Đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5

PDF
đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5
đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5
đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5  hình ảnh 2
đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5  hình ảnh 3
đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5  hình ảnh 4
đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5  hình ảnh 5
đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5  hình ảnh 6
đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5  hình ảnh 7
đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5  hình ảnh 8
đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5  hình ảnh 9
đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5  hình ảnh 10
đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5  hình ảnh 11
đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5  hình ảnh 12
đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5  hình ảnh 13
đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5  hình ảnh 14
đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5  hình ảnh 15
đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5  hình ảnh 16
đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5  hình ảnh 17
đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5  hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
8.450 €
Giá ròng
≈ 9.139 US$
≈ 231.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2007-05
Đăng ký đầu tiên:  2007-05-21
Tổng số dặm đã đi được:  672.000 km
Khả năng chịu tải:  13.726 kg
Khối lượng tịnh:  6.774 kg
Tổng trọng lượng:  20.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan SLIEDRECHT6501 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  19 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  20608
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 6,17 m, chiều rộng - 2,5 m
Động cơ
Nguồn điện:  360 HP (265 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.902 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Bánh xe kép: 
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Tay lái trợ lực: 
Radio: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Khóa trung tâm: 
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF CF 85 360 , euro 5

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Пневматичен клаксон
- Радио/плейър за касети
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Rádio/přehrávač kazet
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Luftfederung
- Lufthorn
- Radio/Kassettenspieler
- Schlafkabine

= Firmeninformationen =

Homepage: hiện liên lạc
Zu die abgelesen Kilometerstaende, aufgegeben Massen, Spezifikationen und Gewichten koennen keine Rechten entliehen werden.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Maximale Vorderachslast: 7500 kg
Maximale Hinterachslast: 11500 kg
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: gut
Kennzeichen: BS-VS-76
Wenden Sie sich an Rob Veldhuis oder Arjan Kamsteeg, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Luftaffjedring
- Radio/båndafspiller
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Tryklufthorn

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Maks. frontakselbelastning: 7500 kg
Maks. bagakselbelastning: 11500 kg
Overordnet stand: god
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: god
Registreringsnummer: BS-VS-76
Kontakt Rob Veldhuis eller Arjan Kamsteeg for yderligere oplysninger
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κόρνα αέρα
- Ραδιοκασετόφωνο
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Radio/cassette player
- Roof spoiler
- Sleeper cab

= Remarks =

Gearbox shifts good once truck is on working temperature

= Dealer information =

Homepage: hiện liên lạc
No rights can be derived from read out mileages, specifications, stated sizes and weights.

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Max. front axle load: 7500 kg
Max. rear axle load: 11500 kg
General condition: good
Technical condition: average
Visual appearance: good
Registration number: BS-VS-76
Please contact Rob Veldhuis or Arjan Kamsteeg for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Radio / reproductor de casetes
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Carga máxima del eje delantero: 7500 kg
Carga máxima del eje trasero: 11500 kg
Estado general: bueno
Estado técnico: medio
Estado óptico: bueno
Matrícula: BS-VS-76
Póngase en contacto con Rob Veldhuis o Arjan Kamsteeg para obtener más información.
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Makuutilallinen ohjaamo
- Radio-/kasettisoitin
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Corne de l'air
- Lecteur radio / cassette
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique

= Remarques =

La boite a vitesse mache bien au moment que le tracteur est a temperature

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Charge max. sur essieu avant: 7500 kg
Charge max. sur essieu arrière: 11500 kg
État général: bon
État technique: moyen
État optique: bon
Numéro d'immatriculation: BS-VS-76
Veuillez contacter Rob Veldhuis ou Arjan Kamsteeg pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Krovni spojler
- Radio/kasetofon
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Rádiómagnó
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- Autoradio/mangianastri
- Avvisatore acustico pneumatico
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Radio/Cassette speler
- Slaapcabine

= Bedrijfsinformatie =

Homepage: hiện liên lạc
Aan afgelezen kilometerstanden, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Max. aslast voor: 7500 kg
Max. aslast achter: 11500 kg
Algemene staat: goed
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: goed
Kenteken: BS-VS-76
Neem voor meer informatie contact op met Rob Veldhuis of Arjan Kamsteeg
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Radio/kassettspiller
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Spoiler dachowy
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Maks. nośność osi przedniej: 7500 kg
Maks. nośność osi tylnej: 11500 kg
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: dobrze
Numer rejestracyjny: BS-VS-76
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Rob Veldhuis lub Arjan Kamsteeg
= Opções e acessórios adicionais =

- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Rádio/leitor de cassetes
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Carga máx. do eixo dianteiro: 7500 kg
Carga máx. do eixo traseiro: 11500 kg
Estado geral: bom
Estado técnico: média
Aspeto visual: bom
Número de registo: BS-VS-76
Contacte Rob Veldhuis ou Arjan Kamsteeg para obter mais informações
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Radio-casetofon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Макс. нагрузка на переднюю ось: 7500 kg
Макс. нагрузка на заднюю ось: 11500 kg
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: хорошее
Регистрационный номер: BS-VS-76
Свяжитесь с Rob Veldhuis или Arjan Kamsteeg для получения дополнительной информации
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Rádio/kazetový prehrávač
- Strešný spojler
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie
- Bränsletank av aluminium
- Luftfjädring
- Radio/kassettbandspelare
- Sovhytt
- Takspoiler
- Tyfon
- Alüminyum yakıt deposu
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Radyo/kaset çalar
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.950 € ≈ 9.679 US$ ≈ 245.600.000 ₫
2007
985.038 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.220 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.625 US$ ≈ 244.200.000 ₫
2007
1.033.859 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
9.400 € ≈ 10.170 US$ ≈ 257.900.000 ₫
2007
810.941 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.679 US$ ≈ 245.600.000 ₫
2008
941.185 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.050 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
9.400 € ≈ 10.170 US$ ≈ 257.900.000 ₫
2007
454.479 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.900 US$ ≈ 301.800.000 ₫
2007
864.933 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
7.750 € ≈ 8.382 US$ ≈ 212.600.000 ₫
2007
1.328.940 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.080 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
7.250 € ≈ 7.841 US$ ≈ 198.900.000 ₫
2011
1.064.695 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.649 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.760 US$ ≈ 273.000.000 ₫
2006
1.008.085 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.544 US$ ≈ 216.800.000 ₫
2007
1.221.971 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.679 US$ ≈ 245.600.000 ₫
2008
1.104.420 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.796 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.520 US$ ≈ 343.000.000 ₫
2007
987.654 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.679 US$ ≈ 245.600.000 ₫
2007
1.273.504 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 9.734 US$ ≈ 246.900.000 ₫
2008
1.065.347 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
10.800 € ≈ 11.680 US$ ≈ 296.300.000 ₫
2007
717.263 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.300 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Made
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 12.710 US$ ≈ 322.400.000 ₫
2007
787.622 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.950 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.440 US$ ≈ 315.500.000 ₫
2007
918.370 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.740 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.625 US$ ≈ 244.200.000 ₫
2008
1.521.561 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.625 US$ ≈ 244.200.000 ₫
2008
1.584.746 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
806.460 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán