registo: BZ-SH-49
Contacte Thijs Kentie para obter mais informações
- Aerotermă
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/65 22,5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост: Размер шин: 315/80 22,5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Регистрационный номер: BZ-SH-49
Свяжитесь с Thijs Kentie для получения дополнительной информации
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Kúrenie
- Strešný spojler
- Uzávierka diferenciálu
- Vyhrievanie vozidla
= Extra tillval och tillbehör =

- Differentiallås
- Kupévärmare
- Styrd differentialbroms
- Takspoiler
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Framaxel: Däckets storlek: 385/65 22,5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel: Däckets storlek: 315/80 22,5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Registreringsnummer: BZ-SH-49
Kontakta Thijs Kentie för mer information
- Araç ısıtıcısı
- Diferansiyel kilidi
- Isıtıcı
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.500 € ≈ 15.810 US$ ≈ 411.200.000 ₫
2013
604.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.470 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
TEKA TRADING B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.800 € ≈ 16.160 US$ ≈ 420.300.000 ₫
2012
628.500 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.520 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Engel Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.500 US$ ≈ 455.300.000 ₫
2012
827.224 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.728 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 15.160 US$ ≈ 394.400.000 ₫
2012
1.010.427 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.275 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 15.160 US$ ≈ 394.400.000 ₫
2012
1.048.589 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 32.760 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.450 € ≈ 15.750 US$ ≈ 409.700.000 ₫
2012
1.276.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 14.050 US$ ≈ 365.500.000 ₫
2012
965.006 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 15.160 US$ ≈ 394.400.000 ₫
2013
1.031.095 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.630 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.600 € ≈ 14.750 US$ ≈ 383.800.000 ₫
2013
1.130.000 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.248 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Engel Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 16.100 US$ ≈ 418.800.000 ₫
2011
1.204.672 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.635 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vlissingen
Poppe Trucks Vlissingen B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.470 US$ ≈ 350.300.000 ₫
2012
771.214 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.810 US$ ≈ 411.200.000 ₫
2013
1.120.011 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.114 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Zevenhuizen
van der Eijk Trading
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.680 US$ ≈ 485.800.000 ₫
2015
866.000 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.430 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
TEKA TRADING B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 14.930 US$ ≈ 388.300.000 ₫
2013
925.912 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.803 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.820 US$ ≈ 333.500.000 ₫
2014
1.191.000 km
Nguồn điện 412 HP (303 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.131 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
TEKA TRADING B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.640 US$ ≈ 380.700.000 ₫
2013
1.026.144 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Kaus Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 16.100 US$ ≈ 418.800.000 ₫
2013
803.000 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.413 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.990 US$ ≈ 364.000.000 ₫
2012
1.023.708 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 16.390 US$ ≈ 426.400.000 ₫
2014
1.068.983 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, De Lutte
F.M Trucks&Machienes B.V
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.330 US$ ≈ 424.900.000 ₫
2014
1.156.475 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.945 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán