Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026

PDF
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026 | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
14.950 €
Giá ròng
≈ 461.100.000 ₫
≈ 17.460 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2019-05
Đăng ký đầu tiên: 2019-05
Tổng số dặm đã đi được: 902.291 km
Khả năng chịu tải: 12.870 kg
Khối lượng tịnh: 7.630 kg
Tổng trọng lượng: 20.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: RHT-DA241080
Đặt vào: 10 thg 9, 2025
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 5,92 m, chiều rộng - 2,55 m
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 449 HP (330 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385X65X22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315X70X22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF CF 450 TUV 15-05-2026

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Дистанционно централно заключване
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Спална кабина
- Странични престилки
= Další možnosti a příslušenství =

- Bodové reflektory
- Boční lemy
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka

= Další informace =

Nástavba: Standardní tahač
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385X65X22.5; Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadní náprava: Velikost pneumatiky: 315X70X22.5; Max. zatížení nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 40%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 40%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 40%; Profil pneumatiky vpravo venku: 40%
MOT: zkontrolováno do mei 2026
Registrační číslo: 57-BLN-6
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Lufthorn
- Schlafkabine
- Sideskirts
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385X65X22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse: Refenmaß: 315X70X22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 05.2026
Kennzeichen: 57-BLN-6
Wenden Sie sich an Frank de Jong, Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Fjernlåsning
- Projektører
- Sideskørter
- Sleeper Cab
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385X65X22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315X70X22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
APK (Bileftersyn): testet indtil mei 2026
Registreringsnummer: 57-BLN-6
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κόρνα αέρα
- Πλευρικές ποδιές
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Remote central locking
- Side skirts
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385X65X22.5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle: Tyre size: 315X70X22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%
APK (MOT): tested until 05/2026
Registration number: 57-BLN-6
Please contact Frank de Jong, Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Faldones laterales
- Luces brillantes
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385X65X22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315X70X22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
APK (ITV): inspeccionado hasta may. 2026
Matrícula: 57-BLN-6
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Kohdevalot
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Sivuhelmat
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne de l'air
- Jupes latérales
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385X65X22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315X70X22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
APK (CT): valable jusqu'à mai 2026
Numéro d'immatriculation: 57-BLN-6
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočni pragovi
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Oldalsó védőlemezek
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Távirányításos központi zár

= További információk =

Felépítmény: Standard vontató
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385X65X22.5; Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 20%
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 315X70X22.5; Maximális tengelyterhelés: 11500 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 40%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 40%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 40%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 40%
MOT: vizsgálták, amíg mei 2026
Rendszám: 57-BLN-6
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Avvisatore acustico pneumatico
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Grembialature laterali
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab

= Ulteriori informazioni =

Sovrastruttura: Trattore standard
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385X65X22.5; Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 20%; Profilo del pneumatico destra: 20%
Asse posteriore: Dimensioni del pneumatico: 315X70X22.5; Carico massimo per asse: 11500 kg; Profilo del pneumatico interno sinistro: 40%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 40%; Profilo del pneumatico interno destro: 40%; Profilo del pneumatico esterno destro: 40%
MOT: ispezionato fino a mag 2026
Numero di immatricolazione: 57-BLN-6
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Luchthoorn
- Sideskirts
- Slaapcabine
- Standkachel
- Verstralers

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385X65X22.5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras: Bandenmaat: 315X70X22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
APK: gekeurd tot mei 2026
Kenteken: 57-BLN-6
Neem voor meer informatie contact op met Frank de Jong, Rene Jerphanion of Sven Rommens
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Lufthorn
- Sideskjermplate
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Spoilery boczne
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385X65X22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315X70X22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mei 2026
Numer rejestracyjny: 57-BLN-6
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Saias laterais
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385X65X22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315X70X22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
APK (MOT): testado até mei 2026
Número de registo: 57-BLN-6
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Fuste laterale
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Обтекатели шасси
- Пневматический звуковой сигнал
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385X65X22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост: Размер шин: 315X70X22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
APK (TO): проверка пройдена до mei 2026
Регистрационный номер: 57-BLN-6
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Postranné zásterky
- Reflektory
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka

= Ďalšie informácie =

Nadstavba: Štandardný ťahač
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385X65X22.5; Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadná náprava: Veľkosť pneumatiky: 315X70X22.5; Max. zaťaženie nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 40%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 40%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 40%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 40%
MOT: skontrolované do mei 2026
Registračné číslo: 57-BLN-6
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Kupévärmare
- Sidokjolar
- Sovhytt
- Spotlights
- Tyfon
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Framaxel: Däckets storlek: 385X65X22.5; Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel: Däckets storlek: 315X70X22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%
MOT: besiktigat till mei 2026
Registreringsnummer: 57-BLN-6
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Havalı korna
- Isıtıcı
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yan etekler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.750 € ≈ 455.000.000 ₫ ≈ 17.230 US$
2018
1.092.164 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.283 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 399.400.000 ₫ ≈ 15.120 US$
2019
983.048 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 430.300.000 ₫ ≈ 16.290 US$
2017
1.002.764 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.058 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 399.400.000 ₫ ≈ 15.120 US$
2018
971.720 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.837 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Low Deck Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 399.400.000 ₫ ≈ 15.120 US$
2018
856.424 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.638 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 399.400.000 ₫ ≈ 15.120 US$
2017
678.649 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.883 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 424.100.000 ₫ ≈ 16.060 US$
2019
799.313 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.274 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Venlo
GAST TRUCKS VENLO BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 490.400.000 ₫ ≈ 18.570 US$
2019
566.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 368.600.000 ₫ ≈ 13.960 US$
2018
1.274.342 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.498 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 738.700.000 ₫ ≈ 27.970 US$
2019
467.479 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.359 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.800 € ≈ 487.300.000 ₫ ≈ 18.450 US$
2018
722.429 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Tilburg
Used Truck Point BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 367.000.000 ₫ ≈ 13.900 US$
2018
702.251 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.984 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Swifterbant
Truck & Trailerservice Swifterbant BV
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 492.000.000 ₫ ≈ 18.630 US$
2018
779.620 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.202 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 490.400.000 ₫ ≈ 18.570 US$
2018
590.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.999 € ≈ 431.800.000 ₫ ≈ 16.350 US$
2018
1.012.312 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.283 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Nijmegen
Vierboom Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.800 € ≈ 456.500.000 ₫ ≈ 17.280 US$
2018
410.914 km
Nguồn điện 341 HP (251 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Tilburg
Used Truck Point BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 428.700.000 ₫ ≈ 16.230 US$
2018
767.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 461.100.000 ₫ ≈ 17.460 US$
2018
809.374 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.249 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 508.900.000 ₫ ≈ 19.270 US$
2018
807.000 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.085 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 337.700.000 ₫ ≈ 12.790 US$
2018
1.172.283 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.837 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán